Từ vựng bài 35 sách Mina

5.0(1)
studied byStudied by 18 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

さきます(咲きます)(花が~)

nở [hoa ~]

2
New cards

かわります(変わります)(いろが~)

Đổi, thay đổi [màu~]

3
New cards

こまります (困ります)

khó khăn

4
New cards

つけます(付けます)(丸を~)

Đánh [dấu tròn]

5
New cards

なおります(治ります)[病気が~]

なおります(治ります)[こしょうが~]

Khỏi bệnh

Được sửa xong [hỏng hóc~]

6
New cards

クリックします

click chuột

7
New cards

にゅうりょくします(入力します)

nhập vào

8
New cards

ただしい(正しい)

đúng, chính xác

9
New cards

むこう(向こう)

bên kia, bên đấy, phía đằng kia

10
New cards

しま(島)

đảo

11
New cards

みなと (港)

cảng

12
New cards

きんじょ(近所)

hàng xóm

13
New cards

おくじょう (屋上)

tầng thượng

14
New cards

かいがい(海外)

nước ngoài

15
New cards

やまのぼり (山登り)

leo núi

16
New cards

れきし (歴史)

lịch sử

17
New cards

きかい(機会)

cơ hội

18
New cards

きょか (許可)

sự cho phép

19
New cards

まる(丸)

dấu tròn

20
New cards

ふりがな

furigana (chữ kana biểu thị cách đọc của chữ hán)

21
New cards

せつび (設備)

thiết bị

22
New cards

レバー

cần gạt

23
New cards

キー

phím

24
New cards

カーテン

rèm cửa

25
New cards

ひも

sợi dây

26
New cards

すいはんき(炊飯器)

nồi cơm điện

27
New cards

は(葉)

cái lá

28
New cards

むかし(昔)

ngày xưa

29
New cards

もっと

hơn nữa

30
New cards

これでおわりましょう(これで終わりましょう)

Chúng ta dừng ở đây nhé

31
New cards

りょこうしゃ (旅行社)

công ty du lịch

32
New cards

くわしい (詳しい)

cụ thể, chi tiết

33
New cards

スキーじょう(スキー場)

khu trượt tuyết