1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve
đạt được
brain
não
clever
thông minh
concentrate
tập trung
consider
cân nhắc, xem xét
course
khóa học
degree
bằng cấp
experience
trải nghiệm
experience
kinh nghiệm, trải nghiệm
expert
chuyên gia
fail (v
trượt
pass
đỗ
guess
đoán
hesitate
do dự
instruction
sự hướng dẫn
make progress
tiến bộ
make sure
chắc chắn
mark
chấm điểm, điểm
mental
thuộc về trí tuệ, tinh thần
qualification
trình độ chuyên môn
remind
gợi nhớ, nhắc nhở
report
báo cáo
revise
ôn tập
search
tìm kiếm
skill
kỹ năng
smart
thông minh
subject
môn học
take an exam
thi
talented
có năng khiếu, có tài
term
học kỳ
wonder
tự hỏi
cross out (v)
gạch đi, gạch bỏ
look up (v)
tìm kiếm, tra cứu thông tin
point out (v)
nhấn mạnh
read out (v phr)
đọc to
rip up (v phr)
xé thành từng mảnh
rub out (v phr)
tẩy
turn over (v phr)
lật (sách)
write down (v phr)
viết
by heart
thuộc lòng
for instance
ví dụ
in conclusion
tóm lại
in fact
thực tế
in favour (of)
ủng hộ ai/ cái gì
in general
nhìn chung
be capable of
có khả năng làm gì
be talented at
có tài năng về
cheat at/in
gian lận
confuse st with
nhầm lẫn cái gì với
continue with
tiếp tục
cope with
đối phó, đương đầu
help sb with sth
giúp ai việc gì
know about
biết về cái gì
learn about
học về cái gì
succeed in
thành công
an opinion about/of
ý kiến về
a question about
câu hỏi về
beginner
người mới bắt đầu
brave
dũng cảm
bravery
sự dũng cảm
educate
(v) giáo dục
education
nền giáo dục
divide
(v) phân chia
division
(n) sự phân chia
instruct
(v) chỉ thị, hướng dẫn
instructor
người hướng dẫn
memory
trí nhớ
memorise
học thuộc
memorial
(n) đài tưởng niệm
(adj) thuộc kỷ niệm, để ghi nhớ
refer
chỉ dẫn
reference
sự chỉ dẫn, sự tham khảo
silent
im lặng
silence
sự im lặng
silently
(adv) một cách im lặng
simple
đơn giản
simplify
(v) đơn giản hóa
simplicity
sự đơn giản
begin (v)
bắt đầu
beginning (n)
phần đầu, lúc bắt đầu
correct
(v) sửa lại
(adj) đúng, chính xác
corection
(n) sự sửa chữa
incorrect
(adj) không đúng
instruction
(n) sự hướng dẫn