1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
爱
ài – yêu, thích
爱好
àihào – sở thích
八
bā – số 8
爸爸|爸
bàba|bà – bố, ba, cha
吧
ba – nào, nhé, chứ, đi (trợ từ)
白
bái – trắng
白天
báitiān – ban ngày
百
bǎi – một trăm
班
bān – lớp
半
bàn – một nửa
半年
bàn nián – nửa năm
半天
bàn tiān – nửa ngày
帮
bāng – giúp đỡ
帮忙
bāng//máng – giúp đỡ
包
bāo – bao, cái túi; gói, bọc
包子
bāozi – bánh bao
杯
bēi – cốc, ly
杯子
bēizi – cốc, chén, ly
北
běi – bắc
北边
běibiān – phía Bắc
北京
Běijīng – Bắc Kinh
本
běn – cuốn, quyển, tập
本子
běn zi – vở, cuốn vở
比
bǐ – so, so với
别
bié – đừng, không được
别的
biéde – cái khác
别人
bié·rén – người khác, người ta
病
bìng – bệnh
病人
bìngrén – bệnh nhân
不大
bú dà – nhỏ, không lớn
不对
búduì – không đúng
不客气
bú kèqi – không có gì
不用
búyòng – không cần
不
bù – không
菜
cài – đồ ăn, món ăn
差
chà – thiếu, kém
茶
chá – trà
常
cháng – thường
常常
chángcháng – thường thường
唱
chàng – hát
唱歌
chànggē – hát, ca hát
车
chē – xe
车票
chēpiào – vé xe
车上
chē shang – trên xe
车站
chēzhàn – bến xe
吃
chī – ăn
吃饭
chī//fàn – ăn cơm
出
chū – ra, xuất
出来
chūlái – xuất hiện, đi ra
出去
chūqù – ra, ra ngoài
穿
chuān – mặc
床
chuáng – giường, đệm
次
cì – lần
从
cóng – từ, qua, theo
错
cuò – sai
打
dǎ – đánh, bắt
打车
dǎchē – bắt xe
打电话
dǎ diànhuà – gọi điện
打开
dǎkāi – mở, mở ra
打球
dǎ qiú – chơi bóng