Lesson 2. Leave the key to your parents

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards

chùm, chuỗi

2
New cards

一辈子

cả đời

3
New cards

农村

nông thôn

4
New cards

屋子

nhà

5
New cards

cai, dứt, bỏ

6
New cards

以来

trước đó

7
New cards

姥姥

8
New cards

舅舅

cậu

9
New cards

姑姑

10
New cards

坚决

kiên quyết

11
New cards

打工

làm công

12
New cards

kiếm (tiền)

13
New cards

huyện

14
New cards

bộ (quần áo, thiết bị), căn (nhà, phòng)

15
New cards

装修

trang trí

16
New cards

不得了

không chịu được

17
New cards

拒绝

từ chối, khước từ

18
New cards

say (rượu)

19
New cards

强烈

mạnh mẽ, kịch liệt

20
New cards

đêm

21
New cards

vẫn, cứ, như cũ

22
New cards

坚持

kiên trì

23
New cards

lần, chuyến (đi tàu, xe)

24
New cards

khoá, chốt

25
New cards

gần

26
New cards

悄悄

lặng lẽ, nhẹ nhàng

27
New cards

lôi, kéo, dẫn

28
New cards

phơi

29
New cards

被子

chăn, mền

30
New cards

轻声细语

thì thầm, nói nhẹ nhàng

31
New cards

害羞

ngại ngùng, mắc cỡ

32
New cards

chuyển, xoay

33
New cards

长途

đường dài

34
New cards

lạnh, cóng

35
New cards

想象

tưởng tượng

36
New cards

灰尘

bụi bẩn

37
New cards

lạnh, rét

38
New cards

抬头

ngẩng đầu

39
New cards

sáng

40
New cards

微笑

mỉm cười

41
New cards

温暖

ấm áp

42
New cards

气息

hơi, mùi vị, hương vị

43
New cards

立刻

ngay, lập tức

44
New cards

thổi, phả vào, xộc vào

45
New cards

卧室

phòng ngủ

46
New cards

trải, rải

47
New cards

厨房

nhà bếp, phòng bếp

48
New cards

bay, phất phơ

49
New cards

khoảng, lúc, hồi (thời gian ngắn)

50
New cards

感受

cảm thấy, cảm nhận

51
New cards

流泪

khóc, rơi nước mắt

52
New cards

改正

sửa chữa, đính chính

53
New cards

ngã, té, rơi

54
New cards

小气

keo kiệt, hẹp hòi

55
New cards

周到

chu đáo, chu toàn

56
New cards

坦率

thẳng thắn, bộc trực, thành thật

57
New cards

无私

vô tư

58
New cards

伟大

vĩ đại, to lớn

59
New cards

即使

cho dù, ngay cả khi

60
New cards

giao cho

61
New cards

方式

phương thức, cách thức

62
New cards
转眼
chớp mắt
63
New cards
冷冷清清
vắng vẻ, lạnh lẽo
64
New cards
景象
cảnh tượng
65
New cards
vậy mà, lại
66
New cards
扑面而来
phả vào mặt, ập vào mặt
67
New cards
鼻子一酸
sống mũi cay cay