1/27
Vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Artificial
Do con người tạo ra, không phải tự nhiên.
Occur
Xảy ra, xuất hiện (thường bất ngờ).
Take place
Diễn ra, xảy ra (thường đã được lên kế hoạch).
Reward
Phần thưởng; một thứ được trao để đền đáp cho một việc làm tốt, sự nỗ lực, hoặc cung cấp thông tin.
Award
Giải thưởng; một phần thưởng được trao cho một thành tựu đặc biệt (thường trong một cuộc thi hoặc buổi lễ).
Factory
Nhà máy; một tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất với số lượng lớn.
Industry
Ngành công nghiệp; một lĩnh vực sản xuất hoặc kinh doanh cụ thể.
New
Mới, vừa được tạo ra, khám phá hoặc trải nghiệm.
Modern
Hiện đại, thuộc về thời nay, không phải quá khứ.
Research
Nghiên cứu; sự nghiên cứu chi tiết về một chủ đề để tìm ra thông tin mới.
Experiment
Thí nghiệm; một bài kiểm tra khoa học để khám phá điều gì sẽ xảy ra.
Progress
Sự tiến bộ; sự cải thiện hoặc phát triển theo thời gian.
Development
Sự phát triển; quá trình tăng trưởng, thay đổi hoặc trở nên tiên tiến hơn.
Discover
Khám phá, tìm ra một thứ đã tồn tại nhưng chưa ai biết đến.
Invent
Phát minh, sáng chế ra một thứ chưa từng tồn tại.
Electronic
(Thuộc) về điện tử.
Electric
(Thuộc) về điện, sử dụng điện.
Cause
Nguyên nhân; người hoặc vật gây ra một điều gì đó (thường là tiêu cực).
Reason
Motor
Mô-tơ; bộ phận của máy tạo ra chuyển động, thường chạy bằng điện.
Aim
Mục đích, mục tiêu mà bạn muốn đạt được.
Machine
Máy móc; một thiết bị có các bộ phận chuyển động, sử dụng năng lượng để thực hiện một công việc cụ thể.
Method
Phương pháp; một cách thức cụ thể, có kế hoạch hoặc khoa học để làm gì đó.
Way
Cách thức, lối; một từ chung để chỉ cách làm một việc gì đó.
True
Dựa trên sự thật, chính xác.
Accurate
Chính xác đến từng chi tiết, không có lỗi sai.
Natural
Tồn tại trong tự nhiên, không do con người tạo ra.
False
Không đúng, không chính xác; giả mạo.