1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advert (n)
quảng cáo
alert (n/v)
cảnh báo
announce (v)
thông báo
announcement (n)
thông báo
assume (v)
giả định
audio (n)
âm thanh
bias (n)
thành kiến
broadcast (n/v)
phát sóng
broadcaster (n)
phát thanh viên
broadcasting (n)
việc phát sóng
brochure (n)
sách quảng cáo
confirm (v)
xác nhận
confirmation (n)
sự xác nhận
continue (v)
tiếp tục
continuous (adj)
liên tục
continuously (adv)
một cách liên tục
debate (n/v)
tranh luận
discount (n)
giảm giá
distribute (v)
phân phối
distribution (n)
sự phân phối
element (n)
yếu tố
fact-check (v)
kiểm tra tính xác thực
figure (n)
con số; hình dáng
infographic (n)
đồ họa thông tin
interactive (adj)
tương tác
leaflet (n)
tờ rơi
loudspeaker (n)
loa
marketing (n)
tiếp thị
megaphone (n)
loa cầm tay
permission (n)
sự cho phép
permit (v/n)
cho phép; giấy phép
place (v/n)
đặt
post (n/v)
bài đăng; đăng bài
presence (n)
sự hiện diện
present (v/n)
trình bày; món quà
printed (adj)
được in
profit-making (adj)
có lợi nhuận
promote (v)
quảng bá
promotion (n)
sự quảng bá
proof (n)
bằng chứng
prove (v)
chứng minh
public (n/adj)
công chúng; công cộng
publicity (n)
sự quảng bá
reliable (adj)
đáng tin cậy
remote (adj)
từ xa
snapshot (n)
ảnh chụp nhanh
source (n)
nguồn
spread (v)
lan rộng
state (v)
phát biểu
statement (n)
lời phát biểu
tool (n)
công cụ
trusted (adj)
được tin tưởng
typical (adj)
điển hình
update (n/v)
cập nhật
viewer (n)
người xem
visual (adj)
trực quan
account for (v-prep)
Chiếm (%), giải thích
air attack (np)
cuộc tấn công bằng không quân
as opposed to (phrase)
Trái với
attract attention (v-n)
Thu hút sự chú ý
by contrast (phrase)
Ngược lại
digital billboard (adj-n)
biển quảng cáo kỹ thuật số
distribute sth to sth/sb (v-n)
Phân phát cái gì đến đâu/ai
draw attention to (phrase)
Lôi kéo sự chú ý đến
electronic book (adj-n)
sách điện tử
fake news (adj-n)
tin giả
free of charge (phrase)
Miễn phí
guilty of (phrase)
Có tội trong việc gì
here to stay (phrase)
Tồn tại mãi
in charge of (phrase)
Có trách nhiệm
in favour of/ against (phrase)
Ủng hộ/phản đối
make an impression on sb (v-n)
Tạo ấn tượng đến ai
mass media (np)
phương tiện truyền thông đại chúng
on the rise (phrase)
Trên đà đi lên/trở nên phổ biến
pie chart (np)
biểu đồ hình tròn
run commercials (v-n)
Chạy quảng cáo
social media site (np)
trang mạng xã hội
struggle with (v-prep)
Chật vật
the press (np)
Cánh báo chí
turn to (v-prep)
Dựa vào