1/29
:P:P:P
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amusing
ADJ Vui vẻ, gây cười, làm giải trí
annoy
V Làm phiền, chọc tức, quấy rầy
attitude
N Thái độ, quan điểm
bad-tempered
ADJ Nóng tính, dễ cáu gắt
behave
V Cư xử, hành xử
bully
V Bắt nạt
N Kẻ bắt nạt
calm
ADJ Bình tĩnh, điềm tĩnh
celebrate
V Ăn mừng, kỷ niệm
character
N Tính cách, đặc điểm
depressed
ADJ Trầm cảm, chán nản
naughty
ADJ Nghịch ngợm, hư đốn (thường dùng cho trẻ con)
embarrassing
ADJ Đáng xấu hổ, gây lúng túng
emotion
N Cảm xúc
enthusiastic
ADJ Hăng hái, nhiệt tình
feeling
N Cảm giác, cảm xúc
glad
ADJ Vui mừng, sung sướng
hurt
V Làm tổn thương;
ADJ Bị tổn thương
miserable
ADJ Khổ sở, đáng thương, buồn bã
noisy
ADJ Ồn ào, huyên náo
polite
ADJ Lịch sự, lễ phép
react
V Phản ứng
regret
V Hối hận, hối tiếc
N Sự hối tiếc
ridiculous
ADJ Buồn cười, lố bịch, nực cười
romantic
ADJ Lãng mạn
rude
ADJ Thô lỗ, bất lịch sự
sense of humour
N PHR Khả năng hài hước, khiếu hài hước
shy
ADJ Nhút nhát, e thẹn
stress
N Căng thẳng, áp lực
tell a joke
V PHR Kể chuyện cười
upset
V Làm buồn/khó chịu
ADJ Buồn bã, khó chịu