1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
draw a blank.
không thể nhớ ra hoặc không tìm thấy câu trả lời / kết quả gì, thường khi đang cố gắng nhớ thông tin hoặc đưa ra ý tưởng.
🔹 Từ đồng nghĩa (synonyms):
forget
fail to remember
can’t recall
no result
😍😍
However, when it comes to dry facts like numbers or long lists of unrelated information, like phone numbers or historical dates, I often draw a blank.
in advance
trước (một thời điểm cụ thể),
✅ Ví dụ:
You need to book your tickets in advance if you want good seats.
we had been told in advance that calculators were necessary because the questions involved complex calculations.
panic
Danh từ (noun) & Động từ (verb)
hoảng loạn, nỗi sợ hãi đột ngột
😰😰😰😰
She panicked when she realized she had lost her passport.
slip-up
Danh từ (noun – informal)
một lỗi nhỏ, sai sót do bất cẩn, thường không nghiêm trọng nhưng có thể gây ra rắc rối.
→ Dùng trong văn nói và viết không trang trọng.
Sắc thái: Tiêu cực, chỉ một sự cố hay lỗi không mong muốn
📌 I made a small slip-up in the calculation.
🔑 Khác biệt chính:
Slip-up = một sai lầm, sự cố bất cẩn (một lần cụ thể).
Experience = trải nghiệm hoặc kinh nghiệm tích lũy từ thời gian sống/làm việc.
keep track of.
Cụm động từ (phrasal verb)
theo dõi, nắm bắt thông tin hoặc ghi nhớ tình trạng, tiến trình của ai đó hoặc việc gì đó.
→ Ngược nghĩa: lose track of (đánh mất dấu, không còn biết thông tin).
🧧🧧🧧🧧
I use an app to keep track of my daily expenses.
→ Tôi dùng ứng dụng để theo dõi chi tiêu hằng ngày.
In my everyday life, there’s quite a lot to keep track of.
stay mindful of sth
✅ Định nghĩa:
👉 Stay mindful of something = luôn duy trì sự nhận thức và chú tâm về điều gì đó,
👉 Mindful of something = nhận thức rõ, để tâm đến điều gì đó, quan tâm hoặc cẩn trọng về tác động, hậu quả hay cảm xúc của người khác.
🎀🎀🎀🎀
Stay mindful of cultural differences when working with international clients.
→ Hãy chú ý đến sự khác biệt văn hóa khi làm việc với khách hàng quốc tế.
I try to stay mindful of my health and emotional well-being,
Interconnected
Tính từ (adjective)
có sự liên kết chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng hoặc phụ thuộc lẫn nhau.
Từ loại | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
Verb | interconnect /ˌɪn.tə.kəˈnekt/ | kết nối, liên kết với nhau |
Noun | interconnection /ˌɪn.təkəˈnek.ʃən/ | sự liên kết, mối liên hệ |
✅ Ví dụ:
The world’s economies are becoming increasingly interconnected.
→ Nền kinh tế toàn cầu đang ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau.
Geography opens my eyes to how interconnected the world really is.
have a soft spot
(idiom)
Have a soft spot for sb/sth = có tình cảm đặc biệt, thương mến hoặc thích một ai đó
🧶🧶❤❤❤❤❤❤❤❤
I’ve always had a soft spot for geography
be drawn to
bị thu hút, hấp dẫn bởi ai đó hoặc điều gì đó, thường là một cảm giác tự nhiên, khó lý giải
💥💥💥💥💥💥
I’m drawn to timeless and elegant pieces —things that are not too flashy.
🔹 Từ đồng nghĩa (synonyms):
attracted to
fascinated by
captivated by
intrigued by
flashy
Tính từ (adjective – informal)
hào nhoáng, phô trương, thường dùng để mô tả quần áo, đồ vật, hoặc phong cách gây chú ý một cách quá mức, đôi khi thiếu tinh tế.
✅ Ví dụ:
He wore a flashy gold chain around his neck.
→ Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng lấp lánh, gây chú ý.
versatile
Tính từ (adjective)
✅ Định nghĩa:
👉 Versatile nghĩa là đa năng, linh hoạt, có thể thích ứng hoặc sử dụng hiệu quả trong nhiều tình huống, mục đích khác nhau.
🦄🦄🦄🦄🦄🦄
these kinds of accessories are versatile /ˈvɝː.sə.t̬əl/ and can complement almost any outfit.
complement
Danh từ (noun) & Động từ (verb)
✅ 1. Động từ – Verb
👉 To complement (something) = làm cho cái gì đó trở nên hoàn thiện, đẹp hơn hoặc hiệu quả hơn khi kết hợp với nó
✅ 2. Danh từ – Noun
👉 Complement = phần bổ sung hoặc hoàn thiện cho một thứ khác, giúp nó tốt hơn hoặc đầy đủ hơn.
