TOPIC 9: VOLUNTEER WORK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

astronaut

n. phi hành gia

<p>n. phi hành gia</p>
2
New cards

bubble

(n) bong bóng, bọt, tăm

<p>(n) bong bóng, bọt, tăm</p>
3
New cards

charity

n. lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí

<p>n. lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí</p>
4
New cards

charitable

(adj.) từ thiện

<p>(adj.) từ thiện</p>
5
New cards

cognitive

(adj) liên quan đến nhận thức

<p>(adj) liên quan đến nhận thức</p>
6
New cards

considerate

a. ân cần, chu đáo

<p>a. ân cần, chu đáo</p>
7
New cards

considerable

(adj) lớn lao, to tát, đáng kể

<p>(adj) lớn lao, to tát, đáng kể</p>
8
New cards

disadvantaged

adj. thiệt thòi, thua thiệt

<p>adj. thiệt thòi, thua thiệt</p>
9
New cards

discrimination

n. sự phân biệt đối xử

<p>n. sự phân biệt đối xử</p>
10
New cards

disorientate

v. làm mất phương hướng

<p>v. làm mất phương hướng</p>
11
New cards

dominance

n. địa vị thống trị

<p>n. địa vị thống trị</p>
12
New cards

donate

v. quyên góp, ủng hộ

<p>v. quyên góp, ủng hộ</p>
13
New cards

donation

n. sự quyên góp, từ thiện, sự tặng

<p>n. sự quyên góp, từ thiện, sự tặng</p>
14
New cards

donor

n. người quyên góp, nhà tài trợ

<p>n. người quyên góp, nhà tài trợ</p>
15
New cards

dynamic

(adj) thuộc động lực, động lực học

năng nổ, sôi nổi

(n) động lực

<p>(adj) thuộc động lực, động lực học</p><p>năng nổ, sôi nổi</p><p>(n) động lực</p>
16
New cards

energetic

adj. tràn đầy năng lượng, năng động

<p>adj. tràn đầy năng lượng, năng động</p>
17
New cards

financial

adj. thuộc (tài chính)

<p>adj. thuộc (tài chính)</p>
18
New cards

finance

(n) tài chính

- của cải, vốn liếng

(v) cấp tiền, bỏ vốn, tài trợ

làm công tác tài chính

<p>(n) tài chính</p><p>- của cải, vốn liếng</p><p>(v) cấp tiền, bỏ vốn, tài trợ</p><p>làm công tác tài chính</p>
19
New cards

frustration

(n) sự nản lòng, thất vọng

<p>(n) sự nản lòng, thất vọng</p>
20
New cards

homeless

n. người vô gia cư

<p>n. người vô gia cư</p>
21
New cards

honorable

adj. vinh dự

<p>adj. vinh dự</p>
22
New cards

horizontal

(adj) (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)

<p>(adj) (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)</p>
23
New cards

horizon

noun. đường chân trời, tầm nhìn

<p>noun. đường chân trời, tầm nhìn</p>
24
New cards

hostile

adj: thù địch, chống đối, không thân thiện

<p>adj: thù địch, chống đối, không thân thiện</p>
25
New cards

illiteracy

(n) nạn mù chữ, thất học

In the ​rural ​areas, ___ is ​widespread.

<p>(n) nạn mù chữ, thất học</p><p>In the ​rural ​areas, ___ is ​widespread.</p>
26
New cards

impairment

n. sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

<p>n. sự suy yếu, hư hại, hư hỏng</p>
27
New cards

impoverished

adj. nghèo nàn, nghèo túng

<p>adj. nghèo nàn, nghèo túng</p>
28
New cards

investment

(n) sự đầu tư, vốn đầu tư

<p>(n) sự đầu tư, vốn đầu tư</p>
29
New cards

irritation

n. sự chọc tức, làm phát cáu, sự kích thích

<p>n. sự chọc tức, làm phát cáu, sự kích thích</p>
30
New cards

long-duration

adj. lâu dài

<p>adj. lâu dài</p>
31
New cards

martyr

n liệt sĩ, người hi sinh

We are grateful to the martyrs who sacrificed their lives to protect our country.

<p>n liệt sĩ, người hi sinh</p><p>We are grateful to the martyrs who sacrificed their lives to protect our country.</p>
32
New cards

meaningful

adj. có ý nghĩa

<p>adj. có ý nghĩa</p>
33
New cards

meaningless

(adj) vô nghĩa

<p>(adj) vô nghĩa</p>
34
New cards

miserable

adj. khốn khổ, cùng cực

<p>adj. khốn khổ, cùng cực</p>
35
New cards

module

n. mô đun, đơn thể, đơn vị

The course consists of ten core modules and five optional modules.

<p>n. mô đun, đơn thể, đơn vị</p><p>The course consists of ten core modules and five optional modules.</p>
36
New cards

parentless

(adj) không cha mẹ, mồ côi

<p>(adj) không cha mẹ, mồ côi</p>
37
New cards

orphanage

n. cô nhi viện, trại trẻ mồ côi

<p>n. cô nhi viện, trại trẻ mồ côi</p>
38
New cards

pharmacy

nhà thuốc

<p>nhà thuốc</p>
39
New cards

priority

(n) quyền ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu

eg: The manager was ineffective because she was unable to set _____es.

<p>(n) quyền ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu</p><p>eg: The manager was ineffective because she was unable to set _____es.</p>
40
New cards

priviledged

adj. đặc quyền, đặc ân

<p>adj. đặc quyền, đặc ân</p>
41
New cards

prospect

n. viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ

<p>n. viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ</p>
42
New cards

purposefully

(adv) một cách có mục đích

<p>(adv) một cách có mục đích</p>
43
New cards

reckon

(v) tính, đếm

<p>(v) tính, đếm</p>
44
New cards

solitary

adj. một mình, cô đơn, đơn độc

<p>adj. một mình, cô đơn, đơn độc</p>
45
New cards

spiritual

(adj) (thuộc) tinh thần, linh hồn

(n) dân ca tôn giáo

<p>(adj) (thuộc) tinh thần, linh hồn</p><p>(n) dân ca tôn giáo</p>
46
New cards

stably

(adv) một cách ổn định

<p>(adv) một cách ổn định</p>
47
New cards

stagnation

n. sự đình trệ, trì trệ

<p>n. sự đình trệ, trì trệ</p>
48
New cards

symbiotic

(a) biological benefits of combination, cộng sinh

<p>(a) biological benefits of combination, cộng sinh</p>
49
New cards

volunteer

(n) tình nguyện viên ; (v) xung phong làm

eg: My doctor _____ed to call the drugstore, so my medication would be waiting for me.

<p>(n) tình nguyện viên ; (v) xung phong làm</p><p>eg: My doctor _____ed to call the drugstore, so my medication would be waiting for me.</p>
50
New cards

voluntary

(adj) tự ý, tự nguyện, tình nguyện

<p>(adj) tự ý, tự nguyện, tình nguyện</p>
51
New cards

voluntarily

(adv) một cách tự nguyện

<p>(adv) một cách tự nguyện</p>
52
New cards

volunteerism

chủ nghĩa tình nguyện

<p>chủ nghĩa tình nguyện</p>
53
New cards

weightlessness

(n) không trọng lượng

They experienced the feeling of .................. in space.

<p>(n) không trọng lượng</p><p>They experienced the feeling of .................. in space.</p>