1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
せっかく
Cất công (phó từ)
Cẩn thận, nghiêm túc
きたい
Kì vọng (trợ từ を)
期待「KÌ ĐÃI」
はんたいに
Ngược lại
反対に「PHẢN ĐỐI」
とる
Lấy, chụp
取る「THỦ」
よそう
Dự đoán
予想「DƯ TƯỞNG」
あたる
Đúng, trúng
(trợ từ が)当たる「ĐƯƠNG」
あてる
Làm cho trúng vào
(trợ từ を)当てる
ぜんかい
Lần trước
前回「TIỀN HỒI」
うん
Vận may 運
運がいい: may mắn
まったく
Toàn bộ; tất cả; hoàn toàn
全く
おうえん
Cổ vũ , ủng hộ
応援「ỨNG VIÊN」
はずれる
Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra
(trợ từ が)外れる「NGOẠI」
はずす
Mở, cởi, tháo, nới, bỏ ra
(trợ từ を)外す
ほう
Phương pháp, bên
方
ごちそう
Chiêu đãi
やはり
Quả đúng (như mình nghĩ)
うらない
Việc bói toán
占い「CHIÊM」
うらないし
Thầy bói
占い師「CHIÊM SƯ」
うらなう
Xem bói ,dự đoán ,bói toán
占う「CHIÊM」
なるほど
Hèn chi, quả vậy
たからくじ
Vé số, xổ số
宝くじ「BẢO」
シリーズ
Series
さくめ
Phần thứ mấy
作目
ネックレス
Dây chuyền (necklace)
よっぱらう
Say rượu , xỉn rượu
酔っ払う「TÚY PHẤT」
よう
Say
酔う「TÚY」
きゅうよう
Việc gấp, việc khẩn
急用「CẤP DỤNG」
きんがくじ
Chùa Vàng
金額時
東京タワー
Tháp Tokyo
ディズニーランド
Công viên disney land
にゅうじょうしゃ
Số người dự, số người có mặt
入場者「にゅうじょうしゃ」
かず
Số lượng
数
やっぱり
Đương nhiên, rõ ràng, mặc dù
いがいにも
Ngoài dự đoán
意外にも
ヒット
Thành công lớn, bán chạy (hit)
メジャーリーグ
Giải bóng chày (Major League)
ギャンブル
Cờ bạc (gamble)
むちゅう
Chú tâm, mải mê, say mê
夢中「MỘNG TRUNG」
えんだま
Đồng xu
円玉
もったいない
Lãng phí
マッサージ
Massage
けいき
Tình hình kinh tế
景気「CẢNH KHÍ」
じかい
Lần sau, lần tới
次回「THỨ HỒI」
よびこう
Trường dự bị
予備校「DƯ BỊ GIÁO」
けっしょうせん
Vòng/trận chung kết
決勝戦「QUYẾT THẮNG CHIẾN」
さんこう
Tham khảo
参考
さんこうにする
Tham khảo (tự mình làm, mang nghĩa tích cực)
さんこうになる
Dùng để tham khảo
ようし
Mẫu giấy
用紙「DỤNG CHỈ」
タイトル
Tiêu đề (title)
ついでに
Nhân tiện
ありがたい
Biết ơn; Cảm kích; Tốt quá
有り難い「HỮU NAN」
かんがえごと
Tập trung suy nghĩ một vấn đề nào đó
考え事「KHẢO SỰ」
はなしかける
Bắt chuyện
話しかける
学習中 (13)
これらの用語を学習し始めました。これからも頑張って継続していきましょう!