1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Recreational activities
hoạt động giải trí
Pastimes
thú tiêu khiển
Binge-watch
xem say sưa
Hectic lifestyle
lối sống bận rộn
Rare
hiếm gặp
Struggle financially
gặp khó khăn về tài chính
Lead a standard life
đáp ứng những tiêu chuẩn của cuộc sống
Be exposed to
tiếp xúc với
Distorted images
hình ảnh sai lệch
Interested in
hứng thú với
Music genres
thể loại âm nhạc
Boost your focus and productivity
thúc đẩy sự tập trung và năng suất
Do meditation
thiền
Improve their concentration
cải thiện sự tập trung
Find inner peace
tìm thấy bình yên trong tâm hồn
Overcome mental disorders
vượt qua rối loạn tinh thần
Sleep deprivation
sự thiếu ngủ
Stressed out
căng thẳng
Recover from my anxiety and depression
hồi phục từ lo lắng và trầm cảm
Couldn’t stand it
không thể chịu được, không thích
Go-to music genres
thể loại âm nhạc yêu thích
Pop up in my mind
xuất hiện trong đầu
Inherit
thừa hưởng
Tourist attractions
địa điểm du lịch
Spark my interest
khơi gợi niềm hứng thú
Vital
quan trọng
Hectic schedule
thời gian biểu bận rộn
Unwind and alleviate all the stress
giải tỏa mọi căng thẳng
Work performance
hiệu suất làm việc
Refresh my mind
làm tươi mới đầu óc
The more you go, the more you know
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
Life maxim
châm ngôn sống
Local speciality
đặc sản vùng miền
Broaden my horizons
mở mang tầm mắt, kiến thức
Expand my social circle
mở rộng mối các mối quan hệ
Preferences
sở thích
Extreme sports
thể thao cảm giác mạnh
Demanding activities
các hoạt động mạnh, khó khăn
Handicrafts
đồ thủ công
Physical condition
điều kiện thể chất
Rock climbing
leo núi đá
Bodybuilder
vận động viên thể hình
Doom scrolling
việc lướt tin tức (tiêu cực) quá độ
Obesity
béo phì
Procrastination
sự trì hoãn
Be passionate about
đam mê một cái gì đó
Effort
sự cố gắng
Ambition
hoài bão
Determination
sự quyết tâm
Indulge in sth
say mê, đắm chìm
Intriguing
thú vị, hấp dẫn
A sense of satisfaction
cảm giác thỏa mãn
Overcome their own limits
vượt qua giới hạn của họ
Birdwatching
quan sát động vật hoang dã (ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)
Learn foreign languages
học ngoại ngữ
Play video games
chơi các trò chơi điện tử
Explore a new culture
khám phá nền văn hóa mới
Enjoy local specialties
thưởng thức đặc sản địa phương
Walk the dog
dắt chó đi dạo
Collect stamps
sưu tập con tem
Photography / Taking photographs
nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
I relax by + V-ing
Tôi giải trí/ thư giãn bằng…
Have a great passion for + N/Ving
có niềm đam mê lớn với
Be a big fan of + N/Ving
là một fan hâm mộ của
Be an avid + N (chỉ người)
là một người đam mê
Sth is not one’s kind of thing
Sth is not one’s cup of tea
Không phải gu của ai đó
Interfere with study
Cản trở việc học
A waste of time
Lãng phí thời gian
On a daily basis
Hàng ngày
Nine times out of ten
Thường xuyên
(Every) once in a while
Thỉnh thoảng
Keep fit/ be in shape
Giữ dáng
Relax after a hard working day
Thư giãn sau ngày làm việc mệt mỏi
Have a well-balanced life
Có một cuộc sống cân bằng
Draw many meaningful lessons for myself
Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân
Learn valuable life lessons
Học những bài học giá trị về cuộc sống
Develop the sense of competition
Phát triển tính cạnh tranh
Expand knowledge
Mở rộng kiến thức
To share the same interest with sb/sth
Có sở thích chung với ai đó
Spend quality time with friends and family
Dành thời gian quý trá với bạn bè và gia đình
Heal my soul
Chữa lành tâm hồn
Speed up metabolism
Thúc đẩy quá trình trao đổi chất
Reach full potential
Phát huy hết tiềm năng
Be attached to someone/something
Gắn bó với
Engage in something
Tham gia vào
Be addicted to something
Nghiện làm gì đó
Get on one's hobby-horse
Nói mãi về một chủ đề ưa thích
Paint the town (red)
Quậy banh nóc
Have a whale of time
Tận hưởng
The time of your life
Trải nghiệm đáng nhớ
Let your hair down
Giải tỏa, thư giãn