Vocabulary of listening test

5.0(1)
studied byStudied by 16 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/520

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

521 Terms

1
New cards
<p>self-drive tours(n) </p>

self-drive tours(n)

: chuyến đi tự thuê xe và tự lái đi du lịch

2
New cards
<p>brochure(n)</p>

brochure(n)

: mmọt dạng ấn phẩm quảng cáo

3
New cards

book a taxi

: đặt trước xe taxi

4
New cards
<p>terminal(n)</p>

terminal(n)

: một tòa nhà ở sân bay nơi hành khách được tập trung lại để chuyển lên hoặc xuống chuyến bay

5
New cards
<p>pick somebody up</p>

pick somebody up

: đón ai đó

6
New cards
<p>twin beds</p>

twin beds

: 2 giường đơn cho 2 người

7
New cards
<p>king-sized bed</p>

king-sized bed

: 1 giường cỡ lớn

8
New cards

keep+ con vật

: nuôi con gì

9
New cards
<p>fruit pickers</p>

fruit pickers

: người hái hoa quả

10
New cards
<p>loading the trucks</p>

loading the trucks

: bốc hàng lên xe tải

11
New cards

supply somebody with something

: cung cấp cho ai cái gì

12
New cards

quite a few

: khá nhiều

13
New cards

take down a few details

: ghi chú xuống 1 vài thông tin

14
New cards

over the road

: bên kia đường

15
New cards

a great deal=a lot

: nhiều

16
New cards

ring somebody

: gọi điện cho ai đó

17
New cards

make a note of

: ghi chú điều gì đó

18
New cards

van(n)

: xe cỡ trung bình

19
New cards

enroll(v)

: ghi danh

20
New cards

cater for

: chăm sóc …

21
New cards

already full

: đã đầy rồi, đã đủ rồi

22
New cards

suppose(v)

: cho rằng

23
New cards

robbery(n)

: vụ cướp

24
New cards

pull up the form

: lấy tờ đơn

25
New cards

address your claim

: giải quyết khiếu nại của bạn

26
New cards

break-ins (n)

: những vụ đột nhập

27
New cards

lately(adv)

: gần đây

28
New cards

citizenship(n)

: quốc tịch

29
New cards

issue(v)

: cấp cái gì

30
New cards

do sight-seeing

: đi tham quan

31
New cards
<p>insurance department</p>

insurance department

: phòng bảo hiểm

32
New cards

presume(v)

: nghĩ rằng, đoán rằng

33
New cards

insurer

: công ty bảo hiểm

34
New cards

insurance claims

: sự bồi thường bảo hiểm

35
New cards

by mistake

: nhầm lẫn

36
New cards
<p>oboe(n)</p>

oboe(n)

37
New cards
<p>symphony orchestra</p>

symphony orchestra

dàn nhạc giao hưởng

38
New cards

launched into the river

được thả xuống sông

39
New cards

the finish line

: vạch đích

40
New cards

on sale

: đang giảm giá

41
New cards

be in touch

: giữ liên lạc

42
New cards

have a chance to

: có cơ hội để làm gì

43
New cards

urgently(adv)

: 1 cách cấp bách, khẩn cấp

44
New cards

crack(v)

: vỡ, nứt

45
New cards

come round

: đi tới

46
New cards

immediately(adv)

: ngay lập tức

47
New cards

greasy(adj)

: dính dầu mỡ, bết dính

48
New cards

strip(v)

: lột vỏ

49
New cards

plaster(v)

: trát vữa

50
New cards

fence(n)

: hàng rào

51
New cards

look over

: kiểm tra

52
New cards

so forth

: vân vân

53
New cards

catering(n)

: việc phục vụ ăn uống

54
New cards

full board

: loại hình chỗ ở cung cấp đầy đủ các bữa

55
New cards

hall of residence

: nơi ở của các sinh viên

56
New cards

to be accepted

: được nhận vào, được chấp nhận

57
New cards

fill in a form

: điền vào 1 tờ đơn

58
New cards

half board

: chỗ ở chỉ cung cấp bữa sáng và tối

59
New cards

opt for(v)

+for sth

+to do

: lựa chọn

60
New cards

jot down some notes

: viết xuống 1 vài ghi chú

61
New cards

energetic(adj)

: năng động

62
New cards

mountainside(n)

: sườn núi

63
New cards

terrace(n)

: sân thượng

64
New cards

well-equipped(adj)

: được trang bị đủ

65
New cards

within our budget

: nằm trong ngân sách của chúng tôi

66
New cards

disco(n)

: phòng nhảy disco

67
New cards

cancellation(n)

: việc hủy chuyến

68
New cards

sensible(adj)

: hợp lý ( adj)

69
New cards

have a good cover

: có được sự bảo hiểm tốt

70
New cards

representative(n)

: người đại diện

71
New cards

get on the plane

: lên máy bay

72
New cards

missed departure(n)

: chuyến khởi hành bị lỡ ( lỡ chuyến)

73
New cards

loss of personal belongings

: việc mất mát đồ cá nhân

74
New cards

assistant manager

: trợ lý điều hành

75
New cards

switchboard(n)

: tổng đài

76
New cards

clinic(n)

: phòng khám

77
New cards

reputation(n)

: danh tiếng

78
New cards

a pilot scheme of talks

: 1 dự án nhỏ về các buổi nói chuyện

79
New cards

stress the health benefits

: nhấn mạnh những lợi ích sức khỏe

80
New cards

asthma(n)

: bệnh hen suyễn

81
New cards

pupils=children

: trẻ em

82
New cards

give advice about:

đưa ra lời khuyên về vấn đề gì

83
New cards

raise money for a charity

: quyên góp tiền

84
New cards

deposit(n)

: tiền cọc

85
New cards

returnable(adj)

: được trả lại

86
New cards

insist(v)

: nhấn mạnh

87
New cards

to be paid in cash

: được trả bằng tiền mặt

88
New cards

cheque(n)

: ngân phiếu

89
New cards

pay extra for

: chi trả thêm cho cái gì

90
New cards

cover the cost

: bao quát chi phí

91
New cards

entry(n)

: việc ra vào

92
New cards

caretaker(n)

: người phụ trách, quản lý

93
New cards

make the arrangements for

: sắp xếp việc gì

94
New cards

sort something out

: nói rõ, phân rõ việc gì

95
New cards

standing for election

: ứng cử cho một cuộc tranh cử nào đó

96
New cards

administration(n)

: người quản lý, quản trị

97
New cards

make suggestions

: đưa ra những đề xuất

98
New cards

county(n)

: quận hay hạt( là một cấp chính quyền địa phương nhỏ hơn một tiểu bang hoa kỳ)

99
New cards

a short-term contract

: một hợp đồng ngắn hạn

100
New cards

leave you much time for

: cho bạn nhiều thời gian để làm gì

Explore top flashcards

Vocabulary of listening test
Updated 408d ago
flashcards Flashcards (521)
Pharm Lecture 3
Updated 168d ago
flashcards Flashcards (123)
Vocabulary of listening test
Updated 408d ago
flashcards Flashcards (521)
Pharm Lecture 3
Updated 168d ago
flashcards Flashcards (123)