TỪ VỰNG JLPT BÀI 4 (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

混雑

(HỖN TẠP): đông đúc, hỗn loạn

2
New cards

渋滞

(SÁP TRỆ): tắc nghẽn

3
New cards

衝突

(XUNG ĐỘT): va chạm, xung đột

4
New cards

被害

(BỊ HẠI): thiệt hại

5
New cards

事故

(SỰ CỐ): tai nạn

6
New cards

事件

(SỰ KIỆN): biến cố, sự kiện

7
New cards

修理

(TU LÝ): sửa chữa

8
New cards

停電

(ĐÌNH ĐIỆN): mất điện

9
New cards

調子

(ĐIỀU TỬ): mất điện

10
New cards

自身

(TỰ TÍN): tự tin

11
New cards

自慢

(TỰ MẠN): tự hào, khoe khoang

12
New cards

感心

(CẢM TÂM): ngưỡng mộ

13
New cards

感動

(CẢM ĐỘNG): xúc động, cảm động

14
New cards

興奮

(HƯNG PHẤN): hưng phấn

15
New cards

感想

(CẢM TƯỞNG): cảm giác, ấn tượng

16
New cards

予想

(DỰ TƯỞNG): dự đoán

17
New cards

専門

(CHUYÊN MÔN): chuyên môn

18
New cards

研究

(NGHIÊN CỨU): nghiên cứu, tìm hiểu

19
New cards

調査

(ĐIỀU TRA): điều tra, khảo sát

20
New cards

原因

(NGUYÊN NHÂN): nguyên nhân

21
New cards

結果

(KẾT QUẢ): kết quả

22
New cards

解決

(GIẢI QUYẾT): giải quyết

23
New cards

確認

(XÁC NHẬN): xác nhận

24
New cards

利用

(LỢI DỤNG): sử dụng, khai thác

25
New cards

理解

(LÝ GIẢI): hiểu

26
New cards

発見

(PHÁT KIẾN): khám phá, tìm thấy

27
New cards

発明

(PHÁT MINH): phát minh

28
New cards

関係

(QUAN HỆ): quan hệ

29
New cards

団体

(ĐOÀN THỂ): nhóm

30
New cards

選挙

(TUYỂN CỬ): cuộc bầu cử

31
New cards

税金

(THUẾ KIM): Thuế

32
New cards

責任

(TRÁCH NHIỆM): trách nhiệm

33
New cards

書類

(THƯ LOẠI): tài liệu, hồ sơ

34
New cards

題名

(ĐỀ DANH): nhan đề

35
New cards

条件

(ĐIỀU KIỆN): điều kiện