Thẻ ghi nhớ: TC4 B11: 결혼 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/124

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

125 Terms

1
New cards

중매결혼

kết hôn qua mai mối

2
New cards

독신

độc thân

3
New cards

혼수

của hồi môn

4
New cards

맞선을 보다

xem mắt

5
New cards

상견례

lễ chạm ngõ

6
New cards

예식장

nơi tổ chức tiệc cưới

7
New cards

축의금

tiền mừng cưới

8
New cards

신랑

chú rể

9
New cards

주례사

lời chủ hôn

10
New cards

피로연

tiệc cưới

11
New cards

하객

quan khách

12
New cards

친정

nhà bme ruột

13
New cards

육아

nuôi con

14
New cards

기르다

nuôi

15
New cards

개방되다

đổi mới, mở cửa

16
New cards

개최하다

tổ chức

17
New cards

수행하다

thi hành, thực thi

18
New cards

전형적인

điển hình

19
New cards

절차

nghi thức, thủ tục

20
New cards

에 불과하다

không quá, không đầy

21
New cards

주선하다

làm chủ, chủ lễ

22
New cards

중점을 두다

làm trọng tâm

23
New cards

천생연분

bạn đời trăm năm, duyên phận thiên sinh

24
New cards

추세

xu thế

25
New cards

축소되다

giảm

26
New cards

황혼 이혼

ly hôn tuổi già

27
New cards

서구

phương Tây

28
New cards

부정적

một cách tiêu cực

29
New cards

재혼

tái hôn

30
New cards

전반적으로

nói chung là, tổng thể

31
New cards

현상

hiện tượng, hiện trạng

32
New cards

축복하다

chúc phúc

33
New cards

차남

con trai thứ

34
New cards

장녀

con gái trưởng

35
New cards

아직까지

cho đến bây giờ

36
New cards

대추

táo tàu

37
New cards

hạt dẻ

38
New cards

던지다

ném,quăng

39
New cards

문화권

vùng văn hóa

40
New cards

차별화되다

trở nên khác biệt

41
New cards

업체

công ty, doanh nghiệp

42
New cards

종합적

một cách tổng hợp

43
New cards

어느 정도

nhất định

44
New cards

비정기적

thỉnh thoảng, không theo chu kỳ cố định.

45
New cards

경영

kinh doanh

46
New cards

평균

bình quân, trung bình

47
New cards

20대 초반

đầu tuổi 20 (20-23)

48
New cards

20대 중반

giữa tuổi 20 (24-26)

49
New cards

20대 후반

cuối tuổi 20 (27-29)

50
New cards

얼마 전

cách đây không lâu, dạo gần đây

51
New cards

외면하다

52
New cards

동안 얼굴

gương mặt trẻ trung

53
New cards

꾸려나가다

lo liệu, xoay xở, duy trì và tiếp tục quản lý (tình huống, công việc, cuộc sống...)

54
New cards

핵심

điểm mấu chốt, cốt lõi, trọng tâm

55
New cards

뉘앙스

sắc thái(nuance)

56
New cards

딸아이

con gái (cách nói thân mật, trìu mến hơn 딸)

57
New cards

떠나다

rời xa, rời đi

58
New cards

고집 부리다

bướng bỉnh, cố chấp

59
New cards

반대하다

phản đối

60
New cards

효도

sự hiếu thảo

61
New cards

결국

cuối cùng

62
New cards

사교육

sự dạy tư, dạy thêm

63
New cards

진출하다

mở rộng ra, tiến vào một lvuc mới

64
New cards

무시할 수는 없다

không thể phủ nhận

65
New cards

저출산

hiện tượng ít sinh con

66
New cards

단기적

ngắn hạn

67
New cards

장려하다

khuyến khích

68
New cards

안목

sự sáng suốt, tầm nhìn

69
New cards

초점을 두다

→ đặt trọng tâm, tập trung vào.

70
New cards

허락

sự đồng ý, cho phép

71
New cards

종교

tôn giáo

72
New cards

결혼하다

kết hôn

73
New cards

혼인

hôn nhân

74
New cards

연애결혼

kết hôn từ tình yêu

75
New cards

미혼

chưa lập gia đình

76
New cards

기혼

đã lập gia đình

77
New cards

이혼

ly hôn

78
New cards

결혼관

quan niệm về hôn nhân

79
New cards

이상형

mẫu người lý tưởng

80
New cards

배우자

bạn đời, ng kết hôn, ý trung nhân

81
New cards

신랑감

người xứng đáng làm ck

82
New cards

신붓감

người xứng đáng làm vk

83
New cards

을/를 사귀다

kết bạn

84
New cards

데이트를 하다

hẹn hò

85
New cards

청첩장

thiệp mời

86
New cards

신부

cô dâu

87
New cards

주례

chủ hôn

88
New cards

폐백

lễ lạy cha mẹ, gia tộc bên chồng

89
New cards

신혼여행

du lịch tuần trăng mật

90
New cards

장인

bố vợ

91
New cards

장모

mẹ vợ

92
New cards

사아버지

bố ck

93
New cards

사어머니

mẹ ck

94
New cards

시댁

nhà ck

95
New cards

가사

việc nhà

96
New cards

자녀를 양육하다

nuôi dạy con cái

97
New cards

낳다

sinh con

98
New cards

출산하다

sinh con

99
New cards

서양식

theo phong cách F Tây

100
New cards

전체적인

mang tính toàn bộ

Explore top flashcards