Hanzii

studied byStudied by 2 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

1 / 185

186 Terms

1

Bạn, ngươi

New cards
2

Tốt, đẹp

New cards
3

你好

Xin chào

New cards
4

Một

New cards
5

Tám

New cards
6

Năm

New cards
7

To, lớn

New cards
8

Không

New cards
9

Miệng, miếng

New cards
10

Trắng

New cards
11

Phụ nữ

New cards
12

Ngựa

New cards
13

Bận

New cards
14

Trợ từ nghi vấn

New cards
15

Rất

New cards
16

汉语

Tiếng Hán

New cards
17

Khó

New cards
18

Quá, lắm

New cards
19

爸爸

Bố

New cards
20

妈妈

Mẹ

New cards
21

Anh ấy

New cards
22

Cô ấy

New cards
23

Nam giới

New cards
24

哥哥

Anh trai

New cards
25

弟弟

Em trai

New cards
26

妹妹

Em gái

New cards
27

Học

New cards
28

英语

Tiếng Anh

New cards
29

阿拉伯语

Tiếng Ả Rập

New cards
30

德语

Tiếng Đức

New cards
31

俄语

Tiếng Nga

New cards
32

法语

Tiếng Pháp

New cards
33

韩国语

Tiếng Hàn Quốc

New cards
34

日语

Tiếng Nhật

New cards
35

西班牙语

Tiếng Tây Ban Nha

New cards
36

Đi, đến

New cards
37

邮局

Bưu điện

New cards
38

Đúng

New cards
39

Gửi

New cards
40

Thư

New cards
41

银行

Ngân hàng

New cards
42

Rút

New cards
43

Tiền

New cards
44

明天

Ngày mai

New cards
45

Gặp

New cards
46

Sáu

New cards
47

Bảy

New cards
48

Chín

New cards
49

北京

Bắc Kinh

New cards
50

今天

Hôm nay

New cards
51

昨天

Hôm qua

New cards
52

星期

Tuần

New cards
53

Mấy, vài

New cards
54

Hai

New cards
55

Ba

New cards
56

Bốn

New cards
57

哪 儿

Ở đâu

New cards
58

那 儿

Ở đó, nơi đó

New cards
59

Tôi

New cards
60

Về, trở lại

New cards
61

学校

Trường học

New cards
62

再见

Tạm biệt

New cards
63

对不起

Xin lỗi

New cards
64

没关系

Không sao, không có gì

New cards
65

天安门

Thiên An Môn

New cards
66

Đây

New cards
67

New cards
68

老师

Giáo viên

New cards
69

Ngài

New cards
70

Mời

New cards
71

Vào

New cards
72

Ngồi

New cards
73

Uống

New cards
74

Trà, chè

New cards
75

谢谢

Cảm ơn

New cards
76

不客气

Đừng khách khí

New cards
77

工作

Công việc, làm việc

New cards
78

身体

Cơ thể

New cards
79

Mười

New cards
80

Mặt trời

New cards
81

Vương

New cards
82

请问

Xin hỏi

New cards
83

贵姓

Quý danh

New cards
84

Gọi, tên là

New cards
85

名字

Tên

New cards
86

Nào

New cards
87

Đó, đấy, kia

New cards
88

Quốc gia

New cards
89

认识

Biết, nhận biết, quen

New cards
90

高兴

Vui vẻ, vui mừng

New cards
91

Cũng

New cards
92

学习

Học tập

New cards
93

什么

Cái gì

New cards
94

发音

Phát âm

New cards
95

汉字

Chữ Hán

New cards
96

Sách

New cards
97

Ai

New cards
98

Của(trợ từ)

New cards
99

杂志

Tạp chí

New cards
100

Ngôn ngữ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 521 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 2634 people
... ago
4.9(37)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 127 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 162 people
... ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot