1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take
Lấy
ride
Cưỡi
kiss
Hôn (v)
go
Đi (v)
dance
Nhảy múa (v)
dance
Điệu nhảy (n)
buy
Mua (v)
listen
Nghe (v)
eat
Ăn (v)
cry
Khóc (v)
do
Làm (v)
watch
Xem
wash
Rửa
work
Làm việc (v)
work
Công việc (n)
read
Đọc (v)
study
Học tập (v)
cook
Nấu ăn (v)
fly
Bay (v)
sleep
Ngủ (v)
brush
Chải (v)
wash
Rửa
get
Nhận
learn
Học (v)
repair
Sửa chữa (v)
set
Sắp xếp
paint
Sơn
iron the clothes
Ủi quần áo (v)
vacuum the floor
Hút bụi sàn nhà (v)
take out the rubbish
Đổ rác (v)
water the plants
Tưới cây (v)
hang
Treo
teach
Dạy học (v)
love
Yêu (v)
meet
Gặp gỡ (v)
go fishing
Đi câu cá (v)
speak
Nói chuyện (v)
tidy
Dọn dẹp (v)