Bài 3 - 일상 생활

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

TOPIK1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

동사

động từ

2
New cards

가다

đi

3
New cards

오다

đến

4
New cards

자다

ngủ

5
New cards

주무시다

ngủ (kính ngữ)

6
New cards

먹다

ăn

7
New cards

마시다

uống

8
New cards

드시다


dùng, ăn (kính ngữ)

9
New cards

이야기하다/ 얘기하다

nói chuyện

10
New cards

읽다

đọc

11
New cards

듣다

nghe

12
New cards

보다

nhìn, xem

13
New cards

일하다


làm việc

14
New cards

하다

làm

15
New cards

1; việc; ngày

16
New cards

공부하다


học (tự học)

17
New cards

배우다


học (có người dạy)

18
New cards

운동하다

vận động

19
New cards

쉬다

nghỉ ngơi

20
New cards

만나다


gặp

21
New cards

사다

mua

22
New cards

팔다

bán

23
New cards

좋아하다

thích

24
New cards

전화하다


gọi điện thoại

25
New cards

받다

nhận

26
New cards

형용사

tính từ

27
New cards

크다

to

28
New cards

작다

nhỏ

29
New cards

많다

nhiều

30
New cards

적다

ít

31
New cards

좋다

tốt

32
New cards

나쁘다


xấu, tồi

33
New cards

재미있다

thú vị

34
New cards

재미없다

không thú vị

35
New cards

멀다

xa

36
New cards

가깝다

gần

37
New cards

비싸다

đắt

38
New cards

싸다

rẻ

39
New cards

맛있다

ngon

40
New cards

맛없다

không ngon

41
New cards

어렵다

khó

42
New cards

쉽다

dễ

43
New cards

무엇

cái gì, gì

44
New cards

어디


ở đâu

45
New cards

누구


ai (tân ngữ)

46
New cards

누가

ai (chủ ngữ)

47
New cards

언제


khi nào, bao giờ

48
New cards


trà

49
New cards

커피

cà phê

50
New cards


bánh mì

51
New cards

우유

sữa

52
New cards

영화

phim ảnh

53
New cards

음악

âm nhạc

54
New cards

신문

báo chí

55
New cards

친구


bạn bè

56
New cards

그녀


cô ấy

57
New cards

그남

anh ấy

58
New cards

살다


sống

59
New cards

점심


buổi trưa, bữa trưa

60
New cards

바나나


quả chuối

61
New cards

쇼핑하다

mua sắm

62
New cards

주스

nước ép

63
New cards

녹차

trà xanh

64
New cards

아이스크림


kem

65
New cards

지금

bây giờ

66
New cards

카페

quán cà phê

67
New cards

공원

công viên

68
New cards

시내


nội thành

69
New cards

산책하다


đi dạo

70
New cards

아주


rất

71
New cards

시장


chợ

72
New cards

술집

quán rượu

73
New cards

식사


bữa ăn

74
New cards

헬스클럽

câu lạc bộ thể hình

75
New cards

축구를 하다

đá bóng

76
New cards

노래


bài hát

77
New cards

자주

thường xuyên

78
New cards

여행

du lịch

79
New cards

대한


Đại Hàn

80
New cards

빌딩

tòa nhà

81
New cards

trên

82
New cards

음식


ẩm thực

83
New cards

수영

bơi lội

84
New cards


phòng

85
New cards

식사하다

dùng bữa

86
New cards

보통

phổ thông

87
New cards

주말


cuối tuần

88
New cards

와/ 과


và, cùng với

89
New cards

같이


cùng nhau

90
New cards

수박

dưa hấu

91
New cards

싫어하다

ghét

92
New cards

비빔밥


cơm trộn

93
New cards

취미


sở thích

94
New cards

과일

trái cây

95
New cards

2

96
New cards

시간

thời gian

97
New cards

우리


(của) chúng tôi

98
New cards

기숙사


ký túc xá

99
New cards

정말

thật sự

100
New cards

매일


hàng ngày