1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
niche
(n) khu vực/ vị trí phù hợp
latitude
(n) vĩ độ
situated
(adj) nằm ở
continent
(n/adj) lục địa/ kiềm chế
transequatorial
xuyên xích đạo
equatorial
(adj) liên quan đến xích đạo
artic
(adj) bắc cực
tern
(n) chim nhạn biển
antartic
(adj) nam cực
exhibit
(n) buỗi triễn lãm
altitudinal
(adj) lq đến độ cao so với mực nước biển
elevation
(n) độ cao
grouse
(n) gà gô
ptarmigan
(n) gà gô
tundra
(n) vùng đất băng giá
atop
(pre) trên đỉnh
innate
(adj) bẩm sinh
cue
(n) dấu hiệu
unerringly
(adv) một cách chính xác
nest
(v/n) làm tổ/ tổ
peak
(n/adj) đỉnh/ đỉnh cao
crate
(v/n) đóng thùng/ thùng
span
(v/n/adj) khoảng cách
swath
(v/n) đập
shelter
(v/n) che chở/ nơi trú ẩn
beneath
(adv) dưới
dense
(adj) dày đặc
canopy
(n) vòm cây, mái che
branch
(v/n) chia thành/ cành cây
intact
(adj) nguyên vẹn
run off
sao chép, thoát nước
porous
(adj) xốp
microbial
(n) vi khuẩn
compress
(v/n) nén/ băng gạc
spongy
(adj) giống bọt biển
furrow
(n) rãnh
desrupt
(v) phá vỡ
inferate
(adj) vô sinh
obliterate
(v) xóa sạch
residue
(n) cặn bã
depletion
(n) sự cạn kiệt
airborne
(adj) lơ lửng trong không khí
vapor
(n) hơi nước
deteriorate
(adj) xuống cấp
sedimentation
(n) quá trình lắng đọng
lessen
(v) làm giảm
evaporation
(n) sự bay hơi
pattern
(n) mẫu
facilitate
(v) tạo điều kiện
discharge
(v/n) xả/ thải ra
vital
(adj) quan trọng
algae
(n) tảo
accumulate
(v) tích lũy, tích tụ
adapt
(v) thích nghi
dilute
(v/adj) pha loãng
fringe
(v/n) bao quanh/ rào
mechanism
(n) cơ chế
minimize
(v) giảm thiểu
occupy
(v) chiếm đóng
profilic
(adj) sx nhiều cj
resilient
(adj) kiên cường, đàn hồi
sparse
(adj) thưa thớt
stressor
(n) tác nhân gây căng thẳng
swing
(v/n) đong đưa
transitional
(adj) chuyển tiếp
consist
(v) bao gồm
shift
(v/n) ca làm việc, sự thay đổi
duna
(n) cồn cát
oasis
(n) ốc đảo
scorching
(adj) nắng nóng gay gắt
frigid
(adj) lạnh lẽo
extensive
(adj) rộng lớn
survival
(n) sự sống còn
absorb
(v) hấp thụ
stomata
(n) khí khổng