Thẻ ghi nhớ: Unit 7 The World of Mass Media | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

publicity

n

/pʌbˈlɪsəti/

truyền thông, quảng bá

She works in publicity

(Cô làm trong ngành truyền thông.)

2
New cards

interest

n

/ˈɪntrəst/, /ˈɪntrest/

sự quan tâm, hứng thú

I have no interest in seeing the movie

(Tôi không hứng thú với việc đi xem phim cho lắm.)

3
New cards

place

v

/pleɪs/

đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)

Why don't we place an advert on the local newspaper?

(Hay chúng ta đăng tin trên báo địa phương nhỉ?)

4
New cards

advert

n

/ˈædvɜːt/

quảng cáo

The advert appeared in 'The Guardian'

(Quảng cáo xuất hiện trên báo 'The Guardian'.)

5
New cards

promote

v

/prəˈməʊt/

quảng bá

The area is being promoted as a tourist destination

(Khu vực này đang được quảng bá như một điểm đến thu hút du lịch.)

6
New cards

profit-making

adj

/ˈprɒfɪt meɪkɪŋ/

tạo lợi nhuận

I believe that public transport should not be run as a profit-making enterprise

(Tôi cho rằng phương tiện giao thông công cộng không nên trở thành một công việc kinh doanh tạo lợi nhuận.)

7
New cards

poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

áp phích

They put up a poster advertising the concert

(Họ dựng áp phích để quảng bá cho buổi hoà nhạc.)

8
New cards

viewer

n

/ˈvjuːə(r)/

người xem

The programme attracted millions of viewers

(Chương trình thu hút hàng triệu người xem.)

9
New cards

commercial

n

/kəˈmɜːʃl/

quảng cáo

The marketing campaign is starting with four online commercials

(Chiến dịch tiếp thị bắt đầu với bốn quảng cáo trực tuyến.)

10
New cards

advertise

v

/ˈædvətaɪz/

quảng cáo

If you want to attract customers you need to advertise

(Nếu bạn muốn thu hút khách hàng, bạn cần phải quảng cáo.)

11
New cards

presence

n

/ˈprezns/

sức thu hút, sức ảnh hưởng

She has a great screen presence

(Cô có sức hút màn ảnh rất tốt.)

12
New cards

reliable

adj

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

Our information comes from a reliable source

(Thông tin của chúng tôi đến từ một nguồn đáng tin cậy.)

13
New cards

bias

n

/ˈbaɪəs/

thiên vị

The article examines gender bias in our schools

(Bài báo phân tích về sự thiên vị giới trong các trường học.)

14
New cards

fake news

n

/ˌfeɪk ˈnjuːz/

tin giả

Fake news creates significant public confusion about current events

(Tin giả khiến dân tình vô cùng hoang mang về những sự kiện hiện nay.)

15
New cards

the press

n

/ðə pres/

báo chí

The case has been widely reported in the press

(Vụ việc được đưa tin rộng rãi trên các mặt báo.)

16
New cards

update

v

/ˌʌpˈdeɪt/

cập nhật

Our records are regularly updated

(Hồ sơ của chúng tôi được cập nhật thường xuyên.)

17
New cards

distribute

v

/dɪˈstrɪbjuːt/

phân phối

We distributed the money equally among the team members

(Chúng tôi chia tiền đồng đều giữa các thành viên.)

18
New cards

broadcast

n/v

/ˈbrɔːdkɑːst/

(chương trình) phát sóng

The concert will be broadcast live tomorrow evening

(Buổi hoà nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp vào tối mai.)

19
New cards

convenient

adj

/kənˈviːniənt/

thuận tiện

It is very convenient to pay by credit card

(Trả bằng thẻ tín dụng rất tiện lợi.)

20
New cards

content

n

/ˈkɒntent/

nội dung

They haven't updated the content of their site

(Họ vẫn chưa cập nhật nội dung trên trang của mình.)

21
New cards

accessible

adj

/əkˈsesəbl/

có thể tiếp cận được

These documents are not accessible to the public

(Công chúng không thể tiếp cận những tài liệu này.)

