100 "Phó từ" thường sử dụng

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

거의

hầu như, gần như

2
New cards

겨우

chỉ, một cách khó khăn

3
New cards

골고루

đều nhau, ngang/ bằng nhau

4
New cards

게다가

vả lại, hơn nữa, bên cạnh đó

5
New cards

결코+ câu phủ định

không bao giờ...

6
New cards

과연

quả nhiên

7
New cards

괜히

vô lí, chẳng được gì

8
New cards

그저

tiếp tục, vẫn

9
New cards

kha khá, đáng kể

10
New cards

끝내

kết thúc, cuối cùng

11
New cards

내내

(trong) suốt, từ đầu đến giờ

12
New cards

다시

lại, lần nữa

13
New cards

달리

khác nhau

14
New cards

당분간

tạm thời, một thời gian ngắn

15
New cards

대개

khoảng, đại khái

16
New cards

대부분

phần lớn, đại đa số

17
New cards

대체로

đại khái, đại thể

18
New cards

대충

qua loa, sơ sài

19
New cards

더욱

càng, hơn nữa

20
New cards

도대체

rốt cuộc (dùng trong câu nghi vấn)

21
New cards

도리어

ngược lại, thay vì

22
New cards

도무지+ (câu PĐ)

hoàn toàn không...

23
New cards

도저히+ (câu PĐ)

không một chút nào...

24
New cards

되도록

nếu có thể, nếu được

25
New cards

따로

riêng rẽ, tách riêng, riêng biệt

26
New cards

때때로

thi thoảng, đôi khi , hiếm khi

27
New cards

뜻밖에

bất ngờ, không nghĩ đến, không ngờ đến (xảy ra ngoài suy nghĩ)

28
New cards

마음껏

thỏa thích

29
New cards

마치

giống như, như thể

30
New cards

마침

đúng lúc, vừa lúc đó

31
New cards

막상

hóa ra, bỗng dưng xảy ra

32
New cards

만일

nếu như

33
New cards

무사히

bình an vô sự

34
New cards

무조건

vô điều kiện, bằng mọi giá

35
New cards

무척

rất rất, vô cùng

36
New cards

미리

trước, trước đây, sẵn

37
New cards

바로

ngay lập tức, chính là

38
New cards

반드시

nhất định, chắc chắn

39
New cards

방금

vừa mới, vừa xong, vừa rồi

40
New cards

벌써

đã...rồi

41
New cards

별로+ (câu PĐ)

không... mấy/ lắm

42
New cards

비록

cho dù, dẫu cho, mặc dù

43
New cards

살며시

nhè nhẹ, lẳng lặng

44
New cards

살짝

nhẹ nhàng, lén lút, lẳng lặng

45
New cards

설마

không lẽ, chẳng lẽ, chẳng lẽ nào

46
New cards

스스로

tự mình

47
New cards

슬쩍

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

48
New cards

실제로

thực sự, thực tế

49
New cards

실컷

một cách thỏa mãn, thỏa thích

50
New cards

심지어

thậm chí

51
New cards

아까

vừa lúc nãy

52
New cards

아무튼

dù sao/dẫu sao đi nữa thì...

53
New cards

약간

một chút, một ít

54
New cards

어느새

lúc nào không hay

55
New cards

어쨌든

dù thế nào, dù sao

56
New cards

어차피

dù thế nào, dù sao (thì cũng)

57
New cards

억지로

một cách ép buộc (bất đắc dĩ)

58
New cards

언젠가

lúc nào đó

59
New cards

역시

cũng, cũng vẫn

60
New cards

오히려

trái lại, ngược lại

61
New cards

온통

cả, suốt, toàn bộ

62
New cards

워낙

vốn dĩ, rất, quá

63
New cards

원래

vốn, vốn dĩ, vốn lẽ

64
New cards

의외로

ngoài dự kiến, ngoài sự mong đợi, bất ngờ

65
New cards

이따금

thỉnh thoảng, đôi khi

66
New cards

이만

từng này

67
New cards

이만큼

bằng chừng này, bằng mức này

68
New cards

이미

đã rồi

69
New cards

일부러

cố ý, chủ ý, cố tình, cố ý

70
New cards

잔뜩

tràn đầy

71
New cards

자칫

chỉ, nhỡ một chút, sơ sẩy một chút, sơ suất

72
New cards

잠시

tạm thời, một lúc/ lát, trong thời gian ngắn

73
New cards

저절로

một cách tự nhiên, tự động

74
New cards

점점

dần dần, từ từ

75
New cards

점차

từ từ, dần dà

76
New cards

정말로

một cách thực sự

77
New cards

정성껏

một cách chân thành, hết lòng

78
New cards

제대로

theo đúng như..., một cách kha khá, vừa đủ

79
New cards

제발

xin, xin hãy, làm ơn

80
New cards

제법

khá

81
New cards

조만간

trong thời gian không xa, không lâu

82
New cards

좀처럼

hiếm khi, ít khi

83
New cards

종종

thi thoảng

84
New cards

줄곧

một cách liên tục, không ngừng

85
New cards

만약

giả sử

86
New cards

혹시

không chừng, lỡ đâu

87
New cards

차마...할수없다

thật không có lòng dạ nào để làm..

88
New cards

차차

dần dần, từ từ

89
New cards

차츰

từng bước một, một chút một

90
New cards

충분히

đầy đủ

91
New cards

하도

quá, quá nhiều

92
New cards

하필

hà tất, sao lại phải, tại sao phải

93
New cards

한참

một lúc lâu, một hồi lâu

94
New cards

한창

thời điểm tốt nhất, lúc tốt nhất

95
New cards

한편

một phía, một mặt, mặt khác

96
New cards

함부로

bừa bãi, tùy tiện, bậy bạ

97
New cards

활짝

rộng, rộng toang, sáng sủa

98
New cards

훨씬

rất nhiều, hơn hẳn

99
New cards

흔히

thường, hầu như, phần lớn

100
New cards

힘껏

bằng tất cả cố gắng, với tất cả tâm trí, sức lực