1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
authority (n)
chính quyền
condition (n)
tĩnh trạng
couple (n)
cặp đôi
facility (n)
cơ sở vật chất
housing (n)
nhà ở
immigration (n)
sự nhập cư
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
leisure (n)
sự giải trí, thư giãn
line (n)
tuyến (tàu)
metro (n)
tàu điện
policy (n)
chính sách
proportion (n)
tỷ lệ
resident (n)
người dân
satisfaction (n)
sự hài lòng
shortage (n)
sự thiếu
skyscraper (n)
tòa nhà chọc trời
smog (n)
khói bụi
space (n)
không gian
statistics (n)
số liệu thống kê
trade (n)
buôn bán
unemployment (n)
nạn thất nghiệp
cause (v)
gây ra
chair (v)
chủ trì
decrease (v)
giảm, hạ xuống
expand (v)
mở rộng (về diện tích)
expose (v)
tiếp xúc
modernise (v)
hiện đại hóa
seek (v)
tìm kiếm
crowded (adj)
đông đúc
frequent (adj)
thường xuyên
eastern (adj)
phương Đông
equal (adj)
bằng nhau
high-rise (adj)
cao tầng
low-rise (adj)
thấp tầng
overcrowded (adj)
quá đông đúc
reliable (adj)
đáng tin cậy
rural (adj)
nông thôn
gradually (adv)
dần dần
slightly (adv)
một chút
steadily (adv)
đều đặn
convenience store (n phr)
cửa hàng tiện lợi
electric bus (adj n)
xe buýt điện
public park (adj n)
công viên công cộng
wet market (adj n)
chợ truyền thống
carbon emission (n phr)
khí thải các bon
city dweller (n phr)
người dân thành phố
community meeting (n phr)
cuộc họp cộng đồng
cost of living (phr)
chi phí sinh hoạt
crime rate (n phr)
tỉ lệ tội phạm
government official (n phr)
quan chức chính phủ
house price (n phr)
giá nhà
old quarter (adj n)
phố cổ
rush hour (adj n)
giờ cao điểm
traffic jam (n phr)
tắc đường
date back (v adv)
có từ (thời gian)
get lost (v adj)
bị lạc
get stuck (v adj)
bị mắc kẹt
go for a ride (phr)
đi xe
go up (v adv)
lên, tăng lên
settle in (v prep)
định cư ở
afford (v)
có đủ khả năng chi trả
affordable (adj)
có thể chi trả
colonial (adj)
thuộc địa
colony (n)
thuộc địa
modernization (n)
sự hiện đại hóa
modernise (v)
hiện đại hóa
stability (n)
sự ổn định
stable (adj)
ổn định
urban (adj)
thuộc về đô thị
urbanisation (n)
đô thị hóa
urbanised (adj)
đô thị hóa