Từ vựng kanji N4 - Unit 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

若い

わかい

NHƯỢC

Trẻ

2
New cards

若者

わかもの

NHƯỢC GIẢ

Người trẻ

3
New cards

集める

あつめる

TẬP

Sưu tầm, thu thập

4
New cards

募集中

ぼしゅうちゅう

MỘ TẬP TRUNG

Đang tuyển

5
New cards

集まる

あつまる

TẬP

Tập trung, tập hợp [người ~]

6
New cards

集まり

あつまり

TẬP

Tập hợp

7
New cards

旅行

りょこう

LỮ HÀNH

Du lịch

8
New cards

旅行社

りょこうしゃ

LỮ HÀNH XÃ

Công ty du lịch

9
New cards

旅館

りょかん

LỮ QUÁN

Khách sạn kiểu nhật

10
New cards

家族

かぞく

GIA TỘC

Gia đình

11
New cards

東京

とうきょう

ĐÔNG KINH

Tokyo

12
New cards

京都

きょうと

KINH ĐÔ

Kyoto

13
New cards

京師

けいし

KINH SƯ

Thủ đô

14
New cards

北京

ぺきん

BẮC KINH

Bắc Kinh (TQ)

15
New cards

写真

しゃしん

TẢ CHÂN

Ảnh

16
New cards

真っ直ぐ

まっすぐ

CHÂN TRỰC

Thẳng

17
New cards

真面目な

まじめ[な]

CHÂN DIỆN MỤC

Nghiêm túc, nghiêm chỉnh

18
New cards

真ん中

まんなか

CHÂN TRUNG

Giữa, trung tâm

19
New cards

真っ白

まっしろ[な]

CHÂN BẠCH

Trắng toát, trắng ngần

20
New cards

郵便局

ゆうびんきょく

BƯU TIỆN CỤC

Bưu điện

21
New cards

便利

べんり[な]

TIỆN LỢI

Tiện lợi

22
New cards

船便

ふなびん

THUYỀN TIỆN

Gửi bằng đường biển

23
New cards

航空便

こうくうびん

HÀNG KHÔNG TIỆN

Gửi bằng đường hàng không

24
New cards

不便

ふべん[な]

BẤT TIỆN

Bất tiện

25
New cards

便

びん

TIỆN

Chuyến bay ~

26
New cards

宅配便

たくはいびん

TRẠCH PHỐI TIỆN

Dịch vụ chuyển đồ đến nhà

27
New cards

いけ

TRÌ

Cái ao

28
New cards

電池

でんち

ĐIỆN TRÌ

Pin

29
New cards

地下

ちか

ĐỊA HẠ

Tầng hầm, ngầm

30
New cards

地下鉄

ちかてつ

ĐỊA HẠ THIẾT

Tàu điện ngầm

31
New cards

地図

ちず

ĐỊA ĐỒ

Bản đồ

32
New cards

地球

ちきゅう

ĐỊA CẦU

Trái đất

33
New cards

地震

じしん

ĐỊA CHẤN

Động đất

34
New cards

地味

じみ[な]

ĐỊA VỊ

Giản dị

35
New cards

練習

れんしゅう

LUYỆN TẬP

Luyện tập

36
New cards

意地悪

いじわる

Ý ĐỊA ÁC

Xấu bụng

37
New cards

地方

ちほう

ĐỊA PHƯƠNG

Địa phương

38
New cards

歩いて

あるいて

BỘ

Đi bộ

39
New cards

散歩する

さんぽする

ẢN BỘ

Đi dạo [ở công viên]

40
New cards

歩く

あるく

BỘ

Đi bộ

41
New cards

進歩

しんぽ

TIẾN BỘ

Tiến bộ

42
New cards

あさ

TRIỀU

Sáng

43
New cards

今朝

けさ

KIM TRIỀU

Sáng nay

44
New cards

毎朝

まいあさ

MỖI TRIỀU

Mỗi sáng

45
New cards

朝ごはん

あさごはん

TRIỀU

Cơm sáng

46
New cards

手紙

てがみ

THỦ CHỈ

Thư

47
New cards

低い

ひくい

ĐÊ

Thấp

48
New cards

最低

さいてい

TỐI ĐÊ

Thấp nhất

49
New cards

乗り場

のりば

THỪA TRƯỜNG

Bến xe, điểm lên xuống xe

50
New cards

乗る

のる

THỪA

Đi, lên [tàu]

51
New cards

乗り換える

のりかえる

THỪA HOÁN

Chuyển, đổi (tàu)

52
New cards

乗り物

のりもの

THỪA VẬT

Phương tiện đi lại

53
New cards

乗せる

のせる

THỪA

Cho lên

54
New cards

色々

いろいろ[な]

SẮC

Nhiều, đa dạng

55
New cards

景色

けしき

CẢNH SẮC

Phong cảnh

56
New cards

いろ

SẮC

Màu

57
New cards

黄色

きいろ

HOÀNG SẮC

Màu vàng

58
New cards

茶色

ちゃいろ

TRÀ SẮC

Màu nâu

59
New cards

金色

きんいろ

KIM SẮC

Màu (của) vàng

60
New cards

便利

べんり[な]

TIỆN LỢI

Tiện lợi

61
New cards

利用する

りようする

LỢI DỤNG

Sử dụng, dùng

62
New cards

利用

りよう

LỢI DỤNG

Sử dụng

63
New cards

あき

THU

Mùa thu

64
New cards

漢字

かんじ

HÁN TỰ

Chữ hán

65
New cards

宿題

しゅくだい

TÚC ĐỀ

Bài tập về nhà

66
New cards

問題

もんだい

VẤN ĐỀ

Câu hỏi, vấn đề

67
New cards

飲み放題

のみほうだい

ẨM PHÓNG ĐỀ

Uống thoải mái không giới hạn

68
New cards

題名

だいめい

ĐỀ DANH

Tiêu đề

69
New cards

課題

かだい

KHÓA ĐỀ

Chủ đề