1/126
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
utensil
(n) đồ dùng, dụng cụ
gadget
(n) dụng cụ
engine
(n) động cơ
tool
(n) công cụ
essay
(n) bài luận
opportunity
(n) cơ hội
chance
(n) cơ hội
advantage
(n) lợi thế
duty
(n) nghĩa vụ
target
(n) mục tiêu
ambition
(n) tham vọng
strategy
(n) chiến lược
attention
(n) sự chú ý
face-to-face
(adj) trực tiếp
immediate
(adj) ngay lập tức
imaginary
(adj) tưởng tượng
revise
(v) ôn lại, chỉnh sửa
prepare
(v) chuẩn bị
employ
(v) thuê
worthy
(adj) xứng đáng
available
(adj) có sẵn
practical
(adj) thực tế
reasonable
(adj) hợp lí
deliver
(v) giao
distribute
(v) phân phát
exchange
(v) trao đổi
transit
(v) giao dịch
licence
(n) giấy phép
degree
(n) bằng
resume
(n) lý lịch
diploma
(n) bằng cấp
expense
(n) chi phí
part-time
(adj/adv) bán thời gian
cover
(v) chi trả
assess
(v) đánh giá
access
(v) truy cập
integrate
(v) tích hợp
virtual reality
(n) thực tế ảo
stimulate
(v) kích thích
creativity
(n) sự sáng tạo
dominance
(n) sự thống trị
organisation
(n) tổ chức
generate
(v) tạo ra
responsibility
(n) trách nhiệm
gather
(v) tập trung, thu thập
nurture
(v) nuôi dưỡng
establish
(v) thành lập
problem-establish
(np) giải quyết vấn đề
expose
(v) tiếp xúc
complex
(adj) phức tạp
accessible
(adj) có thể truy cập
traditional
(adj) truyền thống
various
(adj) đa dạng
interactive
(adj) tương tác
disapprove
(v) không đồng tình
influence
(v) ảnh hưởng
consider
(v) xem xét, cân nhắc
attach
(v) đính kèm
evaluate
(v) đánh giá
relate
(v) liên quan
respond
(v) phản hồi
achieve
(v) đạt được
conduct
(v) tiến hành
perform
(v) biểu diễn
pursue
(v) theo đuổi
vocational
(adj) thuộc nghề nghiệp
stigma
(n) vết nhơ
consult
(v) hỏi ý kiến
minimal
(adj) tối thiểu
flexible
(adj) linh hoạt
respective
(adj) tương ứng
sensible
(adj) hợp lí
formal
(adj) chính thức
qualification
(n) bằng cấp
purpose
(n) mục đích
appointment
(n) cuộc hẹn
candidate
(n) ứng viên
school-leaver
(n) hs mới ra trường
appeal
(v) thu hút, kháng cáo
acquire
(v) giành được, có được
assume
(v) cho rằng
rapidly
(adv) nhanh chóng
significant
(adj) đáng kể
relation
(n) mqh
pressure
(n) áp lực
quality
(n) chất lượng
material
(n) chất liệu
expectation
(n) kỳ vọng
access
(n) sự truy cập
habit
(n) thói quen
agreement
(n) hiệp định
experience
(n) trải nghiệm
requirement
(n) yêu cầu
occasion
(n) dịp
demand
(n) yêu cầu
appeal
(n) sự hấp dẫn
licence
(n) giấy phép
certificate
(n) chứng chỉ
path
(n) con đường
entry
(n) lối vào