22
New cards

interactive

adj

/ˌɪntərˈæktɪv/

có thể tương tác được

Many educational and instructional programs are interactive

(Nhiều chương trình giáo dục và hướng dẫn đều mang tính tương tác.)

23
New cards

instant

adj

/ˈɪnstənt/

ngay lập tức

Students will receive an instant feedback on their work

(Học sinh sẽ nhận được đánh giá ngay lập tức về bài làm.)

24
New cards

reach

v

/riːtʃ/

tiếp cận

Through the internet we are able to reach a wider audience

(Thông qua mạng Internet, chúng ta có thể tiếp cận nhiều khán giả hơn.)

25
New cards

flexible

adj

/ˈfleksəbl/

linh hoạt

What is needed is a more flexible design

(Thứ tôi cần là một bản thiết kế linh hoạt hơn.)

26
New cards

credible

adj

/ˈkredəbl/

có thể tin được, đáng tin

She gave a credible explanation

(Cô ấy đưa ra một lời giải thích rất đáng tin.)

27
New cards

fact-check

v

/ˈfækt tʃek/

kiểm chứng thông tin

Many people think social media networks should do more to fact-check political ads

(Nhiều người nghĩ rằng mạng xã hội nên kiểm chứng thông tin về các quảng cáo chính trị thêm nữa.)

28
New cards

visual

adj

/ˈvɪʒuəl/

bằng/ có hình ảnh

The website will be very visual

(Trang web sẽ chứa nhiều hình ảnh.)

29
New cards

the mass media

n

/ðə ˌmæs ˈmiːdiə/

phương tiện truyền thông đại chúng

The relationship between politics and the mass media is not well understood

(Mối quan hệ giữa chính tị và phương tiện truyền thông đại chúng chưa được hiểu rõ.)

30
New cards

billboard

n

/ˈbɪlbɔːd/

biển quảng cáo

There is an eye-catching image of him on billboards

(Hình ảnh anh ấy xuất hiện trên các biển quảng cáo thật bắt mắt.)

31
New cards

loudspeaker

n

/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/

loa phát thanh

Their names were called over the loudspeaker

(Tên của họ được gọi qua loa phóng thanh.)

32
New cards

source

n

/sɔːs/

nguồn tin

The police refused to reveal the source of their information

(Cảnh sát từ chối tiết lộ nguồn thông tin họ có được.)

33
New cards

spread

n/v

/spred/

(sự) lan truyền

The aim is to encourage the spread of information about the condition

(Mục đích là khuyến khích sự lan toả thông tin về tình trạng này.)

34
New cards

be in charge of doing something

be in charge of something

chịu trách nhiệm làm việc gì

Lucy is in charge of distributing the leaflets

(Lucy chịu trách nhiệm phân phát tờ rơi.)

35
New cards

attract one's attention

thu hút sự chú ý của ai

Jumping or waving hands can help attract their attention

(Nhảy lên hoặc vẫy tay có thể giúp thu hút sự chú ý của họ.)

36
New cards

draw attention to something

thu hút sự chú ý tới thứ gì

This can help draw their attention to our campaign

(Điều này có thể giúp thu hút sự chú ý của họ với chiến dịch của chúng ta.)

37
New cards

cannot afford to do something

không đủ khả năng (tài chính) để làm gì

We cannot afford to promote the event online

(Chúng ta không đủ khả năng để quảng bá sự kiện trực tuyến.)

38
New cards

put up something

đặt, trưng bày thứ gì

They put up a notice outside their store

(Họ đặt một thông báo bên ngoài cửa hàng.)

39
New cards

pay attention to something

chú ý tới thứ gì

Please pay attention to what they are saying

(Hãy chú ý tới những gì họ đang nói.)

40
New cards

be here to stay

sẽ tồn tại trong một thời gian dài

TikTok will be here to stay

(TikTok sẽ tồn tại trong một thời gian dài.)

41
New cards

be on the rise

đang gia tăng

Using social media to promote campaigns is on the rise

(Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá các chiến dịch đang gia tăng.)