1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have an accident
gặp tai nạn
be (involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
do sth by accident
vô tình làm gì
in advance
trước
advance to/towards a place
go ahead
tiến lên, tiếp tục
be ahead of sth/sb
đi trước, phía trên ai
a change of direction
sự đổi hướng
in the direction of sth
theo hướng của cái gì
in this/that direction
theo hướng này/hướng kia
off the top of your head
không cần suy nghĩ
head for/towards a place
đi về phía
head over heels (in love)
yêu điên cuồng
go on holiday
đi nghỉ mát
be on holiday
đang trong kỳ nghỉ
have/take a holiday
có một kỳ nghỉ
bank holiday
ngày nghỉ lễ dành cho ngân hàng
go/ turn left
rẽ trái / quẹo trái
left-handed
thuận tay trái
on the left
ở bên trái
on the left-hand corner
ở góc bên tay trái
plan your/a route
lên kế hoạch
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
take a route
thực hiện hiện một lộ trình
see the sights (of sth)
ngắm cảnh
go sightseeing
đi ngắm cảnh
at high/full speed
ở tốc độ cao
a burst of speed
cú tăng tốc, bùng nổ tốc độ
speed limit
tốc độ giới hạn
go on/take a tour around somewhere
thực hiện chuyến đi quanh
tour a place
thăm nơi nào đó
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
go on a trip
đi chơi
take a trip to a place
đi chơi ở đâu
business trip
đi công tác
school trip
chuyến đi chơi của trường học
lose your way
lạc đường/mất mục tiêu
make your way
tìm cách
find your way
tìm đường
in a way
theo cách nào đó
on the way
trên đường
go all the way to sth/sw
tìm mọi cách để làm gì/ đến đâu
afraid of sth/ sb/ doing
sợ hãi ai/ gì/ làm gì
afraid to do
ngần ngại làm gì
appear to be
có vẻ như, dường như
arrange sth ( with sb)
sắp xếp cái gì đó với ai đó
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai làm gì
continue sth/ doing
tiếp tục làm gì (sau khi ngừng lại)
continue to do
tiếp tục làm gì không ngừng nghỉ
continue with sth
tiếp tục làm gì/ với ( trước đây đã làm)
differ from sb/ sth
khác với cái gì, ai đó
dream about/ of sth/ sb/ doing
mơ về gì/ ai làm gì
invite sb to do
mời ai đó làm gì
keen to do
very eager to do something
live on/ for sth
sống nhờ vào, sống vì
regret (not) doing
hối tiếc đã làm gì đó
regret sth
hối tiếc về điều gì
regret to tell/ inform you
tiếc để nói/ thông báo (tin buồn. không vui)