1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
串
chùm, chuỗi
一辈子
cả đời
农村
nông thôn
屋子
nhà
断
cai, dứt, bỏ
以来
trước đó
姥姥
bà
舅舅
cậu
姑姑
cô
坚决
kiên quyết
打工
làm công
挣
kiếm (tiền)
县
huyện
套
bộ (quần áo, thiết bị), căn (nhà, phòng)
装修
trang trí
不得了
không chịu được
拒绝
từ chối, khước từ
醉
say (rượu)
强烈
mạnh mẽ, kịch liệt
夜
đêm
仍
vẫn, cứ, như cũ
坚持
kiên trì
趟
lần, chuyến (đi tàu, xe)
锁
khoá, chốt
临
gần
悄悄
lặng lẽ, nhẹ nhàng
拉
lôi, kéo, dẫn
晒
phơi
被子
chăn, mền
轻声细语
thì thầm, nói nhẹ nhàng
害羞
ngại ngùng, mắc cỡ
转
chuyển, xoay
长途
đường dài
冻
lạnh, cóng
想象
tưởng tượng
灰尘
bụi bẩn
寒
lạnh, rét
抬头
ngẩng đầu
亮
sáng
微笑
mỉm cười
温暖
ấm áp
气息
hơi, mùi vị, hương vị
立刻
ngay, lập tức
扑
thổi, phả vào, xộc vào
卧室
phòng ngủ
铺
trải, rải
厨房
nhà bếp, phòng bếp
飘
bay, phất phơ
阵
khoảng, lúc, hồi (thời gian ngắn)
感受
cảm thấy, cảm nhận
流泪
khóc, rơi nước mắt
改正
sửa chữa, đính chính
摔
ngã, té, rơi
小气
keo kiệt, hẹp hòi
周到
chu đáo, chu toàn
坦率
thẳng thắn, bộc trực, thành thật
无私
vô tư
伟大
vĩ đại, to lớn
即使
cho dù, ngay cả khi
付
giao cho
方式
phương thức, cách thức