1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a stone’s throw(away/from)
rất gần
as the crow flies
theo đường chim bay
lose your bearings
hoang mang,mất phương hướng
make a beeline for
tiến thẳng về phía ai/cái gì
stop dead in your tracks
dừng đột ngột
take a short cut to
đi đường tắt
take the scenic route
đi đường vòng để ngắm cảnh
cordon off
phong toả
creep up on
lén tiếp cận
fall behind
tụt hậu;tụt lại phía sau
go astray
lạc đường
head off
chặn đường;ngăn chặn
hold back
giữ lại
move in (with)
chuyển tới(nơi ở mới)
move on
rời đi;chuyển chủ đề
move out
rời khỏi(nơi ở cũ)
move over
dịch sang
pull over
dừng xe
slip away
lén rời đi
step aside
về hưu
stop off
tạm ngừng tại,ghé qua
tip up
lật nghiêng;lật úp
walk out
rời đi(vì giận);đột ngột bỏ đi,rời khỏi