1/23
CAM 10 TEST 2 READING
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assumption
n. giả định, giả thuyết /əˈsʌmpʃən/
reproduction
n. bản sao, sự tái tạo /ˌriːprəˈdʌkʃən/
rewarding
adj. bổ ích, đáng làm /rɪˈwɔːdɪŋ/
manuscript
n. bản thảo viết tay /ˈmænjəskrɪpt/
convention
n. quy ước, tập quán /kənˈvenʃən/
signify
v. biểu thị, biểu hiện /ˈsɪɡnɪfaɪ/
apprentice
n. người học việc, thực tập sinh /əˈprentɪs/
assign
v. phân công, chỉ định /əˈsaɪn/
duplication
n. sự sao chép, sự nhân bản /ˌdjuːplɪˈkeɪʃən/
limitation
n. hạn chế /ˌlɪmɪˈteɪʃən/
exhibit
n. vật trưng bày /ɪɡˈzɪbɪt/
repository
n. kho lưu trữ /rɪˈpɒzətəri/
reinforce
v. củng cố, tăng cường /ˌriːɪnˈfɔːs/
status
n. địa vị, vị thế /ˈsteɪtəs/
monetary
adj. thuộc tiền tệ /ˈmʌnɪtəri/
spontaneous
adj. tự phát, tự nhiên /spɒnˈteɪniəs/
displacement
n. sự dịch chuyển, sự dời khỏi /dɪsˈpleɪsmənt/
appreciation
n. sự cảm thụ, sự đánh giá cao /əˌpriːʃiˈeɪʃən/
prescribed
adj. được quy định sẵn /prɪˈskraɪbd/
superficially
adv. một cách hời hợt, bề ngoài /ˌsuːpəˈfɪʃəli/
authenticity
n. tính xác thực /ˌɔːθenˈtɪsəti/
establish
v. thiết lập /ɪˈstæblɪʃ/
audience
n. khán giả, người xem /ˈɔːdiəns/
in awe of
phr. kính nể, trầm trồ /ɪn ɔː ɒv/