1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
baggage
n. /'bædidʤ/ hành lý
clothing
n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
equipment
n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị, dụng cụ
food
n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
fruit
n. /fru:t/ quả, trái cây
garbage
/ˈɡɑːrbɪdʒ/ rác thải
hardware
/'hɑ:dweə/ phần cứng
jewelry
n. /ˈdʒuːəlri/ đồ trang sức
junk
n /dʒʌŋk/ đồ bỏ đi, đồ linh tinh
luggage
n. /'lʌgiʤ/ hành lý
machinery
n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
makeup
n. /ˈmeɪkʌp/ trang điểm
money
n. /'mʌni/ tiền
change
v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
cash
n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt
postage
n. /ˈpoʊstɪdʒ/bưu phí
scenery
/ˈsiːn(ə)ri/ n Phong cảnh
stuff
n. /stʌf/ chất liệu, chất
traffic
n. /'træfik/ giao thông