1/232
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Biodiversity
Đa dạng sinh học
Biodiverse
Đầy đủ sự đa dạng sinh học
Climate
Khí hậu
Climatic
Thuộc về khí hậu
Pollution
Ô nhiễm
Pollute
Ô nhiễm
Pollutant
Chất ô nhiễm
Polluting
Ô nhiễm
Sustainability
Tính bền vững
Sustainable
Bền vững
Sustain
Duy trì
Ecosystem
Hệ sinh thái
Ecological
Thuộc về sinh thái
Ecologist
Nhà sinh thái học
Ecology
Sinh thái học
Conservation
Bảo tồn
Conserve
Bảo tồn
Conservational
Thuộc về bảo tồn
Renewable
Có thể tái tạo
Renew
Tái tạo
Renewability
Tính có thể tái tạo
Deforestation
Nạn phá rừng
Deforest
Phá rừng
Global warming
Sự nóng lên toàn cầu
Global
Toàn cầu
Warm
Nóng
Endangered
Có nguy cơ tuyệt chủng
Endanger
Gây nguy hiểm
Recycling
Tái chế
Recycle
Tái chế
Waste
Rác thải
Wasteful
Lãng phí
Wastefully
Một cách lãng phí
Carbon footprint
Dấu chân carbon
Carbon
Carbon
Greenhouse effect
Hiệu ứng nhà kính
Greenhouse
Nhà kính
Degradation
Sự thoái hóa
Degrade
Làm thoái hóa
Degradable
Có thể thoái hóa
Fossil fuels
Nhiên liệu hóa thạch
Fossil
Hóa thạch
Erosion
Sự xói mòn
Erode
Xói mòn
Habitat
Môi trường sống
Habitual
Theo thói quen
Wildlife
Động vật hoang dã
Wild
Hoang dã
Overpopulation
Tình trạng dân số quá đông
Overpopulate
Dân số quá đông
Organic
Hữu cơ
Organically
Một cách hữu cơ
Organism
Sinh vật
Defend
Bảo vệ
Defender
Người bảo vệ
Preserve
Bảo tồn
Preservation
Sự bảo tồn
Contaminate
Làm ô nhiễm
Contamination
Sự ô nhiễm
Contaminant
Chất ô nhiễm
Reforest
Trồng lại rừng
Reforestation
Sự trồng lại rừng
Adapt
Thích nghi
Adaptation
Sự thích nghi
Adaptable
Có thể thích nghi
Flood
Lũ lụt
Flooded
Bị ngập lụt
Flooding
Sự ngập lụt
Destruction
Sự tàn phá
Destroy
Phá hủy
Destructive
Phá hoại
Mitigate
Giảm thiểu
Mitigation
Sự giảm thiểu
Mitigating
Giảm nhẹ
Preservation
Sự bảo tồn
Preserve
Bảo tồn
Pollution
Ô nhiễm
Polluting
Ô nhiễm
Severe
Nghiêm trọng
Severity
Sự nghiêm trọng
Biodegradable
Phân hủy sinh học
Biodegradability
Tính phân hủy sinh học
Natural resources
Tài nguyên thiên nhiên
Natural
Thiên nhiên
Sustainable
Bền vững
Sustainability
Tính bền vững
Sustain
Duy trì
Conserve
Bảo tồn
Conservation
Sự bảo tồn
Overconsumption
Tiêu thụ quá mức
Overconsume
Tiêu thụ quá mức
Reusability
Tính tái sử dụng
Reusable
Có thể tái sử dụng
Ecology
Sinh thái học
Ecological
Thuộc về sinh thái
Aquatic
Thuộc về nước
Aquatic life
Cuộc sống dưới nước
Carbon dioxide
Carbon dioxide (CO₂)
Carbon
Carbon
Chlorofluorocarbon
Chất CFC