UNIT 10: LIFELONG LEARNING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

informed

a_thông thạo, có hiểu biết

2
New cards

lifelong

a_suốt đời

3
New cards

hardship

n_gian khổ, khó khăn

4
New cards

imprison

v_bỏ tù, giam cầm

5
New cards

martial art

n_võ thuật

6
New cards

determination

n_sự quyết tâm

7
New cards

obstacle

n_chướng ngại, trở ngại

8
New cards

acquire

v_đạt được, giành được

9
New cards

governess

n_gia sư (cho trẻ em trong nhà giàu)

10
New cards

broaden

v_mở rộng

11
New cards

brush up

v_ôn lại, cải thiện nhanh kỹ năng

12
New cards

enrol on st

v_ghi danh vào cái gì

13
New cards

myriad

n/vô số, số lượng rất lớn

14
New cards

irrelevant

a_không liên quan

15
New cards

inform

v_thông báo, cung cấp thông tin

16
New cards

sensitive

a_nhạy cảm

17
New cards

intellectual

a/n_thuộc trí tuệ; người trí thức

18
New cards

imperative

a_bắt buộc, cấp thiết

19
New cards

fundamental

a_cơ bản, thiết yếu

20
New cards

seize

v_nắm bắt, chiếm lấy

21
New cards

continuously

adv_liên tục

22
New cards

circumstance

n_hoàn cảnh, tình huống

23
New cards

navigating

v_định hướng, xử lý (danh động từ)

24
New cards

self-fulfillment

n_sự tự hoàn thiện bản thân

25
New cards

abundant

a_phong phú, dồi dào

26
New cards

worthwhile

a_đáng giá, xứng đáng

27
New cards

symptom

n_triệu chứng

28
New cards

lay

v_đặt, để, đẻ (động vật)

29
New cards

throughout

prep_xuyên suốt, khắp

30
New cards

ladder

n_thang; nấc thang sự nghiệp

31
New cards

set on example

v_làm gương

32
New cards

otherwise

adv_nếu không thì; mặt khác

33
New cards

constantly

adv_liên tục, liên miên

34
New cards

illiterate

a_mù chữ, không biết đọc viết

35
New cards

persistent

a_kiên trì, bền bỉ

36
New cards

dedicate

v_cống hiến

37
New cards

excel

v_xuất sắc, vượt trội

38
New cards

stimulation

n_sự kích thích

39
New cards

cognitive

a_liên quan đến nhận thức

40
New cards

ever-changing

a_luôn thay đổi

41
New cards

retain

v_duy trì, giữ lại

42
New cards

reinforce

v_củng cố, tăng cường

43
New cards

fellow

n_đồng nghiệp, người cùng hoàn cảnh

44
New cards

groundbreaking

a_đột phá, tiên phong

45
New cards

resilience

n_khả năng phục hồi

46
New cards

wisdom

n_sự thông thái, trí tuệ

47
New cards

nurturing

n/v_sự nuôi dưỡng; việc chăm sóc phát triển