1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
athlete(n)
lực sĩ, vận động viên
achieve(v)
đạt được
course(n)
tiến trình, quá trình
degree(n)
trình độ, mức độ
expert(adj)
thành thạo
hesitate(v)
do dự, ngập ngừng
instruction(n)
sự dạy
progress(n)
sự tiến bộ, phát triển
qualification(n)
sự cho là
sự hạn chế
phẩm chất, năng lực
report(n)
bản báo cáo
revise(v)
ôn
term(n)
nhiệm kỳ
divide(v)
chia, phân ra
refer(v)
quy vào
tham khảo
ám chỉ
có liên quan tới
hỏi ý kiến
capable(adj)= able
có năng lực, khả năng
cope with= face to
đối phó với
rup out
chùi
point out
tell, show
turn over
đảo, lật lên
division(n)
sự phân chia
consider(v)
cân nhắc