1/16
Thẻ ghi nhớ từ vựng về các khái niệm và loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) từ bài giảng.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
Một doanh nghiệp hợp pháp và độc lập về tài chính, giúp chủ sở hữu giới hạn rủi ro và bảo vệ tài sản cá nhân. Ví dụ: Một cửa hàng quần áo nhỏ ở địa phương có thể đăng ký dưới dạng công ty TNHH để bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu nếu công ty gặp nợ nần.
Tư cách pháp nhân độc lập
Đặc điểm của công ty TNHH, cho phép nó tồn tại và chịu trách nhiệm pháp lý riêng biệt với chủ sở hữu. Ví dụ: Nếu công ty X ký hợp đồng và không thực hiện được, công ty X (chứ không phải cá nhân chủ sở hữu) sẽ chịu trách nhiệm pháp lý trước tòa.
Cổ đông
Chủ sở hữu công ty, người đầu tư vốn để thành lập công ty và có quyền hạn nhất định trong việc điều hành. Ví dụ: Khi bạn mua cổ phiếu của một công ty niêm yết như Apple, bạn trở thành cổ đông của Apple.
Cổ tức
Khoản lợi nhuận công ty phân chia cho các chủ sở hữu (cổ đông) theo tỷ lệ cổ phần họ nắm giữ. Ví dụ: Nếu một công ty đạt lợi nhuận cao và quyết định chia 1.000 VNĐ cổ tức cho mỗi cổ phiếu, cổ đông sở hữu 1.000 cổ phiếu sẽ nhận được 1.000.000 VNĐ.
Trách nhiệm hữu hạn
Giới hạn mức độ chịu trách nhiệm pháp lý của các cổ đông đối với các khoản nợ của công ty, thường là theo giá trị cổ phần họ đã góp. Ví dụ: Nếu một cổ đông góp vốn 100 triệu VNĐ vào công ty, khi công ty phá sản và nợ nần, trách nhiệm tối đa của cổ đông đó chỉ là 100 triệu VNĐ chứ không liên lụy đến tài sản cá nhân khác.
Điều lệ doanh nghiệp
Văn bản pháp lý giới hạn số lượng cổ đông và việc bán cổ phần trong công ty. Ví dụ: Trong điều lệ của một công ty TNHH tư nhân có thể quy định rõ rằng số lượng thành viên không vượt quá 50 người và việc chuyển nhượng cổ phần phải được sự đồng ý của Hội đồng thành viên.
Công ty TNHH tư nhân
Loại hình công ty TNHH giới hạn cổ phần, không niêm yết cổ phiếu công khai trên sàn giao dịch chứng khoán. Ví dụ: Hầu hết các doanh nghiệp gia đình hoặc startup mới thành lập ở Việt Nam thường chọn mô hình công ty TNHH tư nhân.
Công ty TNHH đại chúng (PLC/plc)
Loại hình công ty TNHH thường là doanh nghiệp kinh doanh lớn, cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. Ví dụ: Ở Anh, các công ty lớn như Tesco Plc hoặc BP Plc là ví dụ điển hình của Công ty TNHH đại chúng.
Thành viên (công ty)
Cá nhân hoặc tổ chức có cổ phần trong công ty (cổ đông), hoặc giám đốc, còn được gọi là người góp vốn. Ví dụ: Ông An góp vốn 200 triệu VNĐ để thành lập công ty ABC, ông An là một thành viên của công ty.
Tên thương mại (DBA)
Tên mà doanh nghiệp dùng khi hoạt động, không phải tên đăng ký kinh doanh chính thức. Ví dụ: Công ty TNHH Phát triển XYZ có thể hoạt động dưới tên thương mại 'Cafe Phố Xanh'.
Công ty chuyên môn (PC)
Loại hình công ty được sử dụng ở Mỹ, phù hợp với các nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp như bác sĩ, luật sư. Ví dụ: Một nhóm các luật sư ở New York có thể thành lập 'Văn phòng Luật Smith, Jones & Partners P.C.' để thực hiện các dịch vụ pháp lý.
Công ty hữu hạn cổ phần
Hình thức công ty TNHH phổ biến nhất, trong đó trách nhiệm của cổ đông được giới hạn theo giá trị của cổ phần. Ví dụ: Hầu hết các công ty TNHH ở Việt Nam hoạt động theo hình thức này, nơi trách nhiệm của các thành viên góp vốn được giới hạn trong số vốn đã góp.
Công ty hữu hạn bảo đảm
Loại hình công ty không phát hành cổ phiếu, có các thành viên (không phải cổ đông), không phân bổ lợi nhuận, thường được các câu lạc bộ hoặc tổ chức từ thiện sử dụng. Ví dụ: Một tổ chức từ thiện như 'Quỹ Bảo vệ Môi trường X' có thể được thành lập dưới dạng công ty hữu hạn bảo đảm, nơi các thành viên cam kết một khoản bảo đảm nhất định thay vì mua cổ phiếu.
Công ty một thành viên (SMC)
Công ty TNHH nhỏ chỉ có một chủ sở hữu. Ví dụ: Một kiến trúc sư thành lập công ty riêng chuyên về thiết kế nhà ở, anh ấy có thể đăng ký dưới dạng công ty TNHH một thành viên.
Công ty quản lý tài sản
Ở Anh, là một loại hình công ty tư nhân được thành lập nhằm duy trì lợi nhuận của một công trình/tòa nhà được phân chia thành các đơn vị. Ví dụ: Trong một khu chung cư cao cấp ở London, 'Công ty Quản lý Tòa nhà số 10 Downing Street Ltd.' có thể được thành lập để quản lý các dịch vụ chung và quỹ bảo trì của cư dân.
Corp hoặc Inc (Mỹ)
Các từ viết tắt thường được đặt ở cuối tên công ty TNHH ở Mỹ, tương đương với 'Ltd' ở Anh. Ví dụ: Disney Worldwide Services, Inc. hoặc Google LLC (trước đây là Google Inc.) đều sử dụng các hậu tố này để biểu thị tư cách pháp nhân.
Ltd (Anh)
Chữ viết tắt theo luật pháp yêu cầu đằng sau tên công ty TNHH tư nhân ở Anh. Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ ở London có thể đăng ký là 'Smith's Bakery Ltd.' để thể hiện rằng đó là một công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân.