1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spend on
dành thời gian cho
facilitator
người điều phối (n)
proven technique
kỹ thuật đã được chứng minh
session
(n) phiên họp
harmonious-harmony
hài hòa (a)-sự hài hòa (n)
outdated
lỗi thời (a)
heart-to-heart
tâm tình, chân tình
prominent
nổi bật
embrace
ôm chặt (v)
differ from
khác với
liberal
tự do (a)
uphold
duy trì, ủng hộ (v)
pharmacy
(n) ngành dược
within
trong (n)
conversely=contrastly
ngược lại, tương phản (adv)
worth=value
đáng giá, giá trị (n)
stage
giai đoạn (n)
adulthood
tuổi trưởng thành (n)
value-aligned decision
quyết định phù hợp với giá trị
societal norms
chuẩn mực xã hội
discrepancy
sự khác biệt (n)
mitigate
giảm nhẹ (v)
acknowledge
thừa nhận, công nhận (v)
pose a challenge
đặt ra thử thách
adhearing to
tuân thủ
principle
nguyên tắc (n)
well-structed
có cấu trúc tốt
discipline
kỷ luật (n)
cooperation
sự hợp tác (n)
circumstance
hoàn cảnh (n)
revisit and revise
xem xét và sửa đổi
interpersonal
quan hệ giữa các cá nhân
implement
thực hiện (n)
dialogue
đối thoại (v)
dispel=eliminate
xua tan, loại bỏ
insight into
cái nhìn thấu suốt
acceptance
sự chấp nhận (n)
stereotype
khuôn mẫu (n)
competence
năng lực (n)
multifaceted
nhiều mặt (a)
multifaceted nature
tính chất đa diện
inclusive
hòa nhập (a)