💟💟💟💟
→ these kinds of accessories are versatile /ˈvɝː.sə.t̬əl/ and can complement almost any outfit.
The salad is a perfect complement to the main dish.
→ Món salad là phần bổ sung hoàn hảo cho món chính.
🔹 Từ đồng nghĩa (synonyms):
Verb: enhance, complete, go well with, harmonize with
Noun: addition, supplement, counterpart, companion
sentimental
Tính từ (adjective)
đa cảm, giàu tình cảm, thường bị ảnh hưởng mạnh bởi cảm xúc, kỷ niệm hoặc tình yêu thương.
💗💗💗💗💗💗💗💗
it’s usually because of sentimental value. It could also be something that reminds them of an important moment in their life, like a graduation or anniversary.
She kept all the letters for sentimental reasons.
→ Cô ấy giữ tất cả những bức thư vì lý do tình cảm.
insights into
+ danh từ/ cụm danh từ: những hiểu biết sâu sắc về/sự thấu hiểu
prospect
(noun) Khả năng xảy ra trong tương lai / viễn cảnh-Ứng viên tiềm năng / khách hàng tiềm năng
(verb) Tìm kiếm, khai thác (tài nguyên như vàng, dầu mỏ)
possess
/pəˈzes/ (verb) Sở hữu, có (vật chất hoặc phi vật chất)
Chiếm hữu, kiểm soát tâm trí (nghĩa bóng hoặc tâm linh)
enable
/ɪˈneɪ.bəl/ (verb) cho phép, tạo điều kiện cho, khiến điều gì có thể xảy ra
retain information
giữ lại hoặc ghi nhớ thông tin trong đầu sau khi tiếp nhận nó
retain (v) = giữ lại, duy trì
absorb
(verb) Hấp thụ(chất lỏng, ánh sáng, năng lượng...)
Tiếp thu, lĩnh hội (kiến thức, thông tin...)
dedicate
(verb) Cống hiến, dành trọn (thời gian, năng lượng, cuộc đời) cho một mục đích, sự nghiệp, hoặc người nào đó
Tặng, đề tặng (một cuốn sách, bài hát, tác phẩm nghệ thuật) cho ai đó để bày tỏ sự tôn trọng, tình cảm
Khai trương, khánh thành (một công trình công cộng) một cách trang trọng:
extracurricular
(adjective) ngoại khóa
engage
engaging
engagement
(verb) tham gia, thu hút, gắn kết
(adj) lôi cuốn, hấp dẫn, gây thiện cảm
(noun) sự tham gia, sự gắn kết, cuộc hẹn, lễ đính hôn
through thick and thin
Luôn luôn bên cạnh, không bỏ rơi dù hoàn cảnh ra sao.
Example: She stood by me through thick and thin.
→ Cô ấy luôn ở bên tôi dù trải qua bao khó khăn.
fulfilling
(adj) một điều gì đó mang lại cảm giác hài lòng sâu sắc, thỏa mãn, và có ý nghĩa
sự viên mãn đến từ việc đạt được mục tiêu, hoàn thành một sứ mệnh, hoặc sống đúng với giá trị của bản thân.
stunning
(adj) Rất đẹp, tuyệt đẹp, choáng ngợp
Gây sốc, gây kinh ngạc
gorgeous | lộng lẫy |
breathtaking | ngoạn mục |
impressive | ấn tượng |
shocking | gây sốc (trong nghĩa tiêu cực hoặc bất ngờ) |
unwind
(verb) Thư giãn, nghỉ ngơi sau khi căng thẳng
Từ | Nghĩa |
---|---|
relax | thư giãn |
chill out | thư giãn (thân mật hơn) |
loosen up | thả lỏng (cơ thể hoặc cảm xúc) |
take it easy | thư giãn, nghỉ ngơi nhẹ nhàng |
hectic
/ˈhek.tɪk/ Căng thẳng, bận rộn dồn dập, không có thời gian nghỉ.
Đồng nghĩa
Từ | Nghĩa |
---|---|
busy | bận rộn |
frantic | điên cuồng, hối hả |
chaotic | hỗn loạn |
stressful | căng thẳng |
Cherish
(verb) yêu mến, trân trọng, nâng niu và gìn giữ một cách cẩn thận một người, một vật, một kỷ niệm, một ý tưởng hoặc một hy vọng.
Example:
"I will always cherish the memories of our time together."
(Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm về quãng thời gian chúng ta ở bên nhau.)
cherished
(adj) một cái gì đó hoặc ai đó được yêu quý, trân trọng, và giữ gìn cẩn thận
Example:
"She keeps all her grandmother's letters; they are truly cherished possessions."
