1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
さきます(咲きます)(花が~)
nở [hoa ~]
かわります(変わります)(いろが~)
Đổi, thay đổi [màu~]
こまります (困ります)
khó khăn
つけます(付けます)(丸を~)
Đánh [dấu tròn]
なおります(治ります)[病気が~]
なおります(治ります)[こしょうが~]
Khỏi bệnh
Được sửa xong [hỏng hóc~]
クリックします
click chuột
にゅうりょくします(入力します)
nhập vào
ただしい(正しい)
đúng, chính xác
むこう(向こう)
bên kia, bên đấy, phía đằng kia
しま(島)
đảo
みなと (港)
cảng
きんじょ(近所)
hàng xóm
おくじょう (屋上)
tầng thượng
かいがい(海外)
nước ngoài
やまのぼり (山登り)
leo núi
れきし (歴史)
lịch sử
きかい(機会)
cơ hội
きょか (許可)
sự cho phép
まる(丸)
dấu tròn
ふりがな
furigana (chữ kana biểu thị cách đọc của chữ hán)
せつび (設備)
thiết bị
レバー
cần gạt
キー
phím
カーテン
rèm cửa
ひも
sợi dây
すいはんき(炊飯器)
nồi cơm điện
は(葉)
cái lá
むかし(昔)
ngày xưa
もっと
hơn nữa
これでおわりましょう(これで終わりましょう)
Chúng ta dừng ở đây nhé
りょこうしゃ (旅行社)
công ty du lịch
くわしい (詳しい)
cụ thể, chi tiết
スキーじょう(スキー場)
khu trượt tuyết