New Approach Japanese Intermediate Course- B8単語カード | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

せっかく

Cất công (phó từ)

Cẩn thận, nghiêm túc

2
New cards

きたい

Kì vọng (trợ từ を)

期待「KÌ ĐÃI」

3
New cards

はんたいに

Ngược lại

反対に「PHẢN ĐỐI」

4
New cards

とる

Lấy, chụp

取る「THỦ」

5
New cards

よそう

Dự đoán

予想「DƯ TƯỞNG」

6
New cards

あたる

Đúng, trúng

(trợ từ が)当たる「ĐƯƠNG」

7
New cards

あてる

Làm cho trúng vào

(trợ từ を)当てる

8
New cards

ぜんかい

Lần trước

前回「TIỀN HỒI」

9
New cards

うん

Vận may 運

運がいい: may mắn

10
New cards

まったく

Toàn bộ; tất cả; hoàn toàn

全く

11
New cards

おうえん

Cổ vũ , ủng hộ

応援「ỨNG VIÊN」

12
New cards

はずれる

Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra

(trợ từ が)外れる「NGOẠI」

13
New cards

はずす

Mở, cởi, tháo, nới, bỏ ra

(trợ từ を)外す

14
New cards

ほう

Phương pháp, bên

15
New cards

ごちそう

Chiêu đãi

16
New cards

やはり

Quả đúng (như mình nghĩ)

17
New cards

うらない

Việc bói toán

占い「CHIÊM」

18
New cards

うらないし

Thầy bói

占い師「CHIÊM SƯ」

19
New cards

うらなう

Xem bói ,dự đoán ,bói toán

占う「CHIÊM」

20
New cards

なるほど

Hèn chi, quả vậy

21
New cards

たからくじ

Vé số, xổ số

宝くじ「BẢO」

22
New cards

シリーズ

Series

23
New cards

さくめ

Phần thứ mấy

作目

24
New cards

ネックレス

Dây chuyền (necklace)

25
New cards

よっぱらう

Say rượu , xỉn rượu

酔っ払う「TÚY PHẤT」

26
New cards

よう

Say

酔う「TÚY」

27
New cards

きゅうよう

Việc gấp, việc khẩn

急用「CẤP DỤNG」

28
New cards

きんがくじ

Chùa Vàng

金額時

29
New cards

東京タワー

Tháp Tokyo

30
New cards

ディズニーランド

Công viên disney land

31
New cards

にゅうじょうしゃ

Số người dự, số người có mặt

入場者「にゅうじょうしゃ」

32
New cards

かず

Số lượng

33
New cards

やっぱり

Đương nhiên, rõ ràng, mặc dù

34
New cards

いがいにも

Ngoài dự đoán

意外にも

35
New cards

ヒット

Thành công lớn, bán chạy (hit)

36
New cards

メジャーリーグ

Giải bóng chày (Major League)

37
New cards

ギャンブル

Cờ bạc (gamble)

38
New cards

むちゅう

Chú tâm, mải mê, say mê

夢中「MỘNG TRUNG」

39
New cards

えんだま

Đồng xu

円玉

40
New cards

もったいない

Lãng phí

41
New cards

マッサージ

Massage

42
New cards

けいき

Tình hình kinh tế

景気「CẢNH KHÍ」

43
New cards

じかい

Lần sau, lần tới

次回「THỨ HỒI」

44
New cards

よびこう

Trường dự bị

予備校「DƯ BỊ GIÁO」

45
New cards

けっしょうせん

Vòng/trận chung kết

決勝戦「QUYẾT THẮNG CHIẾN」

46
New cards

さんこう

Tham khảo

参考

47
New cards

さんこうにする

Tham khảo (tự mình làm, mang nghĩa tích cực)

48
New cards

さんこうになる

Dùng để tham khảo

49
New cards

ようし

Mẫu giấy

用紙「DỤNG CHỈ」

50
New cards

タイトル

Tiêu đề (title)

51
New cards

ついでに

Nhân tiện

52
New cards

ありがたい

Biết ơn; Cảm kích; Tốt quá

有り難い「HỮU NAN」

53
New cards

かんがえごと

Tập trung suy nghĩ một vấn đề nào đó

考え事「KHẢO SỰ」

54
New cards

はなしかける

Bắt chuyện

話しかける

55
New cards

学習中 (13)

これらの用語を学習し始めました。これからも頑張って継続していきましょう!