1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be supposed to
có nghĩa vụ, trách nhiệm
take a look
xem xét
take over
đảm nhiệm
maternity leave
nghỉ thai sản
excel in
giỏi về = be good at
RSVP
vui lòng trả lời = reply = respond
expedited shipping
vận chuyển hỏa tốc
delivery crew
đội giao hàng
have a flat tire
xịt lốp xe
running behind on
chậm trễ
understaffed
thiếu nhân viên
hands-on
thực tế
pounding
đập thình thịch
on-call doctor
bác sĩ trực
outlets
cửa hàng
hassle
rắc rối, phiền phức
gridlock
sự tắc nghẽn
= to get backed up
commuter
người tham gia giao thông
tune in
= follow
fair
hội chợ
door prize
quà trúng thưởng
aisle
lối đi