1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Dashboard
Bảng điều khiển (trong ô tô, xe máy) hoặc bảng thông tin tổng hợp (n)
Peculiar
Lạ lùng, kỳ quặc hoặc riêng biệt, đặc trưng (adj)
Validate
Xác nhận tính chính xác, hợp lệ (v)
Interpret
Giải thích, diễn giải (v)
Accommodate
Cung cấp chỗ ở hoặc điều chỉnh để phù hợp nhu cầu, hoàn cảnh (v)
Mammal
Động vật có vú (n)
Hibernate
Ngủ đông (v )
Dorman
Ngủ yên, ko hoạt động hoặc tiềm ẩn nhưng chưa phát huy ( adj)
Variable
Biến số, yếu tố thay đổi (n) / có thể thay đổi, không cố định (adj)
Analogy
Sự tương đồng, phép so sánh tương tự (n)
Accersory
Phụ kiện, đồ phụ trợ (n)/ phụ, phụ trợ (adj)
Contradiction
Sự mâu thuẫn, sự trái ngược (n)
Entitle
Trao quyền (v)
Nullify
Vô hiệu hoá, làm mất hiệu lực (v)
Moisture
Hơi ẩm, độ ẩm (n)
Bury
Chôn, giấu đi (v)
Dismiss
Gạt bỏ, ko chấp nhận điều gì để (v)
Catalog
Danh mục, cuốn danh mục (n)
Speculate
Suy đoán, phỏng đoán (v)
Expand
Mở rộng, làm cho lớn hơn (v)
Domain
Lĩnh vực, phạm vi (n)
Cognitive
Liên quan đến nhận thức, tư duy, quá trình hiểu biết và học hỏi của não bộ (adj)
Overestimate
Đánh giá cao (n/v)
Conceal
Giấu đi, che đi (v)
Understate
Nói giảm, nói nhẹ đi (v)
Rectify
Sửa chữa, khắc phục (v)
Deficiency
Sự thiếu hụt, thiếu sót (n)
Assume
Giả định, cho rằng hoặc đảm nhận, gánh vác hoặc tỏ ra, giả vờ (v)
Competence
Năng lực, khả năng (n)
Entail
Đòi hỏi (v)
Cultivate
Nuôi dưỡng, trau dồi (v)
Tame
Thuần hóa, chế ngự (v) / dễ điều khiển, thuần hóa (adj)
Prairie
Vùng đồng cỏ rộng lớn, bằng phẳng (n)
Seek
Tìm kiếm, tìm tòi (v)
Digest
Tiêu hóa, tiếp nhận thông tin (v) / bản tóm tắt, bản tổng hợp (n)
Soluble
Có thể hòa tan (adj)
Compound
Hợp chất (n)/ phức hợp (adj)/ làm trầm trọng, tăng thêm (v)
Fermentation
Quá trình lên men (n)
Inhibitor
Một chất hoặc yếu tố ức chế (n)
Titular
Trên danh nghĩa, mang tước hiệunhưng ko có quyền lực thật sự (adj)/ danh nghĩa (n)
Innocent
Vô tội, trong sáng, ngày thơ (adj) / người vô tội,người ngây thơ (n)
Persuade
Thuyết phục (v)
Declare
Tuyên bố, công bố (v)
Exuberant
Nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng (adj)
Aviation
Ngành hàng không (n)
Defy
Thách thức, bất chấp (v)
Norm
Chuẩn mực, quy chuẩn (n)
Personify
Nhân hóa (v)
Courteous
Lịch sự, nhã nhặn, lễ phép (adj)
Scenario
Tình huống giả định, viễn cảnh ( n)
Sequence
Chuỗi, trình tự, dãy (n) / sắp xếp theo thứ tự (v)
Shuffle
Lê bước chân / xáo trộn / sắp xếp lại /di chuyển lộn xộn (v)
Corrupt
Thối nát, tham nhũng (adj) / làm hỏng, làm tha hóa (v)
Intersperse
Rải rác, đan xen (v)
Idyllic
Rất đẹp, yên bình (adj)
Unease
Lo lắng, khó chịu hoặc không thoảimái (n)
Curator
Người quản lí (n)
Desire
Mong muốn, khao khát (n/v)
Assert
Khẳng định mạnh mẽ, tuyên bố một cáchdứt khoát (v)
Notch
Rãnh, mức, cấp bậc (n) / ghi lại, khắc (v)
Microscopic
Rất nhỏ, siêu nhỏ hoặc cực kì chi tiết, tỉ mỉ (adj)
Reveal
Tiết lộ, bộc lộ (n/v)
Hyena
Linh cẩu (n)
Measure
Đo, đánh giá ( n/v)
Consumer
Người tiêu dùng (n)
Expertise
Kiến thức chuyên môn hoặc kĩ năng cao (n)