1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire (v)
ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
anxiety (n)
sự bồn chồn, lo lắng
appreciate (v)
thưởng thức, trân trọng
bamboo dancing (np)
nhảy sạp
captivate (v)
thu hút, cuốn hút
celebrate (v)
tổ chức, mừng
confusion (n)
sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm
costume (n)
trang phục
cuisine (n)
ẩm thực
cultural (adj)
thuộc về văn hoá
culture shock (n)
sốc văn hoá
custom (n)
phong tục
diversity (n)
sự đa dạng
extracurricular (adj)
ngoại khoá
festivity (n)
ngày hội
globalisation (n)
sự toàn cầu hoá
identity (n)
bản sắc, đặc điểm nhận dạng
keep up with
bắt kịp với, theo kịp
lifestyle (n)
lối sống
multicultural (adj)
tính đa văn hoá
origin (n)
nguồn gốc
popularity (n)
sự phổ biến, sự thông dụng
speciality (n)
đặc sản
staple (adj)
cơ bản, chủ yếu
assertive (a)
tự tin, quả quyết
at stake (idiom)
đang bị đe dọa
break with (phr v)
kết thúc, đoạn tuyệt
contender (n)
đối thủ
crisis (n)
thời điểm khủng hoảng, khó khăn
enthral (v)
làm say mê
exasperated (a)
cực kì bực bội
forbid (v)
cấm
hysterical (a)
kích động, cuồng loạn
impersonal (a)
không ám chỉ riêng ai
rota (n)
bảng phân công
signal (n)
dấu hiệu
stunned (a)
sững sờ, choáng váng
subsequent (a)
đến sau, theo sau
upbeat (a)
lạc quan