Sequences.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

国へ帰ってから、父の会社で働きます。

  • 国(くに) = đất nước, quê hương

  • へ = trợ từ chỉ hướng (về, đến)

  • 帰ってから(かえってから) = sau khi trở về

  • 父(ちち)の会社(かいしゃ) = công ty của bố

  • で = tại (chỉ địa điểm xảy ra hành động)

  • 働きます(はたらきます) = làm việc

👉 Nghĩa: Sau khi trở về nước, tôi sẽ làm việc ở công ty của bố.

2
New cards

昼ご飯を食べて、少し休んでから、テニスをしに行きます

Dịch nghĩa cả câu:

“Ăn cơm trưa, nghỉ một chút, rồi đi chơi tennis.”

3
New cards

大学を出てから、コンピューターの会社に入って、3年働きました。

Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi vào làm việc tại một công ty máy tính và làm việc ở đó trong ba năm.

4
New cards

日本へ来てから、どのくらい日本語を勉強しましたか。

Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu kể từ khi đến Nhật Bản?

5
New cards

プールで泳ぎます。

Tôi bơi trong hồ bơi.

6
New cards


ナムさんは事務所で働いています。

Nam làm việc ở văn phòng.

7
New cards

家を出てから、事務所へ来ました。

Tôi rời nhà và đến văn phòng.

8
New cards


仕事が終わってから、1時間ぐらいプールで泳いで、家へ帰ります。

Sau giờ làm việc, tôi bơi ở hồ bơi khoảng một giờ rồi về nhà.

  • 仕事 (しごと) → công việc

  • 終わって (おわって) → kết thúc, xong (dạng て của 終わる)

  • から → sau khi

9
New cards


試験が終わってから、プールへ遊びに行きたいです。

Sau khi kỳ thi kết thúc, tôi muốn đi bơi.

10
New cards

今晩食事が終わってから、映画を見に行きます。

  • 今晩 (こんばん) → tối nay

  • 食事が終わってから → sau khi bữa tối kết thúc

  • 映画を見に行きます → đi xem phim (đi để xem phim)

11
New cards


会議が終わってから、レストランで食事しました。

Sau cuộc họp, chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.

12
New cards

彼女は試験が終わってから、家族とアメリカへ行きます。

Sau khi kỳ thi kết thúc, cô ấy sẽ sang Mỹ cùng gia đình.

13
New cards


会社をやめてから何をしますか。

Bạn sẽ làm gì sau khi rời công ty?

14
New cards

たばこをやめてください。

Please quit smoking.

15
New cards

お酒をやめてから、彼女と結婚します。

I'll quit drinking and then marry her.

16
New cards

窓を閉めて、電気を消してから、事務所を出ました。

I closed the windows, turned off the lights and left the office.

Mado o shimete, denki o keshite kara, jimusho o demashita.

17
New cards


会社までどうやって行きますか。

How do you get to the company?

18
New cards

昨日駅から家へ

歩いて

帰りました。

👉 Hôm qua tôi đi bộ từ ga về nhà.

📌 Giải thích ngữ pháp:

  • 昨日 (きのう) = hôm qua

  • 駅から (えきから) = từ ga

  • 家へ (いえへ) = đến nhà

  • 歩いて (あるいて) = đi bộ (dạng て của 歩きます)

  • 帰りました (かえりました) = đã về

19
New cards


大学までどうやって行きますか。

How do you get to college ?

20
New cards


あなたは
どうやって家へ帰ります

How do you get home?

21
New cards


乗ります

Get on

22
New cards

降ります

Get down

23
New cards


乗り換えります

Transfer (train)

24
New cards

あなたはこの電車に乗りますか。

Do you get on this train ?

25
New cards


あなたは飛行機にいつ乗りますか

When will you board the plane?

26
New cards

彼女はバスを降りてから、喫茶店に入りました。

After getting off the bus she entered a coffee shop.

27
New cards

大阪駅からバスに乗って、大学前で降ります。

I take a bus from Osaka station and get off in front of the university.

28
New cards


バスを降りてから、リンさんの家まで歩いて行きました。

After getting off the bus, I walked to Rin's house.

29
New cards


私は学校の前で降りて乗り換えます

30
New cards


今タクシーに乗り換えってください。

Please transfer to a taxi now.

31
New cards


電車で東京まで行って、バスに乗り換えてください

Please take the train to Tokyo and transfer to a bus.

32
New cards

7時に家を出て、バスで東京駅まで行って、東京駅で電車に乗り換えます。

I will leave home at 7 o'clock, take a bus to Tokyo Station, and transfer to a train at Tokyo Station.

33
New cards