1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
outsider (n)
người ngoài cuộc
Transformation (n)
sự biến đổi, sự thay đổi hoàn toàn
Visible (adj)
có thể nhìn thấy
Widely publicised
được quảng bá rộng rãi
former (adj)
trước đây, cũ, từng là
Subtle (adj)
tinh tế, khó thấy
long preferred
được ưa chuộng
Vertical (adj)
thẳng đứng (~main)
Horizontal (adj)
nằm ngang (~crosses)
a synthetic string
sợi tổng hợp
underestimated (adj)
bị đánh giá thấp
modification (n)
sự thay đổi, sự sửa đổi
specific (adj)
cụ thể
Elite (n)
tầng lớp ưu tú
Dense (adj)
dày đặc, đông đúc
Competitive Advantage (n)
lợi thế cạnh tranh
Equal in significance to
tương đương về tầm quan trọng với
Tension (n)
sự căng thẳng, sự kéo căng, hoặc sự áp lực.
the court surface
mặt sân
Gut (n)
ruột, lòng
Cow Intestine (n)
ruột bò
Durable (adj)
bền bỉ, lâu bền
Additive (n)
chất phụ gia
hybrid set-up
cấu hình lai
Be Attributed To (phrase)
được cho là do, được gán cho
Mould (v)
đúc, tạo khuôn
Anticipate (v) /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/
dự đoán, mong chờ