khan Academy 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

Dashboard

Bảng điều khiển (trong ô tô, xe máy) hoặc bảng thông tin tổng hợp (n)

2
New cards

Peculiar

Lạ lùng, kỳ quặc hoặc riêng biệt, đặc trưng (adj)

3
New cards

Validate

Xác nhận tính chính xác, hợp lệ (v)

4
New cards

Interpret

Giải thích, diễn giải (v)

5
New cards

Accommodate

Cung cấp chỗ ở hoặc điều chỉnh để phù hợp nhu cầu, hoàn cảnh (v)

6
New cards

Mammal

Động vật có vú (n)

7
New cards

Hibernate

Ngủ đông (v )

8
New cards

Dorman

Ngủ yên, ko hoạt động hoặc tiềm ẩn nhưng chưa phát huy ( adj)

9
New cards

Variable

Biến số, yếu tố thay đổi (n) / có thể thay đổi, không cố định (adj)

10
New cards

Analogy

Sự tương đồng, phép so sánh tương tự (n)

11
New cards

Accersory

Phụ kiện, đồ phụ trợ (n)/ phụ, phụ trợ (adj)

12
New cards

Contradiction

Sự mâu thuẫn, sự trái ngược (n)

13
New cards

Entitle

Trao quyền (v)

14
New cards

Nullify

Vô hiệu hoá, làm mất hiệu lực (v)

15
New cards

Moisture

Hơi ẩm, độ ẩm (n)

16
New cards

Bury

Chôn, giấu đi (v)

17
New cards

Dismiss

Gạt bỏ, ko chấp nhận điều gì để (v)

18
New cards

Catalog

Danh mục, cuốn danh mục (n)

19
New cards

Speculate

Suy đoán, phỏng đoán (v)

20
New cards

Expand

Mở rộng, làm cho lớn hơn (v)

21
New cards

Domain

Lĩnh vực, phạm vi (n)

22
New cards

Cognitive

Liên quan đến nhận thức, tư duy, quá trình hiểu biết và học hỏi của não bộ (adj)

23
New cards

Overestimate

Đánh giá cao (n/v)

24
New cards

Conceal

Giấu đi, che đi (v)

25
New cards

Understate

Nói giảm, nói nhẹ đi (v)

26
New cards

Rectify

Sửa chữa, khắc phục (v)

27
New cards

Deficiency

Sự thiếu hụt, thiếu sót (n)

28
New cards

Assume

Giả định, cho rằng hoặc đảm nhận, gánh vác hoặc tỏ ra, giả vờ (v)

29
New cards

Competence

Năng lực, khả năng (n)

30
New cards

Entail

Đòi hỏi (v)

31
New cards

Cultivate

Nuôi dưỡng, trau dồi (v)

32
New cards

Tame

Thuần hóa, chế ngự (v) / dễ điều khiển, thuần hóa (adj)

33
New cards

Prairie

Vùng đồng cỏ rộng lớn, bằng phẳng (n)

34
New cards

Seek

Tìm kiếm, tìm tòi (v)

35
New cards

Digest

Tiêu hóa, tiếp nhận thông tin (v) / bản tóm tắt, bản tổng hợp (n)

36
New cards

Soluble

Có thể hòa tan (adj)

37
New cards

Compound

Hợp chất (n)/ phức hợp (adj)/ làm trầm trọng, tăng thêm (v)

38
New cards

Fermentation

Quá trình lên men (n)

39
New cards

Inhibitor

Một chất hoặc yếu tố ức chế (n)

40
New cards

Titular

Trên danh nghĩa, mang tước hiệunhưng ko có quyền lực thật sự (adj)/ danh nghĩa (n)

41
New cards

Innocent

Vô tội, trong sáng, ngày thơ (adj) / người vô tội,người ngây thơ (n)

42
New cards

Persuade

Thuyết phục (v)

43
New cards

Declare

Tuyên bố, công bố (v)

44
New cards

Exuberant

Nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng (adj)

45
New cards

Aviation

Ngành hàng không (n)

46
New cards

Defy

Thách thức, bất chấp (v)

47
New cards

Norm

Chuẩn mực, quy chuẩn (n)

48
New cards

Personify

Nhân hóa (v)

49
New cards

Courteous

Lịch sự, nhã nhặn, lễ phép (adj)

50
New cards

Scenario

Tình huống giả định, viễn cảnh ( n)

51
New cards

Sequence

Chuỗi, trình tự, dãy (n) / sắp xếp theo thứ tự (v)

52
New cards

Shuffle

Lê bước chân / xáo trộn / sắp xếp lại /di chuyển lộn xộn (v)

53
New cards

Corrupt

Thối nát, tham nhũng (adj) / làm hỏng, làm tha hóa (v)

54
New cards

Intersperse

Rải rác, đan xen (v)

55
New cards

Idyllic

Rất đẹp, yên bình (adj)

56
New cards

Unease

Lo lắng, khó chịu hoặc không thoảimái (n)

57
New cards

Curator

Người quản lí (n)

58
New cards

Desire

Mong muốn, khao khát (n/v)

59
New cards

Assert

Khẳng định mạnh mẽ, tuyên bố một cáchdứt khoát (v)

60
New cards

Notch

Rãnh, mức, cấp bậc (n) / ghi lại, khắc (v)

61
New cards

Microscopic

Rất nhỏ, siêu nhỏ hoặc cực kì chi tiết, tỉ mỉ (adj)

62
New cards

Reveal

Tiết lộ, bộc lộ (n/v)

63
New cards

Hyena

Linh cẩu (n)

64
New cards

Measure

Đo, đánh giá ( n/v)

65
New cards

Consumer

Người tiêu dùng (n)

66
New cards

Expertise

Kiến thức chuyên môn hoặc kĩ năng cao (n)