HSK P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

ài – yêu, thích

2
New cards

爱好

àihào – sở thích

3
New cards

bā – số 8

4
New cards

爸爸|爸

bàba|bà – bố, ba, cha

5
New cards

ba – nào, nhé, chứ, đi (trợ từ)

6
New cards

bái – trắng

7
New cards

白天

báitiān – ban ngày

8
New cards

bǎi – một trăm

9
New cards

bān – lớp

10
New cards

bàn – một nửa

11
New cards

半年

bàn nián – nửa năm

12
New cards

半天

bàn tiān – nửa ngày

13
New cards

bāng – giúp đỡ

14
New cards

帮忙

bāng//máng – giúp đỡ

15
New cards

bāo – bao, cái túi; gói, bọc

16
New cards

包子

bāozi – bánh bao

17
New cards

bēi – cốc, ly

18
New cards

杯子

bēizi – cốc, chén, ly

19
New cards

běi – bắc

20
New cards

北边

běibiān – phía Bắc

21
New cards

北京

Běijīng – Bắc Kinh

22
New cards

běn – cuốn, quyển, tập

23
New cards

本子

běn zi – vở, cuốn vở

24
New cards

bǐ – so, so với

25
New cards

bié – đừng, không được

26
New cards

别的

biéde – cái khác

27
New cards

别人

bié·rén – người khác, người ta

28
New cards

bìng – bệnh

29
New cards

病人

bìngrén – bệnh nhân

30
New cards

不大

bú dà – nhỏ, không lớn

31
New cards

不对

búduì – không đúng

32
New cards

不客气

bú kèqi – không có gì

33
New cards

不用

búyòng – không cần

34
New cards

bù – không

35
New cards

cài – đồ ăn, món ăn

36
New cards

chà – thiếu, kém

37
New cards

chá – trà

38
New cards

cháng – thường

39
New cards

常常

chángcháng – thường thường

40
New cards

chàng – hát

41
New cards

唱歌

chànggē – hát, ca hát

42
New cards

chē – xe

43
New cards

车票

chēpiào – vé xe

44
New cards

车上

chē shang – trên xe

45
New cards

车站

chēzhàn – bến xe

46
New cards

chī – ăn

47
New cards

吃饭

chī//fàn – ăn cơm

48
New cards

chū – ra, xuất

49
New cards

出来

chūlái – xuất hiện, đi ra

50
New cards

出去

chūqù – ra, ra ngoài

51
New cards

穿

chuān – mặc

52
New cards

chuáng – giường, đệm

53
New cards

cì – lần

54
New cards

cóng – từ, qua, theo

55
New cards

cuò – sai

56
New cards

dǎ – đánh, bắt

57
New cards

打车

dǎchē – bắt xe

58
New cards

打电话

dǎ diànhuà – gọi điện

59
New cards

打开

dǎkāi – mở, mở ra

60
New cards

打球

dǎ qiú – chơi bóng

61
New cards