(Cô ấy giữ tất cả thư của bà mình; đó thực sự là những tài sản được trân quý.)
close-knit
(adj) miêu tả mối quan hệ rất gắn bó, thân thiết và hỗ trợ lẫn nhau.
Example: I lived in a small town with a close-knit community.
spacious
(adj) Rộng rãi, có nhiều chỗ trống, không bị chật hẹp.
airy
(adjective) không gian thoáng đãng, tràn đầy không khí và ánh sáng
Từ trái nghĩa:
Từ | Nghĩa |
---|---|
stuffy | ngột ngạt |
cramped | chật chội |
closed | kín, không thoáng |
indulge (in something)
(verb) nuông chiều, chiều chuộng bản thân
cho phép ai đó làm điều họ thích (thường là điều đem lại sự thích thú, thoải mái)
kicking back
(informal phrasal verb) thư giãn, nghỉ ngơi, không làm gì căng thẳng,
retreat
(noun) Nơi nghỉ dưỡng, Sự rút lui
(verb) Rút lui, lùi lại, Tìm nơi yên tĩnh,
hustle and bustle
Sự hối hả và náo nhiệt, sự tấp nập, đông đúc
I love visiting the countryside to escape the hustle and bustle of the city.
→ Tôi thích về vùng quê để tránh xa sự ồn ào, tấp nập của thành phố.
charming
(adj) duyên dáng, cuốn hút, hoặc làm người khác cảm thấy dễ chịu.
Hoi An is a charming town with ancient architecture and peaceful streets.
→ Hội An là một thị trấn duyên dáng với kiến trúc cổ và những con đường yên bình.
refer to
đề cập đến, nhắc đến
vibrant
(adjective) sôi động, đầy năng lượng, đầy màu sắc hoặc sống động.
orchards
(noun) vườn cây ăn quả
add a touch of greenery
thêm một chút cây xanh hoặc thiên nhiên vào không gian,
dễ chịu, tươi mát hoặc thẩm mỹ hơn.
scent
(noun) mùi thơm, hương thơm
Aroma
(əˈrəʊmə) mùi thơm (thường dùng với đồ ăn, cà phê, hương liệu)
reflect
(verb) phản chiếu, suy nghĩ, thể hiện
Trade hub
(noun phrase) Trung tâm thương mại / đầu mối giao thương
grows on you
(idiom) bạn dần dần bắt đầu thích một điều gì đó
warm-hearted
(adjective) tấm lòng ấm áp, tử tế, chân thành và luôn quan tâm đến người khác.
calms my mind
điều gì đó giúp bạn bình tĩnh lại, giảm căng thẳng hoặc giải tỏa lo âu trong tâm trí.
nourish
(verb) nuôi dưỡng, làm giàu (về thể chất hoặc tinh thần)
hospitality
(noun) hiếu khách, lòng mến khách hoặc ngành dịch vụ nhà hàng – khách sạn.
hospitable
(Adjective) hiếu khách, niềm nở, thân thiện và sẵn lòng tiếp đón người khác
step up
(phrasal verb) hành động quyết đoán hơn, đảm nhận trách nhiệm nhiều hơn hoặc tăng cường điều gì đó.
Ví dụ:
When the manager left, she stepped up and took control of the situation.
→ Khi quản lý rời đi, cô ấy đã bước lên và kiểm soát tình hình.
It’s time for you to step up and take responsibility.
→ Đã đến lúc bạn cần đứng ra và nhận trách nhiệm.
hand in hand
(idiom) cùng nhau, song hành, hoặc liên kết chặt chẽ
*The couple walked hand in hand along the beach.
→ Cặp đôi nắm tay nhau đi dọc bãi biển.
*Economic growth goes hand in hand with environmental responsibility.
→ Tăng trưởng kinh tế đi đôi với trách nhiệm môi trường.
down-to-earth
(adjective, idiom-based) thực tế, giản dị, khiêm tốn và không kiêu căng.
Despite being a famous actor, he is really down-to-earth and easy to talk to.
→ Dù là diễn viên nổi tiếng, anh ấy rất giản dị và dễ gần.
She gave us some down-to-earth advice on saving money.
→ Cô ấy cho chúng tôi những lời khuyên rất thực tế về việc tiết kiệm tiền.
stay on track
Tiếp tục đi đúng hướng / đúng kế hoạch / giữ sự tập trung để đạt mục tiêu.
rigid
/ˈrɪdʒɪd/ (adj)
Cứng nhắc, không linh hoạt
He has very rigid ideas about education.
→ Anh ta có những quan điểm rất cứng nhắc về giáo dục.
(nghĩa bóng) Cứng đờ (vì lo lắng, sợ hãi, lạnh...)
She sat rigid with fear.
→ Cô ấy ngồi cứng đờ vì sợ hãi.