FORECAST

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

draw a blank.

không thể nhớ ra hoặc không tìm thấy câu trả lời / kết quả gì, thường khi đang cố gắng nhớ thông tin hoặc đưa ra ý tưởng.

🔹 Từ đồng nghĩa (synonyms):

  • forget

  • fail to remember

  • can’t recall

  • no result

    😍😍

However, when it comes to dry facts like numbers or long lists of unrelated information, like phone numbers or historical dates, I often draw a blank.

2
New cards

in advance

trước (một thời điểm cụ thể),

Ví dụ:

  • You need to book your tickets in advance if you want good seats.

we had been told in advance that calculators were necessary because the questions involved complex calculations.

3
New cards

panic

Danh từ (noun) & Động từ (verb)

hoảng loạn, nỗi sợ hãi đột ngột

😰😰😰😰

She panicked when she realized she had lost her passport.

4
New cards

slip-up

Danh từ (noun – informal)

một lỗi nhỏ, sai sót do bất cẩn, thường không nghiêm trọng nhưng có thể gây ra rắc rối.

→ Dùng trong văn nói và viết không trang trọng.

  • Sắc thái: Tiêu cực, chỉ một sự cố hay lỗi không mong muốn
    📌 I made a small slip-up in the calculation.

🔑 Khác biệt chính:

  • Slip-up = một sai lầm, sự cố bất cẩn (một lần cụ thể).

  • Experience = trải nghiệm hoặc kinh nghiệm tích lũy từ thời gian sống/làm việc.

5
New cards

keep track of.

Cụm động từ (phrasal verb)

theo dõi, nắm bắt thông tin hoặc ghi nhớ tình trạng, tiến trình của ai đó hoặc việc gì đó.
→ Ngược nghĩa: lose track of (đánh mất dấu, không còn biết thông tin).

🧧🧧🧧🧧

I use an app to keep track of my daily expenses.
→ Tôi dùng ứng dụng để theo dõi chi tiêu hằng ngày.

In my everyday life,  there’s quite a lot to keep track of.

6
New cards

stay mindful of sth

Định nghĩa:

👉 Stay mindful of something = luôn duy trì sự nhận thức và chú tâm về điều gì đó,

👉 Mindful of something = nhận thức rõ, để tâm đến điều gì đó, quan tâm hoặc cẩn trọng về tác động, hậu quả hay cảm xúc của người khác.

🎀🎀🎀🎀

Stay mindful of cultural differences when working with international clients.
→ Hãy chú ý đến sự khác biệt văn hóa khi làm việc với khách hàng quốc tế.

 I try to stay mindful of my health and emotional well-being,

7
New cards

Interconnected

Tính từ (adjective)

có sự liên kết chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng hoặc phụ thuộc lẫn nhau.

Từ loại

Từ

Nghĩa

Verb

interconnect /ˌɪn.tə.kəˈnekt/

kết nối, liên kết với nhau

Noun

interconnection /ˌɪn.təkəˈnek.ʃən/

sự liên kết, mối liên hệ

Ví dụ:

  • The world’s economies are becoming increasingly interconnected.
    → Nền kinh tế toàn cầu đang ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau.

  • Geography opens my eyes to how interconnected the world really is.


8
New cards

have a soft spot

(idiom)

Have a soft spot for sb/sth = tình cảm đặc biệt, thương mến hoặc thích một ai đó

🧶🧶

 I’ve always had a soft spot for geography

9
New cards

be drawn to

bị thu hút, hấp dẫn bởi ai đó hoặc điều gì đó, thường là một cảm giác tự nhiên, khó lý giải

💥💥💥💥💥💥

I’m drawn to timeless and elegant pieces —things that are not too flashy.

🔹 Từ đồng nghĩa (synonyms):

  • attracted to

  • fascinated by

  • captivated by

  • intrigued by

10
New cards

flashy

Tính từ (adjective – informal)

hào nhoáng, phô trương, thường dùng để mô tả quần áo, đồ vật, hoặc phong cách gây chú ý một cách quá mức, đôi khi thiếu tinh tế.

Ví dụ:

  • He wore a flashy gold chain around his neck.
    → Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng lấp lánh, gây chú ý.

11
New cards

versatile

Tính từ (adjective)

Định nghĩa:

👉 Versatile nghĩa là đa năng, linh hoạt, có thể thích ứng hoặc sử dụng hiệu quả trong nhiều tình huống, mục đích khác nhau.

🦄🦄🦄🦄🦄🦄

these kinds of accessories are versatile  /ˈvɝː.sə.t̬əl/ and can complement almost any outfit.

12
New cards

complement

Danh từ (noun) & Động từ (verb)

1. Động từ – Verb

👉 To complement (something) = làm cho cái gì đó trở nên hoàn thiện, đẹp hơn hoặc hiệu quả hơn khi kết hợp với nó

2. Danh từ – Noun

👉 Complement = phần bổ sung hoặc hoàn thiện cho một thứ khác, giúp nó tốt hơn hoặc đầy đủ hơn.

