Bài khóa 1 - Không phiên âm

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/5

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

6 Terms

1
New cards

我现在去图书馆,你跟我一起去,好吗?

Bây giờ tôi đi thư viện, bạn đi cùng tôi, được không?

2
New cards

好.咱们走吧.你常去图书馆吗?

Được, chúng ta đi thôi. Bạn thường đến thư viện không?

3
New cards

常去.我常借书,也常在那儿看书.你呢?常去吗?

Thường đi. Tôi thường mượn sách, cũng thường đọc sách ở đó. Bạn thì sao? Có thường đi không?

4
New cards

我也常去.有时候借书,有时候上网查资料,但不常在那儿看书.我总在宿舍看书.

Tôi cũng thường đi. Có lúc mượn sách, có lúc lên mạng tra tư liệu, nhưng không hay đọc sách ở đó. Tôi luôn đọc sách ở ký túc xá.

5
New cards

你的宿舍安静吗?

Ký túc xá của bạn yên tĩnh không?

6
New cards

很安静.

Rất yên tĩnh.