1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
国へ帰ってから、父の会社で働きます。
国(くに) = đất nước, quê hương
へ = trợ từ chỉ hướng (về, đến)
帰ってから(かえってから) = sau khi trở về
父(ちち)の会社(かいしゃ) = công ty của bố
で = tại (chỉ địa điểm xảy ra hành động)
働きます(はたらきます) = làm việc
👉 Nghĩa: Sau khi trở về nước, tôi sẽ làm việc ở công ty của bố.
昼ご飯を食べて、少し休んでから、テニスをしに行きます
✅ Dịch nghĩa cả câu:
“Ăn cơm trưa, nghỉ một chút, rồi đi chơi tennis.”
大学を出てから、コンピューターの会社に入って、3年働きました。
Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi vào làm việc tại một công ty máy tính và làm việc ở đó trong ba năm.
日本へ来てから、どのくらい日本語を勉強しましたか。
Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu kể từ khi đến Nhật Bản?
プールで泳ぎます。
Tôi bơi trong hồ bơi.
ナムさんは事務所で働いています。
Nam làm việc ở văn phòng.
家を出てから、事務所へ来ました。
Tôi rời nhà và đến văn phòng.
仕事が終わってから、1時間ぐらいプールで泳いで、家へ帰ります。
Sau giờ làm việc, tôi bơi ở hồ bơi khoảng một giờ rồi về nhà.
仕事 (しごと) → công việc
終わって (おわって) → kết thúc, xong (dạng て của 終わる)
から → sau khi
試験が終わってから、プールへ遊びに行きたいです。
Sau khi kỳ thi kết thúc, tôi muốn đi bơi.
今晩食事が終わってから、映画を見に行きます。
今晩 (こんばん) → tối nay
食事が終わってから → sau khi bữa tối kết thúc
映画を見に行きます → đi xem phim (đi để xem phim)
会議が終わってから、レストランで食事しました。
Sau cuộc họp, chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.
彼女は試験が終わってから、家族とアメリカへ行きます。
Sau khi kỳ thi kết thúc, cô ấy sẽ sang Mỹ cùng gia đình.
会社をやめてから何をしますか。
Bạn sẽ làm gì sau khi rời công ty?
たばこをやめてください。
Please quit smoking.
お酒をやめてから、彼女と結婚します。
I'll quit drinking and then marry her.
窓を閉めて、電気を消してから、事務所を出ました。
I closed the windows, turned off the lights and left the office.
Mado o shimete, denki o keshite kara, jimusho o demashita.
会社までどうやって行きますか。
How do you get to the company?
昨日駅から家へ
歩いて
帰りました。
👉 Hôm qua tôi đi bộ từ ga về nhà.
📌 Giải thích ngữ pháp:
昨日 (きのう) = hôm qua
駅から (えきから) = từ ga
家へ (いえへ) = đến nhà
歩いて (あるいて) = đi bộ (dạng て của 歩きます)
帰りました (かえりました) = đã về
大学までどうやって行きますか。
How do you get to college ?
あなたはどうやって家へ帰りますか
How do you get home?
乗ります
Get on
降ります
Get down
乗り換えります
Transfer (train)
あなたはこの電車に乗りますか。
Do you get on this train ?
あなたは飛行機にいつ乗りますか
When will you board the plane?
彼女はバスを降りてから、喫茶店に入りました。
After getting off the bus she entered a coffee shop.
大阪駅からバスに乗って、大学前で降ります。
I take a bus from Osaka station and get off in front of the university.
バスを降りてから、リンさんの家まで歩いて行きました。
After getting off the bus, I walked to Rin's house.
私は学校の前で降りて乗り換えます
今タクシーに乗り換えってください。
Please transfer to a taxi now.
電車で東京まで行って、バスに乗り換えてください
Please take the train to Tokyo and transfer to a bus.
7時に家を出て、バスで東京駅まで行って、東京駅で電車に乗り換えます。
I will leave home at 7 o'clock, take a bus to Tokyo Station, and transfer to a train at Tokyo Station.