Thẻ ghi nhớ: GTHN.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

俄语

éyǔ Danh từ tiếng Nga

2
New cards

qǔ Động từ lấy; rút; lĩnh

3
New cards

jì Động từ gửi; gởi; chuyển đi

4
New cards

德语

déyǔ Danh từ tiếng Đức

5
New cards

日语

rìyǔ Danh từ tiếng Nhật

6
New cards

法语

fǎyǔ Danh từ tiếng Pháp

7
New cards

英语

yīngyǔ Danh từ tiếng Anh

8
New cards

西班牙语

xībānyá yǔ Danh từ tiếng Tây Ban Nha

9
New cards

邮局

yóujú Danh từ bưu điện; bưu cục

10
New cards

阿拉伯语

ālābó yǔ Danh từ tiếng Ả Rập

11
New cards

韩国语

hánguó yǔ Danh từ tiếng Hàn Quốc

12
New cards

天安门

tiān'ānmén Địa danh Thiên An Môn

13
New cards

俄国

éguó Đất nước nước Nga

14
New cards

张东

zhāng dōng Tên riêng Trương Đông (tên riêng)

15
New cards

德国

déguó Đất nước nước Đức; Cộng hoà liên bang Đức

16
New cards

日本(国)

rìběn (guó) Đất nước Nhật Bản; Nhật

17
New cards

杂志

zázhì Danh từ tạp chí; tập san

18
New cards

法国

fǎ guó Đất nước nước Pháp

19
New cards

英国

yīngguó Đất nước nước Anh; Anh; Anh Quốc

20
New cards

贵姓

guìxìng Danh từ Quý danh (lịch sự của "họ gì"); Họ quý danh là gì? (lịch sự) (không dùng với bạn bè thân thiết) (dùng để hỏi họ, không hỏi cả họ và tên)

21
New cards

韩国

hánguó Đất nước Hàn Quốc

22
New cards

麦克

màikè Tên riêng Mike (tên riêng)

23
New cards

包子

bāozi Danh từ bánh bao

24
New cards

tāng Danh từ canh

25
New cards

玛丽

mǎlì Tên riêng Mary (tên riêng)

26
New cards

dàn Danh từ Trứng (của mọi loài: vịt, cá, chim...)

27
New cards

饺子

jiǎozi Danh từ bánh chẻo, sủi cảo (Món bánh có nhân (thịt, rau...) được bọc bằng vỏ bột mì, có thể luộc, hấp hoặc chiên. Là món truyền thống Trung Quốc, thường ăn vào dịp Tết.)

28
New cards

馒头

mántou Danh từ bánh màn thầu; bánh bao chay (không nhân)

29
New cards

jī Danh từ gà; con gà

30
New cards

别的

bié de Đại từ khác; cái khác

31
New cards

橘子

júzi Danh từ quả quýt; quýt

32
New cards

máo Danh từ hào (đơn vị tiền tệ Trung Quốc) (bằng 1/10 của 1 đồng) (Khẩu ngữ, đời sống thường)

33
New cards

人民

rénmín Danh từ nhân dân; đồng bào, quần chúng

34
New cards

人民币

rénmínbì Danh từ nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)

35
New cards

shǔ Động từ đếm

36
New cards

日元

rì yuán Danh từ yên Nhật; đồng yên Nhật

37
New cards

欧元

ōuyuán Danh từ đồng euro

38
New cards

港币

gǎngbì Danh từ đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông

39
New cards

美元

měiyuán Danh từ đô la mỹ

40
New cards

营业员

yíngyèyuán Danh từ nhân viên kinh doanh / phục vụ bán hàng, nhân viên phục vụ hoạt động kinh doanh (bán hàng, tư vấn, chăm sóc khách hàng) (Trang trọng, dùng trong văn viết, hồ sơ tuyển dụng)

41
New cards

办公

bàngōng Động từ làm việc; làm việc công; xử lý công việc (tại cơ quan)

42
New cards

号码

hàomǎ Danh từ số; mã số

43
New cards

李昌浩

Lǐ Chānghào Tên riêng Lý Xương Hạo, Lee Changho (tên riêng)

44
New cards

diàn Danh từ điện (năng lượng điện); điện năng

45
New cards

职员

zhíyuán Danh từ nhân viên; viên chức (nhân viên nhà nước; chính phủ)

46
New cards

没什么

méishénme Cụm từ không sao; không việc gì; không hề gì

47
New cards

爱德华

Àidéhuá Tên riêng Edward (tên riêng)

48
New cards

田芳

tián fāng Danh từ Điền Phương (tên riêng)

49
New cards

罗兰

Luólán Tên riêng Roland (tên riêng)

50
New cards

北京语言大学

Běijīng Yǔyán Dàxué Danh từ Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh

51
New cards

语言

yǔyán Danh từ ngôn ngữ

52
New cards

中药

zhōngyào Danh từ thuốc bắc; thuốc Đông y (thuốc của y học truyền thống Trung Quốc)

53
New cards

zhī Lượng từ cây (lượng từ chuyên dùng cho bút, bút chì...)

54
New cards

日用品

rìyòngpǐn Danh từ hàng tiêu dùng; nhu yếu phẩm; vật dụng hàng ngày (Là những vật dụng cần thiết dùng mỗi ngày trong sinh hoạt như: Xà phòng, kem đánh răng, bàn chải, dầu gội, giấy vệ sinh... Bát đũa, khăn, nước rửa chén, dao kéo, v.v.)

55
New cards

海关

hǎiguān Danh từ hải quan (cơ quan kiểm tra xuất nhập khẩu, xuất nhập cảnh)

56
New cards

茶叶

cháyè Danh từ lá trà, trà khô (Thường chỉ lá trà đã qua chế biến, dùng để pha nước uống)

57
New cards

西药

xīyào Danh từ Thuốc Tây / Thuốc hiện đại (y học phương Tây) (Dùng để chỉ các loại thuốc do y học hiện đại bào chế, thường là: viên nén, viên nang, thuốc nước, thuốc tiêm...)

58
New cards

qīng Tính từ nhẹ

59
New cards

香水

xiāngshuǐ Danh từ nước hoa; dầu thơm

60
New cards

好久

hǎojiǔ Phó từ lâu; lâu lắm; rất lâu

61
New cards

开学

kāixué Động từ nhập học; khai giảng; khai trường

62
New cards

摩托车

mótuō chē Danh từ xe máy; xe gắn máy; xe mô tô

63
New cards

马马虎虎

mǎmahūhū Tính từ tàm tạm; bình thường

64
New cards

quán Phó từ toàn bộ, tất cả

65
New cards

外贸

wàimào Danh từ ngoại thương; thương mại quốc tế

66
New cards

大概

dàgài Phó từ độ; tầm; chắc; khoảng chừng

67
New cards

谈话

tánhuà Động từ nói chuyện; trò chuyện; đàm thoại (hai người hoặc nhiều người nói chuyện cùng nhau) (Trang trọng hơn, thường là trao đổi ý kiến, cuộc nói chuyện giữa cấp trên - cấp dưới, hoặc trò chuyện nghiêm túc)