1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pack up
đóng gói, sắp xếp
cover
bìa sách
bend
uốn cong
deteriorate
xuống cấp, hư hỏng
treasure books
trân trọng những quyển sách
force open the pages
dùng lực mạnh để mở các trang sách
paperback (/'peɪpəbæk/) (noun).
sách bìa mềm.
hardback (/'hɑːdbæk/) (noun).
sách bìa cứng
decorative (/'dekərətɪv/) (adj).
mang tính trang trí
handle books carefully (/'hændl bʊks ˈkeəfli/) (verb).
cầm sách cẩn thận
pull a heavy book off the shelf (/'pʊl ə ˈhevi bʊk ɒf ðə ʃelf/) (verb).
lấy sách nặng ra khỏi kệ
stock second-hand books (/stɒk ˌsekənd ˈhænd bʊks/) (verb).
tích trữ sách cũ
attic (/'ætɪk/) (noun).
gác mái
ladder (/'lædə/) (noun).
thang
dedicated area (/'dedɪkeɪtɪd ˈeəriə/) (noun).
khu vực chuyên biệt
cushion (/'kʊʃən/) (noun).
gối tựa, đệm
pushchair (/'pʊʃtʃeə/) (noun).
xe đẩy trẻ em
storage area (/'stɔːrɪdʒ ˈeəriə/) (noun).
khu vực lưu trữ
far end (/fɑːr ˈend/) (noun).
phía cuối
spoilt (/spɔɪlt/) (adj).
bị hư hỏng
go yellow (/ɡəʊ ˈjeləʊ/) (verb).
bị ngả vàng
be drawn to (/bi drɔːn tuː/) (verb).
bị thu hút
eye-catching (/'aɪ ˌkætʃɪŋ/) (adj).
bắt mắt
break apart (/breɪk əˈpɑːt/) (verb).
bị rách, bị vỡ
institution (/ˌɪnstɪˈtjuːʃən/) (noun).
tổ chức, cơ quan
refreshment (/rɪˈfreʃmənt/) (noun).
đồ ăn thức uống nhẹ
front door (/frʌnt ˈdɔː/) (noun).
cửa trước
shelf (/ʃelf/) (noun).
kệ sách