Hobbies

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

Recreational activities

hoạt động giải trí

2
New cards

Pastimes

thú tiêu khiển

3
New cards

Binge-watch

xem say sưa

4
New cards

Hectic lifestyle

lối sống bận rộn

5
New cards

Rare

hiếm gặp

6
New cards

Struggle financially

gặp khó khăn về tài chính

7
New cards

Lead a standard life

đáp ứng những tiêu chuẩn của cuộc sống

8
New cards

Be exposed to

tiếp xúc với

9
New cards

Distorted images

hình ảnh sai lệch

10
New cards

Interested in

hứng thú với

11
New cards

Music genres

thể loại âm nhạc

12
New cards

Boost your focus and productivity

thúc đẩy sự tập trung và năng suất

13
New cards

Do meditation

thiền

14
New cards

Improve their concentration

cải thiện sự tập trung

15
New cards

Find inner peace

tìm thấy bình yên trong tâm hồn

16
New cards

Overcome mental disorders

vượt qua rối loạn tinh thần

17
New cards

Sleep deprivation

sự thiếu ngủ

18
New cards

Stressed out

căng thẳng

19
New cards

Recover from my anxiety and depression

hồi phục từ lo lắng và trầm cảm

20
New cards

Couldn’t stand it

không thể chịu được, không thích

21
New cards

Go-to music genres

thể loại âm nhạc yêu thích

22
New cards

Pop up in my mind

xuất hiện trong đầu

23
New cards

Inherit

thừa hưởng

24
New cards

Tourist attractions

địa điểm du lịch

25
New cards

Spark my interest

khơi gợi niềm hứng thú

26
New cards

Vital

quan trọng

27
New cards

Hectic schedule

thời gian biểu bận rộn

28
New cards

Unwind and alleviate all the stress

giải tỏa mọi căng thẳng

29
New cards

Work performance

hiệu suất làm việc

30
New cards

Refresh my mind

làm tươi mới đầu óc

31
New cards

The more you go, the more you know

đi một ngày đàng, học một sàng khôn

32
New cards

Life maxim

châm ngôn sống

33
New cards

Local speciality

đặc sản vùng miền

34
New cards

Broaden my horizons

mở mang tầm mắt, kiến thức

35
New cards

Expand my social circle

mở rộng mối các mối quan hệ

36
New cards

Preferences

sở thích

37
New cards

Extreme sports

thể thao cảm giác mạnh

38
New cards

Demanding activities

các hoạt động mạnh, khó khăn

39
New cards

Handicrafts

đồ thủ công

40
New cards

Physical condition

điều kiện thể chất

41
New cards

Rock climbing

leo núi đá

42
New cards

Bodybuilder

vận động viên thể hình

43
New cards

Doom scrolling

việc lướt tin tức (tiêu cực) quá độ

44
New cards

Obesity

béo phì

45
New cards

Procrastination

sự trì hoãn

46
New cards

Be passionate about

đam mê một cái gì đó

47
New cards

Effort

sự cố gắng

48
New cards

Ambition

hoài bão

49
New cards

Determination

sự quyết tâm

50
New cards

Indulge in sth

say mê, đắm chìm

51
New cards

Intriguing

thú vị, hấp dẫn

52
New cards

A sense of satisfaction

cảm giác thỏa mãn

53
New cards

Overcome their own limits

vượt qua giới hạn của họ

54
New cards

Birdwatching

quan sát động vật hoang dã (ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn)

55
New cards

Learn foreign languages

học ngoại ngữ

56
New cards

Play video games

chơi các trò chơi điện tử

57
New cards

Explore a new culture

khám phá nền văn hóa mới

58
New cards

Enjoy local specialties

thưởng thức đặc sản địa phương

59
New cards

Walk the dog

dắt chó đi dạo

60
New cards

Collect stamps

sưu tập con tem

61
New cards

Photography / Taking photographs

nhiếp ảnh/ Chụp ảnh

62
New cards

I relax by + V-ing

Tôi giải trí/ thư giãn bằng…

63
New cards

Have a great passion for + N/Ving

có niềm đam mê lớn với

64
New cards

Be a big fan of + N/Ving

là một fan hâm mộ của

65
New cards

Be an avid + N (chỉ người)

là một người đam mê

66
New cards

Sth is not one’s kind of thing
Sth is not one’s cup of tea

Không phải gu của ai đó

67
New cards

Interfere with study

Cản trở việc học

68
New cards

A waste of time

Lãng phí thời gian

69
New cards

On a daily basis

Hàng ngày

70
New cards

Nine times out of ten

Thường xuyên

71
New cards

(Every) once in a while

Thỉnh thoảng

72
New cards

Keep fit/ be in shape

Giữ dáng

73
New cards

Relax after a hard working day

Thư giãn sau ngày làm việc mệt mỏi

74
New cards

Have a well-balanced life

Có một cuộc sống cân bằng

75
New cards

Draw many meaningful lessons for myself

Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân

76
New cards

Learn valuable life lessons 

Học những bài học giá trị về cuộc sống

77
New cards

Develop the sense of competition

Phát triển tính cạnh tranh

78
New cards

Expand knowledge

Mở rộng kiến thức

79
New cards

To share the same interest with sb/sth

Có sở thích chung với ai đó

80
New cards

Spend quality time with friends and family

Dành thời gian quý trá với bạn bè và gia đình

81
New cards

Heal my soul

Chữa lành tâm hồn

82
New cards

Speed up metabolism

Thúc đẩy quá trình trao đổi chất

83
New cards

Reach full potential

Phát huy hết tiềm năng

84
New cards

Be attached to someone/something

Gắn bó với

85
New cards

Engage in something

Tham gia vào

86
New cards

Be addicted to something

Nghiện làm gì đó 

87
New cards


Get on one's hobby-horse

Nói mãi về một chủ đề ưa thích

88
New cards

Paint the town (red)

Quậy banh nóc

89
New cards

Have a whale of time

Tận hưởng

90
New cards

The time of your life

Trải nghiệm đáng nhớ

91
New cards

Let your hair down

Giải tỏa, thư giãn