💟💟💟💟

these kinds of accessories are versatile  /ˈvɝː.sə.t̬əl/ and can complement almost any outfit.

The salad is a perfect complement to the main dish.
→ Món salad là phần bổ sung hoàn hảo cho món chính.

🔹 Từ đồng nghĩa (synonyms):

  • Verb: enhance, complete, go well with, harmonize with

  • Noun: addition, supplement, counterpart, companion

13
New cards

sentimental

Tính từ (adjective)

đa cảm, giàu tình cảm, thường bị ảnh hưởng mạnh bởi cảm xúc, kỷ niệm hoặc tình yêu thương.

💗💗💗💗💗💗💗💗

it’s usually because of sentimental value.  It could also be something that reminds them of an important moment in their life, like a graduation or anniversary.

She kept all the letters for sentimental reasons.
→ Cô ấy giữ tất cả những bức thư vì lý do tình cảm.

14
New cards

insights into

+ danh từ/ cụm danh từ: những hiểu biết sâu sắc về/sự thấu hiểu

15
New cards

prospect

(noun) Khả năng xảy ra trong tương lai / viễn cảnh-Ứng viên tiềm năng / khách hàng tiềm năng

(verb) Tìm kiếm, khai thác (tài nguyên như vàng, dầu mỏ)

16
New cards

possess

 /pəˈzes/ (verb) Sở hữu, có (vật chất hoặc phi vật chất)

Chiếm hữu, kiểm soát tâm trí (nghĩa bóng hoặc tâm linh)

17
New cards

enable

/ɪˈneɪ.bəl/ (verb) cho phép, tạo điều kiện cho, khiến điều gì có thể xảy ra

18
New cards

retain information

giữ lại hoặc ghi nhớ thông tin trong đầu sau khi tiếp nhận nó

retain (v) = giữ lại, duy trì

19
New cards

absorb

(verb) Hấp thụ(chất lỏng, ánh sáng, năng lượng...)

Tiếp thu, lĩnh hội (kiến thức, thông tin...)

20
New cards

dedicate

(verb) Cống hiến, dành trọn (thời gian, năng lượng, cuộc đời) cho một mục đích, sự nghiệp, hoặc người nào đó

Tặng, đề tặng (một cuốn sách, bài hát, tác phẩm nghệ thuật) cho ai đó để bày tỏ sự tôn trọng, tình cảm

Khai trương, khánh thành (một công trình công cộng) một cách trang trọng:

21
New cards

extracurricular

(adjective) ngoại khóa

22
New cards

engage

engaging

engagement

(verb) tham gia, thu hút, gắn kết

(adj) lôi cuốn, hấp dẫn, gây thiện cảm

(noun) sự tham gia, sự gắn kết, cuộc hẹn, lễ đính hôn

23
New cards

through thick and thin

Luôn luôn bên cạnh, không bỏ rơi dù hoàn cảnh ra sao.

Example: She stood by me through thick and thin.
→ Cô ấy luôn ở bên tôi dù trải qua bao khó khăn.

24
New cards

fulfilling

(adj) một điều gì đó mang lại cảm giác hài lòng sâu sắc, thỏa mãn, và có ý nghĩa

sự viên mãn đến từ việc đạt được mục tiêu, hoàn thành một sứ mệnh, hoặc sống đúng với giá trị của bản thân.

25
New cards

stunning

(adj) Rất đẹp, tuyệt đẹp, choáng ngợp

Gây sốc, gây kinh ngạc

gorgeous

lộng lẫy

breathtaking

ngoạn mục

impressive

ấn tượng

shocking

gây sốc (trong nghĩa tiêu cực hoặc bất ngờ)

26
New cards

unwind

(verb) Thư giãn, nghỉ ngơi sau khi căng thẳng

Từ

Nghĩa

relax

thư giãn

chill out

thư giãn (thân mật hơn)

loosen up

thả lỏng (cơ thể hoặc cảm xúc)

take it easy

thư giãn, nghỉ ngơi nhẹ nhàng

27
New cards

hectic

/ˈhek.tɪk/ Căng thẳng, bận rộn dồn dập, không có thời gian nghỉ.

Đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

busy

bận rộn

frantic

điên cuồng, hối hả

chaotic

hỗn loạn

stressful

căng thẳng

28
New cards

Cherish

(verb) yêu mến, trân trọng, nâng niu và gìn giữ một cách cẩn thận một người, một vật, một kỷ niệm, một ý tưởng hoặc một hy vọng.

Example:

"I will always cherish the memories of our time together."

(Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm về quãng thời gian chúng ta ở bên nhau.)

29
New cards

cherished

(adj) một cái gì đó hoặc ai đó được yêu quý, trân trọng, và giữ gìn cẩn thận

Example:

"She keeps all her grandmother's letters; they are truly cherished possessions."

(Cô ấy giữ tất cả thư của bà mình; đó thực sự là những tài sản được trân quý.)

30
New cards

close-knit

(adj) miêu tả mối quan hệ rất gắn bó, thân thiết và hỗ trợ lẫn nhau.

