1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
armchair (n)
Ghế bành : chair with sides that support your arms
tire (n)
wheel
vending cart (n)
Xe bán thức ăn
light fixture
Thiết bị chiếu sáng
tablecloth (n)
Khăn trải bàn
tray (n)
Khay
Apron (n)
Tạp dề
hook (n/v)
Móc treo
beverage (n)
A drink of any type
podium (n)
Bục giảng
balcony (n)
Ban công
prop up
to lift and give support to …
placemat (n)
Miếng lót đĩa
mount on
Gắn trên
twist (v)
Xoắn
prune (v)
Cắt tỉa
bush (n)
Bụi cỏ
cement (n)
Xi măng
shovel (n)
Xẻng
spill (v)
Tràn
ladder (n)
Thang
binder (n)
Bìa
ceiling
Trần nhà
nightstand (n)
Đầu giường
pier (n)
Đê