1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
情缘
(qíngyuán): danh từ - tình duyên
逻辑
(luójí): danh từ - lô-gích, logic
硬
(yìng): tính từ/phó từ - cứng, kiên quyết, (một cách) máy móc
死记硬背
(sǐ jì yìng bèi): động từ - học thuộc lòng một cách máy móc
偶然
(ǒurán): tính từ/phó từ - thỉnh thoảng, tình cờ
演变
(yǎnbiàn): động từ - biến đổi, tiến hóa
遗憾
(yíhàn): tính từ/danh từ - cảm thấy hối tiếc; nỗi ân hận
心脏
(xīnzàng): danh từ - trái tim
思考
(sīkǎo): động từ - suy nghĩ, suy ngẫm
掌握
(zhǎngwò): động từ - nắm chắc, nắm vững
尽快
(jǐnkuài): phó từ - càng sớm càng tốt
经典
(jīngdiǎn): danh từ/tính từ - tác phẩm kinh điển; kinh điển
库
(kù): danh từ - kho
输入
(shūrù): động từ - đưa (dữ liệu) vào máy tính
元旦
(yuándàn): danh từ - Tết Tây, Tết Dương lịch
疾病
(jíbìng): danh từ - bệnh tật
创办
(chuàngbàn): động từ - lập ra
公开
(gōngkāi): động từ/tính từ - công khai; công bố
最初
(zuìchū): trạng từ - lúc đầu, ban đầu
痛苦
(tòngkǔ): tính từ/danh từ - đau khổ, đau đớn
微博
(wēibó): danh từ - tiểu blog (Weibo)
称呼
(chēnghu): động từ/danh từ - gọi, xưng hô; tên gọi
克服
(kèfú): động từ - khắc phục, chinh phục
收集
(shōují): động từ - thu thập, thu gom
包含
(bāohán): động từ - bao gồm
繁体(字)
(fántǐ (zì)): danh từ - (chữ) phồn thể
简体(字)
(jiǎntǐ (zì)): danh từ - (chữ) giản thể
方言
(fāngyán): danh từ - phương ngữ
称赞
(chēngzàn): động từ - khen ngợi, tán thưởng
真相
(zhēnxiàng): danh từ - sự thật
佩服
(pèifú): động từ - khâm phục, bái phục
开放
(kāifàng): động từ - mở cửa; công khai
下载
(xiàzài): động từ - tải xuống
单位
(dānwèi): danh từ - đơn vị
识别
(shíbié): động từ - phân biệt; nhận dạng
查询
(cháxún): động từ - tìm kiếm; tra cứu
物理
(wùlǐ): danh từ - vật lý
完善
(wánshàn): động từ/tính từ - hoàn thiện; trọn vẹn, đầy đủ
退休
(tuìxiū): động từ - về hưu
日程
(rìchéng): danh từ - lịch trình; chương trình trong ngày
追求
(zhuīqiú): động từ - theo đuổi
梦想
(mèngxiǎng): danh từ/động từ - giấc mơ, mơ tưởng
粘贴
(zhāntiē): động từ - dán (paste)
复制
(fùzhì): động từ - sao chép (copy)
浏览
(liúlǎn): động từ - duyệt (browse)
删除
(shānchú): động từ - xóa (delete)
搜索
(sōusuǒ): động từ - tìm kiếm (search)
文件
(wénjiàn): danh từ - tập tin (file)