Vocabulary of unit 39: LAUGHING & CRYING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

:P:P:P

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

amusing

ADJ Vui vẻ, gây cười, làm giải trí

2
New cards

annoy

V Làm phiền, chọc tức, quấy rầy

3
New cards

attitude

N Thái độ, quan điểm

4
New cards

bad-tempered

ADJ Nóng tính, dễ cáu gắt

5
New cards

behave

V Cư xử, hành xử

6
New cards

bully

V Bắt nạt

N Kẻ bắt nạt

7
New cards

calm

ADJ Bình tĩnh, điềm tĩnh

8
New cards

celebrate

V Ăn mừng, kỷ niệm

9
New cards

character

N Tính cách, đặc điểm

10
New cards

depressed

ADJ Trầm cảm, chán nản

11
New cards

naughty

ADJ Nghịch ngợm, hư đốn (thường dùng cho trẻ con)

12
New cards

embarrassing

ADJ Đáng xấu hổ, gây lúng túng

13
New cards

emotion

N Cảm xúc

14
New cards

enthusiastic

ADJ Hăng hái, nhiệt tình

15
New cards

feeling

N Cảm giác, cảm xúc

16
New cards

glad

ADJ Vui mừng, sung sướng

17
New cards

hurt

V Làm tổn thương;

ADJ Bị tổn thương

18
New cards

miserable

ADJ Khổ sở, đáng thương, buồn bã

19
New cards

noisy

ADJ Ồn ào, huyên náo

20
New cards

polite

ADJ Lịch sự, lễ phép

21
New cards

react

V Phản ứng

22
New cards

regret

V Hối hận, hối tiếc

N Sự hối tiếc

23
New cards

ridiculous

ADJ Buồn cười, lố bịch, nực cười

24
New cards

romantic

ADJ Lãng mạn

25
New cards

rude

ADJ Thô lỗ, bất lịch sự

26
New cards

sense of humour

N PHR Khả năng hài hước, khiếu hài hước

27
New cards

shy

ADJ Nhút nhát, e thẹn

28
New cards

stress

N Căng thẳng, áp lực

29
New cards

tell a joke

V PHR Kể chuyện cười

30
New cards

upset

V Làm buồn/khó chịu

ADJ Buồn bã, khó chịu

Explore top flashcards