Looks like no one added any tags here yet for you.
Be seated
được xếp chỗ ngồi, ngồi
fence (v,n)
hàng rào, rào
fix/repair (v)
sửa chữa
material (n)
tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
replace/substitude (v)
thay thế
install (v)
cài đặt, lắp đặt
installment (n)
trả góp
adjust (v)
điều chỉnh
plug in (v)
cắm, cắm điện
construction (n)
sự xây dựng, công trình
sign (n)
dấu hiệu, biển báo, chữ ký
tunnel (n)
đường hầm
lift/ elevate (v)
nâng lên
lift/elevator (n)
thang máy
escalator (n)
thang cuốn
path (n)
lối đi
fold (v)
gấp, xếp
pave (v)
lát đường, trải nhựa
expansion (n)
sự mở rộng
knowledgeable (a)
có nhiều hiểu biết
considerable (a)
đáng kể
steering committee (n)
ban chỉ đạo
steer (v)
điều khiển, chèo lái
strategy (n)
chiến lược
complete (v,a)
hoàn thành, hoàn toàn
manageable (a)
xử lý được
measure (n)
biện pháp
admirable (a)
đáng ngưỡng mộ
be aware of sth
nhận thức/chú ý về một việc gì đó
regulation (n)
quy định
profit (n)
lợi nhuận