1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
若い
わかい
NHƯỢC
Trẻ
若者
わかもの
NHƯỢC GIẢ
Người trẻ
集める
あつめる
TẬP
Sưu tầm, thu thập
募集中
ぼしゅうちゅう
MỘ TẬP TRUNG
Đang tuyển
集まる
あつまる
TẬP
Tập trung, tập hợp [người ~]
集まり
あつまり
TẬP
Tập hợp
旅行
りょこう
LỮ HÀNH
Du lịch
旅行社
りょこうしゃ
LỮ HÀNH XÃ
Công ty du lịch
旅館
りょかん
LỮ QUÁN
Khách sạn kiểu nhật
家族
かぞく
GIA TỘC
Gia đình
東京
とうきょう
ĐÔNG KINH
Tokyo
京都
きょうと
KINH ĐÔ
Kyoto
京師
けいし
KINH SƯ
Thủ đô
北京
ぺきん
BẮC KINH
Bắc Kinh (TQ)
写真
しゃしん
TẢ CHÂN
Ảnh
真っ直ぐ
まっすぐ
CHÂN TRỰC
Thẳng
真面目な
まじめ[な]
CHÂN DIỆN MỤC
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh
真ん中
まんなか
CHÂN TRUNG
Giữa, trung tâm
真っ白
まっしろ[な]
CHÂN BẠCH
Trắng toát, trắng ngần
郵便局
ゆうびんきょく
BƯU TIỆN CỤC
Bưu điện
便利
べんり[な]
TIỆN LỢI
Tiện lợi
船便
ふなびん
THUYỀN TIỆN
Gửi bằng đường biển
航空便
こうくうびん
HÀNG KHÔNG TIỆN
Gửi bằng đường hàng không
不便
ふべん[な]
BẤT TIỆN
Bất tiện
便
びん
TIỆN
Chuyến bay ~
宅配便
たくはいびん
TRẠCH PHỐI TIỆN
Dịch vụ chuyển đồ đến nhà
池
いけ
TRÌ
Cái ao
電池
でんち
ĐIỆN TRÌ
Pin
地下
ちか
ĐỊA HẠ
Tầng hầm, ngầm
地下鉄
ちかてつ
ĐỊA HẠ THIẾT
Tàu điện ngầm
地図
ちず
ĐỊA ĐỒ
Bản đồ
地球
ちきゅう
ĐỊA CẦU
Trái đất
地震
じしん
ĐỊA CHẤN
Động đất
地味
じみ[な]
ĐỊA VỊ
Giản dị
練習
れんしゅう
LUYỆN TẬP
Luyện tập
意地悪
いじわる
Ý ĐỊA ÁC
Xấu bụng
地方
ちほう
ĐỊA PHƯƠNG
Địa phương
歩いて
あるいて
BỘ
Đi bộ
散歩する
さんぽする
ẢN BỘ
Đi dạo [ở công viên]
歩く
あるく
BỘ
Đi bộ
進歩
しんぽ
TIẾN BỘ
Tiến bộ
朝
あさ
TRIỀU
Sáng
今朝
けさ
KIM TRIỀU
Sáng nay
毎朝
まいあさ
MỖI TRIỀU
Mỗi sáng
朝ごはん
あさごはん
TRIỀU
Cơm sáng
手紙
てがみ
THỦ CHỈ
Thư
低い
ひくい
ĐÊ
Thấp
最低
さいてい
TỐI ĐÊ
Thấp nhất
乗り場
のりば
THỪA TRƯỜNG
Bến xe, điểm lên xuống xe
乗る
のる
THỪA
Đi, lên [tàu]
乗り換える
のりかえる
THỪA HOÁN
Chuyển, đổi (tàu)
乗り物
のりもの
THỪA VẬT
Phương tiện đi lại
乗せる
のせる
THỪA
Cho lên
色々
いろいろ[な]
SẮC
Nhiều, đa dạng
景色
けしき
CẢNH SẮC
Phong cảnh
色
いろ
SẮC
Màu
黄色
きいろ
HOÀNG SẮC
Màu vàng
茶色
ちゃいろ
TRÀ SẮC
Màu nâu
金色
きんいろ
KIM SẮC
Màu (của) vàng
便利
べんり[な]
TIỆN LỢI
Tiện lợi
利用する
りようする
LỢI DỤNG
Sử dụng, dùng
利用
りよう
LỢI DỤNG
Sử dụng
秋
あき
THU
Mùa thu
漢字
かんじ
HÁN TỰ
Chữ hán
宿題
しゅくだい
TÚC ĐỀ
Bài tập về nhà
問題
もんだい
VẤN ĐỀ
Câu hỏi, vấn đề
飲み放題
のみほうだい
ẨM PHÓNG ĐỀ
Uống thoải mái không giới hạn
題名
だいめい
ĐỀ DANH
Tiêu đề
課題
かだい
KHÓA ĐỀ
Chủ đề