1/17
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
很好
Hěn hǎo
Rất tốt.
很忙
Hěn máng
Rất bận.
不太忙
Bú tài máng
Không bận lắm.
不忙
Bù máng
Không bận.
很热
Hěn rè
Rất nóng.
不热
Bú rè
Không nóng.
很冷
Hěn lěng
Rất lạnh.
不冷
Bù lěng
Không lạnh.
老师好
Lǎoshī hǎo
Chào thầy/cô.
老师忙吗
Lǎoshī máng ma
Thầy/cô bận không?
很忙, 你呢
Hěn máng, nǐ ne
Rất bận, còn bạn?
我不忙
Wǒ bù máng
Tôi không bận.
你爸爸, 妈妈身体好吗
Nǐ bàba, māma shēntǐ hǎo ma
Ba mẹ bạn khỏe không?
他们都很好, 谢谢
Tāmen dōu hěn hǎo, xièxiè
Họ đều rất khỏe, cảm ơn.
很热
Hěn rè
Rất nóng.
不热
Bú rè
Không nóng.
很冷
Hěn lěng
Rất lạnh.
不冷
Bù lěng
Không lạnh