1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accident
tai nạn
have an accident
gặp tai nạn
be (involved) in an accident
có liên quan đến 1 vụ tai nạn
do sth by accident
làm điều gì đó 1 cách tình cờ
advance
tăng lên
in advance
trước
advance to/towards a place
tiến tới 1 nơi nào đó
ahead
phía trước
go straight ahead
đi thẳng về phía trước
go ahead
tiếp tục đi
be ahead of sth/sb
đi trước gì/ai đó
direction
phương hướng
a change of derection
1 sự thay đổi hướng
in the direction of sth
theo hướng của cái gì đó
in this/that direction
theo hướng này/kia
head
cái đầu
off the top of your head
ngay tại đỉnh đầu của bạn
head for/towards a place
hướng tới
head over heels (in love)
yêu say đắm
holiday
ngày lễ
go/be on holiday
đi nghỉ mát
have/take a holiday
có một kì nghỉ mát
bank holiday
ngày lễ ngân hàng
left
bên trái
go/turn/ect left
rẽ sang trái
on the left-hand side
ở phía bên trái
in the left-hand corner
ở góc bên trái
left-handed
thuận tay trái
route
tuyến đường
plan ycur/a route
lập kế hoạch cho tuyến đường
take a route
đi một lộ trình
sights
điểm tham quan
see the sights
ngắm cảnh
sightseeing
tham quan
go sightseeing
đi tham quan
speed
tốc độ
at (high/full/ect) speed
ở tốc độ (cao, giới hạn,..)
a burst of speed
sự tăng tốc đột ngột trong 1 thời gian ngắn
speed limit
tốc độ giới hạn
tour
chuyến du lịch
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi tham quan 1 vòng ở đâu đó
tour a place
tham quan 1 nơi
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
trip
chuyến đi
business trip
chuyến công tác
school trip
chuyến đi học
go on a trip
đi du lịch
take a trip (to a place)
đi một chuyến đến nơi nào đó
way
đường
lose/make/find your way
tìm đường đi của bạn
in a way
theo 1 cách nào đó
on the way
trên đường
go all the way (to sth/sb)
đi hết chặng đường (đến cái gì/ ai đó)