Looks like no one added any tags here yet for you.
self-drive tours(n)
: chuyến đi tự thuê xe và tự lái đi du lịch
brochure(n)
: mmọt dạng ấn phẩm quảng cáo
book a taxi
: đặt trước xe taxi
terminal(n)
: một tòa nhà ở sân bay nơi hành khách được tập trung lại để chuyển lên hoặc xuống chuyến bay
pick somebody up
: đón ai đó
twin beds
: 2 giường đơn cho 2 người
king-sized bed
: 1 giường cỡ lớn
keep+ con vật
: nuôi con gì
fruit pickers
: người hái hoa quả
loading the trucks
: bốc hàng lên xe tải
supply somebody with something
: cung cấp cho ai cái gì
quite a few
: khá nhiều
take down a few details
: ghi chú xuống 1 vài thông tin
over the road
: bên kia đường
a great deal=a lot
: nhiều
ring somebody
: gọi điện cho ai đó
make a note of
: ghi chú điều gì đó
van(n)
: xe cỡ trung bình
enroll(v)
: ghi danh
cater for
: chăm sóc …
already full
: đã đầy rồi, đã đủ rồi
suppose(v)
: cho rằng
robbery(n)
: vụ cướp
pull up the form
: lấy tờ đơn
address your claim
: giải quyết khiếu nại của bạn
break-ins (n)
: những vụ đột nhập
lately(adv)
: gần đây
citizenship(n)
: quốc tịch
issue(v)
: cấp cái gì
do sight-seeing
: đi tham quan
insurance department
: phòng bảo hiểm
presume(v)
: nghĩ rằng, đoán rằng
insurer
: công ty bảo hiểm
insurance claims
: sự bồi thường bảo hiểm
by mistake
: nhầm lẫn
oboe(n)
symphony orchestra
dàn nhạc giao hưởng
launched into the river
được thả xuống sông
the finish line
: vạch đích
on sale
: đang giảm giá
be in touch
: giữ liên lạc
have a chance to
: có cơ hội để làm gì
urgently(adv)
: 1 cách cấp bách, khẩn cấp
crack(v)
: vỡ, nứt
come round
: đi tới
immediately(adv)
: ngay lập tức
greasy(adj)
: dính dầu mỡ, bết dính
strip(v)
: lột vỏ
plaster(v)
: trát vữa
fence(n)
: hàng rào
look over
: kiểm tra
so forth
: vân vân
catering(n)
: việc phục vụ ăn uống
full board
: loại hình chỗ ở cung cấp đầy đủ các bữa
hall of residence
: nơi ở của các sinh viên
to be accepted
: được nhận vào, được chấp nhận
fill in a form
: điền vào 1 tờ đơn
half board
: chỗ ở chỉ cung cấp bữa sáng và tối
opt for(v)
+for sth
+to do
: lựa chọn
jot down some notes
: viết xuống 1 vài ghi chú
energetic(adj)
: năng động
mountainside(n)
: sườn núi
terrace(n)
: sân thượng
well-equipped(adj)
: được trang bị đủ
within our budget
: nằm trong ngân sách của chúng tôi
disco(n)
: phòng nhảy disco
cancellation(n)
: việc hủy chuyến
sensible(adj)
: hợp lý ( adj)
have a good cover
: có được sự bảo hiểm tốt
representative(n)
: người đại diện
get on the plane
: lên máy bay
missed departure(n)
: chuyến khởi hành bị lỡ ( lỡ chuyến)
loss of personal belongings
: việc mất mát đồ cá nhân
assistant manager
: trợ lý điều hành
switchboard(n)
: tổng đài
clinic(n)
: phòng khám
reputation(n)
: danh tiếng
a pilot scheme of talks
: 1 dự án nhỏ về các buổi nói chuyện
stress the health benefits
: nhấn mạnh những lợi ích sức khỏe
asthma(n)
: bệnh hen suyễn
pupils=children
: trẻ em
give advice about:
đưa ra lời khuyên về vấn đề gì
raise money for a charity
: quyên góp tiền
deposit(n)
: tiền cọc
returnable(adj)
: được trả lại
insist(v)
: nhấn mạnh
to be paid in cash
: được trả bằng tiền mặt
cheque(n)
: ngân phiếu
pay extra for
: chi trả thêm cho cái gì
cover the cost
: bao quát chi phí
entry(n)
: việc ra vào
caretaker(n)
: người phụ trách, quản lý
make the arrangements for
: sắp xếp việc gì
sort something out
: nói rõ, phân rõ việc gì
standing for election
: ứng cử cho một cuộc tranh cử nào đó
administration(n)
: người quản lý, quản trị
make suggestions
: đưa ra những đề xuất
county(n)
: quận hay hạt( là một cấp chính quyền địa phương nhỏ hơn một tiểu bang hoa kỳ)
a short-term contract
: một hợp đồng ngắn hạn
leave you much time for
: cho bạn nhiều thời gian để làm gì