Unit 1

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards
<p>Balance (n)</p>

Balance (n)

sự thăng bằng, cân bằng

<p>sự thăng bằng, cân bằng</p>
2
New cards
<p>Bracelet (n)</p>

Bracelet (n)

vòng đeo tay

<p>vòng đeo tay</p>
3
New cards
<p>DIY (do-it-yourself) (n)</p>

DIY (do-it-yourself) (n)

hoạt động tự làm ra

<p>hoạt động tự làm ra</p>
4
New cards
<p>Kit (n)</p>

Kit (n)

bộ đồ nghề

<p>bộ đồ nghề</p>
5
New cards
<p>Leisure (n)</p>

Leisure (n)

thời gian rảnh rỗi

<p>thời gian rảnh rỗi</p>
6
New cards
<p>Message (v,n)</p>

Message (v,n)

gửi tin nhắn, tin nhắn

<p>gửi tin nhắn, tin nhắn</p>
7
New cards
<p>Muscle (n)</p>

Muscle (n)

cơ bắp

<p>cơ bắp</p>
8
New cards
<p>Origami (n)</p>

Origami (n)

nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

<p>nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản</p>
9
New cards
<p>The outdoors (n)</p>

The outdoors (n)

vùng thôn quê

<p>vùng thôn quê</p>
10
New cards
<p>Puzzle (n)</p>

Puzzle (n)

trò chơi câu đố/giải đố

<p>trò chơi câu đố/giải đố</p>
11
New cards
<p>Resort (n)</p>

Resort (n)

khu nghỉ dưỡng

<p>khu nghỉ dưỡng</p>
12
New cards
<p>Snowboarding (n)</p>

Snowboarding (n)

trượt tuyết bằng ván

<p>trượt tuyết bằng ván</p>