Minna No Nihongo - Bài 4

5.0(1)
studied byStudied by 3 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

おきます

thức dậy

2
New cards

ねます

ngủ, đi ngủ

3
New cards

はたらきます

làm việc

4
New cards

やすみます

nghỉ, nghỉ ngơi

5
New cards

べんきょうします

học

6
New cards

おわります

hết, kết thúc, xong

7
New cards

デパート

bách hóa

8
New cards

ぎんこう

ngân hàng

9
New cards

ゆうびんきょく

bưu điện

10
New cards

としょかん

thư viện

11
New cards

びじゅつかん

bảo tàng mỹ thuật

12
New cards

いま

bây giờ

13
New cards

-じ

giờ

14
New cards

-ふん(-ぷん)

-phút

15
New cards

はん

rưỡi, nửa

16
New cards

なんじ

mấy giờ

17
New cards

なんぷん

mấy phút

18
New cards

ごぜん

trước mười hai giờ trưa, sáng

19
New cards

ごご

sau mười hai giờ trưa, chiều

20
New cards

あさ

buổi sáng, sáng

21
New cards

ひる

buổi trưa, trưa

22
New cards

よる

buổi tối, đêm

23
New cards

ばん

buổi tối, tối

24
New cards

おととい

hôm kia

25
New cards

きのう

hôm qua

26
New cards

きょう

hôm nay

27
New cards

あした

ngày mai

28
New cards

あさって

ngày kia

29
New cards

けさ

sáng nay

30
New cards

こんばん

tối nay

31
New cards

やすみ

nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ

32
New cards

ひるやすみ

nghỉ trưa

33
New cards

しけん

kỳ thi, bài thi

34
New cards

かいぎ

cuộc họp

35
New cards

えいが

phim, điện ảnh

36
New cards

まいあさ

hàng sáng, mỗi sáng

37
New cards

まいばん

hàng tối, mỗi tối

38
New cards

まいにち

hàng ngày

39
New cards

げつようび

thứ hai

40
New cards

かようび

thứ ba

41
New cards

すいようび

thứ tư

42
New cards

もくようび

thứ năm

43
New cards

きんようび

thứ sáu

44
New cards

どようび

thứ bảy

45
New cards

にちようび

chủ nhật

46
New cards

なんようび

thứ mấy

47
New cards

~から

~từ

48
New cards

~まで

~đến

49
New cards

~と~

~ và (dùng để nối hai danh từ)

50
New cards

たいへんですね。

Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)

51
New cards

ばんごう

số

52
New cards

なんばん

số bao nhiêu, số mấy

53
New cards

そちら

ông/bà, phía ông/phía bà

54
New cards

ニューヨーク

New York

55
New cards

ペキン

Bắc Kinh

56
New cards

ロサンゼルス

Los Angeles

57
New cards

ロンドン

Luân Đôn