1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
roughly
ước tính
drive
thúc đẩy
desperate
(adj) tuyệt vọng, rất khẩn cấp, cấp thiết (adj)
earn a living
kiếm sống
clearing
khu đất trống do rừng bị chặt bỏ=glade
tropic
vùng nhiệt đới
ring
surround (v)
chunky
dày và nặng
motive
lí do đằng sau
rate
tốc độ
scheme
chương trình
subsistence
mức sống tối thiểu
couple with
kết hợp
striking
marked
forestry
ngành lâm nghiệp
keep
ngăn chặn
harvest
thu hoạch (v)
give sth value
mang lại gtrị cho cgì đó
lock away
khoá kín
suck up
hấp thụ
decay
phân huỷ
negotiation
formal discussion
degradation
sự suy thoái (suy giảm về chất lượng)
driving force
yếu tố chính thúc đẩy sự thay đổi
on the horizon
điều gì đó sắp xảy ra: likely to exist/happen