1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
마시다
Uống
마음에 들다
Hài lòng, vừa ý
마치다
Hoàn thành, kết thúc
만나다
Gặp, gặp gỡ
만들다
Làm, chế biến
말씀 드리다
Thưa chuyện, kính thưa (kính ngữ của 말하다)
말씀하시다
Nói (kính ngữ của 말하다)
말하다
Nói, nói chuyện
먹다
Ăn
모르다
Không biết
모으다
Gom, sưu tầm
모자라다
Thiếu, không đủ
목욕하다
Tắm
묻다
Hỏi / chôn (tùy ngữ cảnh)
물어보다
Hỏi thử