Science and Technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

Artificial

Do con người tạo ra, không phải tự nhiên.

2
New cards

Occur

Xảy ra, xuất hiện (thường bất ngờ).

3
New cards

Take place

Diễn ra, xảy ra (thường đã được lên kế hoạch).

4
New cards

Reward

Phần thưởng; một thứ được trao để đền đáp cho một việc làm tốt, sự nỗ lực, hoặc cung cấp thông tin.

5
New cards

Award

Giải thưởng; một phần thưởng được trao cho một thành tựu đặc biệt (thường trong một cuộc thi hoặc buổi lễ).

6
New cards

Factory

Nhà máy; một tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất với số lượng lớn.

7
New cards

Industry

Ngành công nghiệp; một lĩnh vực sản xuất hoặc kinh doanh cụ thể.

8
New cards

New

Mới, vừa được tạo ra, khám phá hoặc trải nghiệm.

9
New cards

Modern

Hiện đại, thuộc về thời nay, không phải quá khứ.

10
New cards

Research

Nghiên cứu; sự nghiên cứu chi tiết về một chủ đề để tìm ra thông tin mới.

11
New cards

Experiment

Thí nghiệm; một bài kiểm tra khoa học để khám phá điều gì sẽ xảy ra.

12
New cards

Progress

Sự tiến bộ; sự cải thiện hoặc phát triển theo thời gian.

13
New cards

Development

Sự phát triển; quá trình tăng trưởng, thay đổi hoặc trở nên tiên tiến hơn.

14
New cards

Discover

Khám phá, tìm ra một thứ đã tồn tại nhưng chưa ai biết đến.

15
New cards

Invent

Phát minh, sáng chế ra một thứ chưa từng tồn tại.

16
New cards

Electronic

(Thuộc) về điện tử.

17
New cards

Electric

(Thuộc) về điện, sử dụng điện.

18
New cards

Cause

Nguyên nhân; người hoặc vật gây ra một điều gì đó (thường là tiêu cực).

19
New cards

Reason

20
New cards

Motor

Mô-tơ; bộ phận của máy tạo ra chuyển động, thường chạy bằng điện.

21
New cards

Aim

Mục đích, mục tiêu mà bạn muốn đạt được.

22
New cards

Machine

Máy móc; một thiết bị có các bộ phận chuyển động, sử dụng năng lượng để thực hiện một công việc cụ thể.

23
New cards

Method

Phương pháp; một cách thức cụ thể, có kế hoạch hoặc khoa học để làm gì đó.

24
New cards

Way

Cách thức, lối; một từ chung để chỉ cách làm một việc gì đó.

25
New cards

True

Dựa trên sự thật, chính xác.

26
New cards

Accurate

Chính xác đến từng chi tiết, không có lỗi sai.

27
New cards

Natural

Tồn tại trong tự nhiên, không do con người tạo ra.

28
New cards

False

Không đúng, không chính xác; giả mạo.