Example:  I lived in a small town with a close-knit community.

31
New cards

 spacious

(adj) Rộng rãi, có nhiều chỗ trống, không bị chật hẹp.

32
New cards

airy

(adjective) không gian thoáng đãng, tràn đầy không khí và ánh sáng

Từ trái nghĩa:

Từ

Nghĩa

stuffy

ngột ngạt

cramped

chật chội

closed

kín, không thoáng

33
New cards

indulge (in something)

(verb) nuông chiều, chiều chuộng bản thân

cho phép ai đó làm điều họ thích (thường là điều đem lại sự thích thú, thoải mái)

34
New cards

 kicking back

(informal phrasal verb) thư giãn, nghỉ ngơi, không làm gì căng thẳng,

35
New cards

 retreat

(noun) Nơi nghỉ dưỡng, Sự rút lui

(verb) Rút lui, lùi lại, Tìm nơi yên tĩnh,

36
New cards

hustle and bustle

Sự hối hả và náo nhiệt, sự tấp nập, đông đúc

I love visiting the countryside to escape the hustle and bustle of the city.
→ Tôi thích về vùng quê để tránh xa sự ồn ào, tấp nập của thành phố.

37
New cards

charming

(adj) duyên dáng, cuốn hút, hoặc làm người khác cảm thấy dễ chịu.

  • Hoi An is a charming town with ancient architecture and peaceful streets.
    → Hội An là một thị trấn duyên dáng với kiến trúc cổ và những con đường yên bình.

38
New cards

 refer to

đề cập đến, nhắc đến

39
New cards

vibrant

(adjective) sôi động, đầy năng lượng, đầy màu sắc hoặc sống động.

40
New cards

 orchards

(noun) vườn cây ăn quả

41
New cards

add a touch of greenery

thêm một chút cây xanh hoặc thiên nhiên vào không gian,

dễ chịu, tươi mát hoặc thẩm mỹ hơn.

42
New cards

scent

(noun) mùi thơm, hương thơm

43
New cards

Aroma

(əˈrəʊmə) mùi thơm (thường dùng với đồ ăn, cà phê, hương liệu)

44
New cards

reflect

(verb) phản chiếu, suy nghĩ, thể hiện

45
New cards

Trade hub

(noun phrase) Trung tâm thương mại / đầu mối giao thương

46
New cards

grows on you

(idiom) bạn dần dần bắt đầu thích một điều gì đó

47
New cards

 warm-hearted

(adjective) tấm lòng ấm áp, tử tế, chân thành và luôn quan tâm đến người khác.

48
New cards

calms my mind

điều gì đó giúp bạn bình tĩnh lại, giảm căng thẳng hoặc giải tỏa lo âu trong tâm trí.

49
New cards

nourish

(verb) nuôi dưỡng, làm giàu (về thể chất hoặc tinh thần)

50
New cards

hospitality

(noun) hiếu khách, lòng mến khách hoặc ngành dịch vụ nhà hàng – khách sạn.

51
New cards

hospitable

(Adjective) hiếu khách, niềm nở, thân thiện và sẵn lòng tiếp đón người khác

52
New cards

step up

(phrasal verb) hành động quyết đoán hơn, đảm nhận trách nhiệm nhiều hơn hoặc tăng cường điều gì đó.

Ví dụ:

  • When the manager left, she stepped up and took control of the situation.
    → Khi quản lý rời đi, cô ấy đã bước lên và kiểm soát tình hình.

  • It’s time for you to step up and take responsibility.
    → Đã đến lúc bạn cần đứng ra và nhận trách nhiệm.

53
New cards

hand in hand

(idiom) cùng nhau, song hành, hoặc liên kết chặt chẽ

*The couple walked hand in hand along the beach.
→ Cặp đôi nắm tay nhau đi dọc bãi biển.

*Economic growth goes hand in hand with environmental responsibility.
→ Tăng trưởng kinh tế đi đôi với trách nhiệm môi trường.

54
New cards

down-to-earth

(adjective, idiom-based) thực tế, giản dị, khiêm tốn và không kiêu căng.

Despite being a famous actor, he is really down-to-earth and easy to talk to.
→ Dù là diễn viên nổi tiếng, anh ấy rất giản dị và dễ gần.

She gave us some down-to-earth advice on saving money.
→ Cô ấy cho chúng tôi những lời khuyên rất thực tế về việc tiết kiệm tiền.

55
New cards

stay on track

Tiếp tục đi đúng hướng / đúng kế hoạch / giữ sự tập trung để đạt mục tiêu.

56
New cards

 rigid

/ˈrɪdʒɪd/ (adj)

Cứng nhắc, không linh hoạt

He has very rigid ideas about education.
→ Anh ta có những quan điểm rất cứng nhắc về giáo dục.

(nghĩa bóng) Cứng đờ (vì lo lắng, sợ hãi, lạnh...)

  • She sat rigid with fear.
    → Cô ấy ngồi cứng đờ vì sợ hãi.