ĐỘNG TỪ TOPIK I - ㅁ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

마시다

Uống

2
New cards

마음에 들다

Hài lòng, vừa ý

3
New cards

마치다

Hoàn thành, kết thúc

4
New cards

만나다

Gặp, gặp gỡ

5
New cards

만들다

Làm, chế biến

6
New cards

말씀 드리다

Thưa chuyện, kính thưa (kính ngữ của 말하다)

7
New cards

말씀하시다

Nói (kính ngữ của 말하다)

8
New cards

말하다

Nói, nói chuyện

9
New cards

먹다

Ăn

10
New cards

모르다

Không biết

11
New cards

모으다

Gom, sưu tầm

12
New cards

모자라다

Thiếu, không đủ

13
New cards

목욕하다

Tắm

14
New cards

묻다

Hỏi / chôn (tùy ngữ cảnh)

15
New cards

물어보다

Hỏi thử