1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
俄语
éyǔ Danh từ tiếng Nga
取
qǔ Động từ lấy; rút; lĩnh
寄
jì Động từ gửi; gởi; chuyển đi
德语
déyǔ Danh từ tiếng Đức
日语
rìyǔ Danh từ tiếng Nhật
法语
fǎyǔ Danh từ tiếng Pháp
英语
yīngyǔ Danh từ tiếng Anh
西班牙语
xībānyá yǔ Danh từ tiếng Tây Ban Nha
邮局
yóujú Danh từ bưu điện; bưu cục
阿拉伯语
ālābó yǔ Danh từ tiếng Ả Rập
韩国语
hánguó yǔ Danh từ tiếng Hàn Quốc
天安门
tiān'ānmén Địa danh Thiên An Môn
俄国
éguó Đất nước nước Nga
张东
zhāng dōng Tên riêng Trương Đông (tên riêng)
德国
déguó Đất nước nước Đức; Cộng hoà liên bang Đức
日本(国)
rìběn (guó) Đất nước Nhật Bản; Nhật
杂志
zázhì Danh từ tạp chí; tập san
法国
fǎ guó Đất nước nước Pháp
英国
yīngguó Đất nước nước Anh; Anh; Anh Quốc
贵姓
guìxìng Danh từ Quý danh (lịch sự của "họ gì"); Họ quý danh là gì? (lịch sự) (không dùng với bạn bè thân thiết) (dùng để hỏi họ, không hỏi cả họ và tên)
韩国
hánguó Đất nước Hàn Quốc
麦克
màikè Tên riêng Mike (tên riêng)
包子
bāozi Danh từ bánh bao
汤
tāng Danh từ canh
玛丽
mǎlì Tên riêng Mary (tên riêng)
蛋
dàn Danh từ Trứng (của mọi loài: vịt, cá, chim...)
饺子
jiǎozi Danh từ bánh chẻo, sủi cảo (Món bánh có nhân (thịt, rau...) được bọc bằng vỏ bột mì, có thể luộc, hấp hoặc chiên. Là món truyền thống Trung Quốc, thường ăn vào dịp Tết.)
馒头
mántou Danh từ bánh màn thầu; bánh bao chay (không nhân)
鸡
jī Danh từ gà; con gà
别的
bié de Đại từ khác; cái khác
橘子
júzi Danh từ quả quýt; quýt
毛
máo Danh từ hào (đơn vị tiền tệ Trung Quốc) (bằng 1/10 của 1 đồng) (Khẩu ngữ, đời sống thường)
人民
rénmín Danh từ nhân dân; đồng bào, quần chúng
人民币
rénmínbì Danh từ nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
数
shǔ Động từ đếm
日元
rì yuán Danh từ yên Nhật; đồng yên Nhật
欧元
ōuyuán Danh từ đồng euro
港币
gǎngbì Danh từ đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
美元
měiyuán Danh từ đô la mỹ
营业员
yíngyèyuán Danh từ nhân viên kinh doanh / phục vụ bán hàng, nhân viên phục vụ hoạt động kinh doanh (bán hàng, tư vấn, chăm sóc khách hàng) (Trang trọng, dùng trong văn viết, hồ sơ tuyển dụng)
办公
bàngōng Động từ làm việc; làm việc công; xử lý công việc (tại cơ quan)
号码
hàomǎ Danh từ số; mã số
李昌浩
Lǐ Chānghào Tên riêng Lý Xương Hạo, Lee Changho (tên riêng)
电
diàn Danh từ điện (năng lượng điện); điện năng
职员
zhíyuán Danh từ nhân viên; viên chức (nhân viên nhà nước; chính phủ)
没什么
méishénme Cụm từ không sao; không việc gì; không hề gì
爱德华
Àidéhuá Tên riêng Edward (tên riêng)
田芳
tián fāng Danh từ Điền Phương (tên riêng)
罗兰
Luólán Tên riêng Roland (tên riêng)
北京语言大学
Běijīng Yǔyán Dàxué Danh từ Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
语言
yǔyán Danh từ ngôn ngữ
中药
zhōngyào Danh từ thuốc bắc; thuốc Đông y (thuốc của y học truyền thống Trung Quốc)
支
zhī Lượng từ cây (lượng từ chuyên dùng cho bút, bút chì...)
日用品
rìyòngpǐn Danh từ hàng tiêu dùng; nhu yếu phẩm; vật dụng hàng ngày (Là những vật dụng cần thiết dùng mỗi ngày trong sinh hoạt như: Xà phòng, kem đánh răng, bàn chải, dầu gội, giấy vệ sinh... Bát đũa, khăn, nước rửa chén, dao kéo, v.v.)
海关
hǎiguān Danh từ hải quan (cơ quan kiểm tra xuất nhập khẩu, xuất nhập cảnh)
茶叶
cháyè Danh từ lá trà, trà khô (Thường chỉ lá trà đã qua chế biến, dùng để pha nước uống)
西药
xīyào Danh từ Thuốc Tây / Thuốc hiện đại (y học phương Tây) (Dùng để chỉ các loại thuốc do y học hiện đại bào chế, thường là: viên nén, viên nang, thuốc nước, thuốc tiêm...)
轻
qīng Tính từ nhẹ
香水
xiāngshuǐ Danh từ nước hoa; dầu thơm
好久
hǎojiǔ Phó từ lâu; lâu lắm; rất lâu
开学
kāixué Động từ nhập học; khai giảng; khai trường
摩托车
mótuō chē Danh từ xe máy; xe gắn máy; xe mô tô
马马虎虎
mǎmahūhū Tính từ tàm tạm; bình thường
全
quán Phó từ toàn bộ, tất cả
外贸
wàimào Danh từ ngoại thương; thương mại quốc tế
大概
dàgài Phó từ độ; tầm; chắc; khoảng chừng
谈话
tánhuà Động từ nói chuyện; trò chuyện; đàm thoại (hai người hoặc nhiều người nói chuyện cùng nhau) (Trang trọng hơn, thường là trao đổi ý kiến, cuộc nói chuyện giữa cấp trên - cấp dưới, hoặc trò chuyện nghiêm túc)