1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
混雑
(HỖN TẠP): đông đúc, hỗn loạn
渋滞
(SÁP TRỆ): tắc nghẽn
衝突
(XUNG ĐỘT): va chạm, xung đột
被害
(BỊ HẠI): thiệt hại
事故
(SỰ CỐ): tai nạn
事件
(SỰ KIỆN): biến cố, sự kiện
修理
(TU LÝ): sửa chữa
停電
(ĐÌNH ĐIỆN): mất điện
調子
(ĐIỀU TỬ): mất điện
自身
(TỰ TÍN): tự tin
自慢
(TỰ MẠN): tự hào, khoe khoang
感心
(CẢM TÂM): ngưỡng mộ
感動
(CẢM ĐỘNG): xúc động, cảm động
興奮
(HƯNG PHẤN): hưng phấn
感想
(CẢM TƯỞNG): cảm giác, ấn tượng
予想
(DỰ TƯỞNG): dự đoán
専門
(CHUYÊN MÔN): chuyên môn
研究
(NGHIÊN CỨU): nghiên cứu, tìm hiểu
調査
(ĐIỀU TRA): điều tra, khảo sát
原因
(NGUYÊN NHÂN): nguyên nhân
結果
(KẾT QUẢ): kết quả
解決
(GIẢI QUYẾT): giải quyết
確認
(XÁC NHẬN): xác nhận
利用
(LỢI DỤNG): sử dụng, khai thác
理解
(LÝ GIẢI): hiểu
発見
(PHÁT KIẾN): khám phá, tìm thấy
発明
(PHÁT MINH): phát minh
関係
(QUAN HỆ): quan hệ
団体
(ĐOÀN THỂ): nhóm
選挙
(TUYỂN CỬ): cuộc bầu cử
税金
(THUẾ KIM): Thuế
責任
(TRÁCH NHIỆM): trách nhiệm
書類
(THƯ LOẠI): tài liệu, hồ sơ
題名
(ĐỀ DANH): nhan đề
条件
(ĐIỀU KIỆN): điều kiện