Thẻ ghi nhớ: BÀI 21 HSK5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

情缘

(qíngyuán): danh từ - tình duyên

2
New cards

逻辑

(luójí): danh từ - lô-gích, logic

3
New cards

(yìng): tính từ/phó từ - cứng, kiên quyết, (một cách) máy móc

4
New cards

死记硬背

(sǐ jì yìng bèi): động từ - học thuộc lòng một cách máy móc

5
New cards

偶然

(ǒurán): tính từ/phó từ - thỉnh thoảng, tình cờ

6
New cards

演变

(yǎnbiàn): động từ - biến đổi, tiến hóa

7
New cards

遗憾

(yíhàn): tính từ/danh từ - cảm thấy hối tiếc; nỗi ân hận

8
New cards

心脏

(xīnzàng): danh từ - trái tim

9
New cards

思考

(sīkǎo): động từ - suy nghĩ, suy ngẫm

10
New cards

掌握

(zhǎngwò): động từ - nắm chắc, nắm vững

11
New cards

尽快

(jǐnkuài): phó từ - càng sớm càng tốt

12
New cards

经典

(jīngdiǎn): danh từ/tính từ - tác phẩm kinh điển; kinh điển

13
New cards

(kù): danh từ - kho

14
New cards

输入

(shūrù): động từ - đưa (dữ liệu) vào máy tính

15
New cards

元旦

(yuándàn): danh từ - Tết Tây, Tết Dương lịch

16
New cards

疾病

(jíbìng): danh từ - bệnh tật

17
New cards

创办

(chuàngbàn): động từ - lập ra

18
New cards

公开

(gōngkāi): động từ/tính từ - công khai; công bố

19
New cards

最初

(zuìchū): trạng từ - lúc đầu, ban đầu

20
New cards

痛苦

(tòngkǔ): tính từ/danh từ - đau khổ, đau đớn

21
New cards

微博

(wēibó): danh từ - tiểu blog (Weibo)

22
New cards

称呼

(chēnghu): động từ/danh từ - gọi, xưng hô; tên gọi

23
New cards

克服

(kèfú): động từ - khắc phục, chinh phục

24
New cards

收集

(shōují): động từ - thu thập, thu gom

25
New cards

包含

(bāohán): động từ - bao gồm

26
New cards

繁体(字)

(fántǐ (zì)): danh từ - (chữ) phồn thể

27
New cards

简体(字)

(jiǎntǐ (zì)): danh từ - (chữ) giản thể

28
New cards

方言

(fāngyán): danh từ - phương ngữ

29
New cards

称赞

(chēngzàn): động từ - khen ngợi, tán thưởng

30
New cards

真相

(zhēnxiàng): danh từ - sự thật

31
New cards

佩服

(pèifú): động từ - khâm phục, bái phục

32
New cards

开放

(kāifàng): động từ - mở cửa; công khai

33
New cards

下载

(xiàzài): động từ - tải xuống

34
New cards

单位

(dānwèi): danh từ - đơn vị

35
New cards

识别

(shíbié): động từ - phân biệt; nhận dạng

36
New cards

查询

(cháxún): động từ - tìm kiếm; tra cứu

37
New cards

物理

(wùlǐ): danh từ - vật lý

38
New cards

完善

(wánshàn): động từ/tính từ - hoàn thiện; trọn vẹn, đầy đủ

39
New cards

退休

(tuìxiū): động từ - về hưu

40
New cards

日程

(rìchéng): danh từ - lịch trình; chương trình trong ngày

41
New cards

追求

(zhuīqiú): động từ - theo đuổi

42
New cards

梦想

(mèngxiǎng): danh từ/động từ - giấc mơ, mơ tưởng

43
New cards

粘贴

(zhāntiē): động từ - dán (paste)

44
New cards

复制

(fùzhì): động từ - sao chép (copy)

45
New cards

浏览

(liúlǎn): động từ - duyệt (browse)

46
New cards

删除

(shānchú): động từ - xóa (delete)

47
New cards

搜索

(sōusuǒ): động từ - tìm kiếm (search)

48
New cards

文件

(wénjiàn): danh từ - tập tin (file)