Thẻ ghi nhớ: UNIT 7 YONSEI 3.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

Đến mức đó, như thế

그리

2
New cards

Ngày giờ

일시

3
New cards

Rạp chiếu phim

상영관

4
New cards

Nhà hát, sân khấu

공연장

5
New cards

Sân vận động

경기장

6
New cards

Xuất sắc, giỏi

훌륭하다

7
New cards

Cảm động

감동

8
New cards

Nổi tiếng, được biết đến

알려지다

9
New cards

Buồn chán

지루하다

10
New cards

Hứng khởi, vui sướng

신나다

11
New cards

Tuyệt vời, huyền ảo

환상적

12
New cards

Tác phẩm

작품

13
New cards

Sân khấu

무대

14
New cards

Nhân vật chính

주인공

15
New cards

Đặt trước

예매하다

16
New cards

Truyện cổ tích

동화

17
New cards

Nguyên tác

원작

18
New cards

Càng... càng...

더욱

19
New cards

Thức tỉnh, tỉnh dậy

깨어나다

20
New cards

Bỏ trốn

도망치다

21
New cards

Mẹ kế

새엄마

22
New cards

Hy sinh bản thân

자신을 희생하다

23
New cards

Tỏa sáng

빛나다

24
New cards

Tin tưởng bản thân

자신을 믿다

25
New cards

Đội cổ vũ

응원단

26
New cards

Chiếu phim

상영하다

27
New cards

Tuyệt vời, to lớn

대단하다

28
New cards

Bán hết

매진되다

29
New cards

Chỗ ngồi

좌석

30
New cards

Xem (phim, biểu diễn)

관람하다

31
New cards

Khán giả

관람객

32
New cards

Gấu bông

곰돌이

33
New cards

Biểu hiện, thể hiện

표현하다

34
New cards

Mang tính toàn cầu

세계적

35
New cards

Chủ đề

주제

36
New cards

Lời thoại

대사

37
New cards

Cảm động

감동적

38
New cards

Vài ngày trước

며칠 전

39
New cards

Nhân viên bán vé

예매원

40
New cards

Nhạc kịch

뮤지컬

41
New cards

Hồi hộp, rạo rực

설레다

42
New cards

Lớn lên, to ra

커지다

43
New cards

Chú lùn

난장이

44
New cards

Ánh mắt đầu tiên

첫눈

45
New cards

Đang học (25)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!