1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

Balance (n)
sự thăng bằng, cân bằng


Bracelet (n)
vòng đeo tay


DIY (do-it-yourself) (n)
hoạt động tự làm ra


Kit (n)
bộ đồ nghề


Leisure (n)
thời gian rảnh rỗi


Message (v,n)
gửi tin nhắn, tin nhắn


Muscle (n)
cơ bắp


Origami (n)
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản


The outdoors (n)
vùng thôn quê


Puzzle (n)
trò chơi câu đố/giải đố


Resort (n)
khu nghỉ dưỡng


Snowboarding (n)
trượt tuyết bằng ván
